TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
209,631,475,082 |
205,929,573,219 |
205,710,949,382 |
203,860,710,712 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
19,710,379,257 |
17,756,930,490 |
22,273,192,079 |
41,715,146,862 |
|
1. Tiền |
14,910,379,257 |
10,956,930,490 |
12,973,192,079 |
9,715,146,862 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
4,800,000,000 |
6,800,000,000 |
9,300,000,000 |
32,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
108,963,392,517 |
106,389,712,025 |
98,939,712,025 |
48,844,434,532 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
108,963,392,517 |
106,389,712,025 |
98,939,712,025 |
48,844,434,532 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
55,721,160,043 |
49,392,746,562 |
56,274,102,506 |
83,856,770,818 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
47,539,299,336 |
39,925,691,058 |
45,078,912,641 |
50,297,678,761 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
7,398,271,916 |
7,310,712,120 |
7,655,391,086 |
7,658,303,398 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
20,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,436,701,205 |
3,974,710,180 |
3,539,798,779 |
5,901,777,837 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,653,112,414 |
-1,818,366,796 |
|
-989,178 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
22,977,316,314 |
29,752,684,161 |
26,159,820,481 |
27,131,600,367 |
|
1. Hàng tồn kho |
22,977,316,314 |
29,752,684,161 |
26,159,820,481 |
27,131,600,367 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,259,226,951 |
2,637,499,981 |
2,064,122,291 |
2,312,758,133 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
687,007,127 |
403,867,617 |
415,219,141 |
394,643,111 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,572,219,824 |
2,233,632,364 |
1,648,903,150 |
1,918,115,022 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
40,579,750,838 |
41,265,437,243 |
42,742,813,830 |
46,149,401,148 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
863,295,832 |
970,814,467 |
2,377,476,939 |
2,356,013,654 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
5,018,091,136 |
5,034,442,321 |
8,297,946,133 |
8,069,884,343 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
85,295,872 |
85,295,872 |
85,295,872 |
135,295,872 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-4,240,091,176 |
-4,148,923,726 |
-6,005,765,066 |
-5,849,166,561 |
|
II.Tài sản cố định |
17,810,857,237 |
17,178,779,650 |
17,378,875,898 |
18,655,208,937 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
16,910,777,280 |
16,290,903,447 |
16,503,203,449 |
17,791,740,242 |
|
- Nguyên giá |
25,420,673,889 |
25,420,673,889 |
26,272,668,435 |
28,226,823,737 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,509,896,609 |
-9,129,770,442 |
-9,769,464,986 |
-10,435,083,495 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
900,079,957 |
887,876,203 |
875,672,449 |
863,468,695 |
|
- Nguyên giá |
1,408,758,913 |
1,408,758,913 |
1,408,758,913 |
1,408,758,913 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-508,678,956 |
-520,882,710 |
-533,086,464 |
-545,290,218 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,340,663,067 |
1,340,663,067 |
1,340,663,067 |
2,302,248,468 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,340,663,067 |
1,340,663,067 |
1,340,663,067 |
2,302,248,468 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
91,591,658 |
65,272,150 |
65,272,150 |
100,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
91,591,658 |
65,272,150 |
65,272,150 |
100,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
20,473,343,044 |
21,709,907,909 |
21,580,525,776 |
22,735,930,089 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
20,436,578,562 |
21,635,345,244 |
21,475,345,565 |
22,630,749,878 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
36,764,482 |
74,562,665 |
105,180,211 |
105,180,211 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
250,211,225,920 |
247,195,010,462 |
248,453,763,212 |
250,010,111,860 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
39,505,961,735 |
38,652,745,203 |
41,192,979,128 |
43,998,222,443 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
39,098,650,114 |
38,051,539,717 |
40,431,539,185 |
42,976,372,349 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
29,144,709,590 |
28,910,519,850 |
30,282,094,514 |
33,214,068,573 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,882,099,669 |
4,439,257,132 |
4,362,221,152 |
4,151,547,264 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
693,917,593 |
28,736,276 |
143,688,545 |
41,165,630 |
|
4. Phải trả người lao động |
970,218,817 |
895,083,935 |
851,722,912 |
1,044,541,194 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
627,492,400 |
204,966,859 |
943,687,243 |
849,872,417 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
254,153,661 |
244,872,618 |
284,720,040 |
239,255,979 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,027,553,239 |
2,847,547,211 |
2,722,200,183 |
2,772,084,189 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
454,299,945 |
446,350,636 |
362,572,210 |
226,204,717 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
44,205,200 |
34,205,200 |
478,632,386 |
437,632,386 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
407,311,621 |
601,205,486 |
761,439,943 |
1,021,850,094 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
53,581,930 |
61,060,104 |
64,973,380 |
76,973,380 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
353,729,691 |
540,145,382 |
696,466,563 |
944,876,714 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
210,705,264,185 |
208,542,265,259 |
207,260,784,084 |
206,011,889,417 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
210,705,264,185 |
208,542,265,259 |
207,260,784,084 |
206,011,889,417 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
188,700,000,000 |
188,700,000,000 |
188,700,000,000 |
188,700,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
188,700,000,000 |
188,700,000,000 |
188,700,000,000 |
188,700,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
15,480,000,000 |
15,480,000,000 |
15,480,000,000 |
15,480,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,596,615,372 |
2,596,615,372 |
2,596,615,372 |
2,596,615,372 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
337,031,314 |
337,031,314 |
337,031,314 |
337,031,314 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,591,617,499 |
1,428,618,573 |
147,137,398 |
-1,101,757,269 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,374,438,936 |
-2,176,815,920 |
-2,523,078,884 |
-3,767,524,071 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,217,178,563 |
3,605,434,493 |
2,670,216,282 |
2,665,766,802 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
250,211,225,920 |
247,195,010,462 |
248,453,763,212 |
250,010,111,860 |
|