TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
198,986,840,690 |
204,543,529,578 |
209,631,475,082 |
205,929,573,219 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
46,140,572,323 |
22,572,906,314 |
19,710,379,257 |
17,756,930,490 |
|
1. Tiền |
16,540,572,323 |
10,572,906,314 |
14,910,379,257 |
10,956,930,490 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
29,600,000,000 |
12,000,000,000 |
4,800,000,000 |
6,800,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
91,520,037,600 |
109,110,549,643 |
108,963,392,517 |
106,389,712,025 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
91,520,037,600 |
109,110,549,643 |
108,963,392,517 |
106,389,712,025 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
47,074,579,277 |
50,444,615,205 |
55,721,160,043 |
49,392,746,562 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
38,694,955,857 |
41,915,573,504 |
47,539,299,336 |
39,925,691,058 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
7,676,401,434 |
9,463,208,879 |
7,398,271,916 |
7,310,712,120 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,309,508,317 |
3,179,031,859 |
3,436,701,205 |
3,974,710,180 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,606,286,331 |
-4,113,199,037 |
-2,653,112,414 |
-1,818,366,796 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
12,955,464,664 |
20,304,956,041 |
22,977,316,314 |
29,752,684,161 |
|
1. Hàng tồn kho |
13,832,933,785 |
20,304,956,041 |
22,977,316,314 |
29,752,684,161 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-877,469,121 |
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,296,186,826 |
2,110,502,375 |
2,259,226,951 |
2,637,499,981 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
498,368,580 |
511,417,869 |
687,007,127 |
403,867,617 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
787,094,638 |
1,588,360,898 |
1,572,219,824 |
2,233,632,364 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
10,723,608 |
10,723,608 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
36,335,867,452 |
39,269,319,573 |
40,579,750,838 |
41,265,437,243 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
-236,401,328 |
936,939,124 |
863,295,832 |
970,814,467 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
7,430,369,004 |
5,954,656,775 |
5,018,091,136 |
5,034,442,321 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
85,295,872 |
85,295,872 |
85,295,872 |
85,295,872 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-7,752,066,204 |
-5,103,013,523 |
-4,240,091,176 |
-4,148,923,726 |
|
II.Tài sản cố định |
7,946,246,452 |
7,521,952,393 |
17,810,857,237 |
17,178,779,650 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
6,995,729,703 |
6,594,930,801 |
16,910,777,280 |
16,290,903,447 |
|
- Nguyên giá |
14,625,015,726 |
14,625,015,726 |
25,420,673,889 |
25,420,673,889 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,629,286,023 |
-8,030,084,925 |
-8,509,896,609 |
-9,129,770,442 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
950,516,749 |
927,021,592 |
900,079,957 |
887,876,203 |
|
- Nguyên giá |
1,403,925,313 |
1,408,758,913 |
1,408,758,913 |
1,408,758,913 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-453,408,564 |
-481,737,321 |
-508,678,956 |
-520,882,710 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
7,492,368,526 |
8,550,570,862 |
1,340,663,067 |
1,340,663,067 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
7,492,368,526 |
8,550,570,862 |
1,340,663,067 |
1,340,663,067 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,804,984,175 |
1,744,434,532 |
91,591,658 |
65,272,150 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,804,984,175 |
1,744,434,532 |
91,591,658 |
65,272,150 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
19,328,669,627 |
20,515,422,662 |
20,473,343,044 |
21,709,907,909 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
19,291,905,145 |
20,478,658,180 |
20,436,578,562 |
21,635,345,244 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
36,764,482 |
36,764,482 |
36,764,482 |
74,562,665 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
235,322,708,142 |
243,812,849,151 |
250,211,225,920 |
247,195,010,462 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
30,051,051,137 |
38,801,042,625 |
39,505,961,735 |
38,652,745,203 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
29,642,011,496 |
38,392,002,984 |
39,098,650,114 |
38,051,539,717 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
19,853,602,042 |
28,689,914,676 |
29,144,709,590 |
28,910,519,850 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,702,323,936 |
4,702,194,497 |
3,882,099,669 |
4,439,257,132 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
41,418,892 |
20,426,802 |
693,917,593 |
28,736,276 |
|
4. Phải trả người lao động |
831,936,305 |
837,773,022 |
970,218,817 |
895,083,935 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
547,671,534 |
152,922,053 |
627,492,400 |
204,966,859 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
251,250,730 |
265,768,463 |
254,153,661 |
244,872,618 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,454,784,095 |
2,593,169,638 |
3,027,553,239 |
2,847,547,211 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
280,618,762 |
1,057,628,633 |
454,299,945 |
446,350,636 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,678,405,200 |
72,205,200 |
44,205,200 |
34,205,200 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
409,039,641 |
409,039,641 |
407,311,621 |
601,205,486 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
67,048,677 |
67,048,677 |
53,581,930 |
61,060,104 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
341,990,964 |
341,990,964 |
353,729,691 |
540,145,382 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
205,271,657,005 |
205,011,806,526 |
210,705,264,185 |
208,542,265,259 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
205,271,657,005 |
205,011,806,526 |
210,705,264,185 |
208,542,265,259 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
188,700,000,000 |
188,700,000,000 |
188,700,000,000 |
188,700,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
188,700,000,000 |
188,700,000,000 |
188,700,000,000 |
188,700,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
15,480,000,000 |
15,480,000,000 |
15,480,000,000 |
15,480,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,596,615,372 |
2,596,615,372 |
2,596,615,372 |
2,596,615,372 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
337,031,314 |
337,031,314 |
337,031,314 |
337,031,314 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-1,841,989,681 |
-2,101,840,160 |
3,591,617,499 |
1,428,618,573 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-3,059,168,244 |
-3,319,018,723 |
2,374,438,936 |
-2,176,815,920 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,217,178,563 |
1,217,178,563 |
1,217,178,563 |
3,605,434,493 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
235,322,708,142 |
243,812,849,151 |
250,211,225,920 |
247,195,010,462 |
|