MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 203,998,753,011 219,729,696,788 198,986,840,690 204,543,529,578
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 49,277,750,246 74,059,335,498 46,140,572,323 22,572,906,314
1. Tiền 8,887,750,246 8,569,335,498 16,540,572,323 10,572,906,314
2. Các khoản tương đương tiền 40,390,000,000 65,490,000,000 29,600,000,000 12,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 85,847,889,002 59,047,889,002 91,520,037,600 109,110,549,643
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 85,847,889,002 59,047,889,002 91,520,037,600 109,110,549,643
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 53,963,712,676 73,565,407,770 47,074,579,277 50,444,615,205
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 50,520,169,562 61,534,685,080 38,694,955,857 41,915,573,504
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 342,021,807 11,272,557,092 7,676,401,434 9,463,208,879
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,108,973,794 2,649,492,307 2,309,508,317 3,179,031,859
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,023,415,150 -1,891,326,709 -1,606,286,331 -4,113,199,037
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 15,962,663
IV. Hàng tồn kho 14,077,686,178 12,184,945,148 12,955,464,664 20,304,956,041
1. Hàng tồn kho 14,077,686,178 12,184,945,148 13,832,933,785 20,304,956,041
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -877,469,121
V.Tài sản ngắn hạn khác 831,714,909 872,119,370 1,296,186,826 2,110,502,375
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 775,172,581 688,041,942 498,368,580 511,417,869
2. Thuế GTGT được khấu trừ 45,818,720 173,353,820 787,094,638 1,588,360,898
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 10,723,608 10,723,608 10,723,608 10,723,608
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 38,033,114,301 28,994,016,714 36,335,867,452 39,269,319,573
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,546,475,949 -368,383,771 -236,401,328 936,939,124
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 9,812,679,606 7,419,469,221 7,430,369,004 5,954,656,775
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 70,995,872 70,995,872 85,295,872 85,295,872
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -7,337,199,529 -7,858,848,864 -7,752,066,204 -5,103,013,523
II.Tài sản cố định 8,777,214,742 8,378,380,045 7,946,246,452 7,521,952,393
1. Tài sản cố định hữu hình 7,770,107,463 7,399,568,031 6,995,729,703 6,594,930,801
- Nguyên giá 14,589,561,181 14,625,015,726 14,625,015,726 14,625,015,726
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,819,453,718 -7,225,447,695 -7,629,286,023 -8,030,084,925
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,007,107,279 978,812,014 950,516,749 927,021,592
- Nguyên giá 1,403,925,313 1,403,925,313 1,403,925,313 1,408,758,913
- Giá trị hao mòn lũy kế -396,818,034 -425,113,299 -453,408,564 -481,737,321
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,340,663,067 1,443,332,467 7,492,368,526 8,550,570,862
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,340,663,067 1,443,332,467 7,492,368,526 8,550,570,862
V. Đầu tư tài chính dài hạn 7,152,141,301 152,141,301 1,804,984,175 1,744,434,532
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 7,152,141,301 152,141,301 1,804,984,175 1,744,434,532
VI. Tài sản dài hạn khác 18,216,619,242 19,388,546,672 19,328,669,627 20,515,422,662
1. Chi phí trả trước dài hạn 18,082,541,839 19,351,782,190 19,291,905,145 20,478,658,180
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 134,077,403 36,764,482 36,764,482 36,764,482
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 242,031,867,312 248,723,713,502 235,322,708,142 243,812,849,151
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 33,722,173,700 40,326,028,842 30,051,051,137 38,801,042,625
I. Nợ ngắn hạn 32,758,891,873 39,805,078,474 29,642,011,496 38,392,002,984
1. Phải trả người bán ngắn hạn 22,951,249,510 31,619,854,564 19,853,602,042 28,689,914,676
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,320,961,167 2,106,264,973 3,702,323,936 4,702,194,497
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 31,490,966 45,920,594 41,418,892 20,426,802
4. Phải trả người lao động 1,891,913,474 828,927,219 831,936,305 837,773,022
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 218,421,119 175,240,710 547,671,534 152,922,053
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 258,510,486 232,345,638 251,250,730 265,768,463
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,995,035,851 2,683,183,255 2,454,784,095 2,593,169,638
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 380,978,100 413,936,321 280,618,762 1,057,628,633
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,710,331,200 1,699,405,200 1,678,405,200 72,205,200
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 963,281,827 520,950,368 409,039,641 409,039,641
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 73,904,987 73,904,987 67,048,677 67,048,677
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 889,376,840 447,045,381 341,990,964 341,990,964
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 208,309,693,612 208,397,684,660 205,271,657,005 205,011,806,526
I. Vốn chủ sở hữu 208,309,693,612 208,397,684,660 205,271,657,005 205,011,806,526
1. Vốn góp của chủ sở hữu 188,700,000,000 188,700,000,000 188,700,000,000 188,700,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 188,700,000,000 188,700,000,000 188,700,000,000 188,700,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 15,480,000,000 15,480,000,000 15,480,000,000 15,480,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,596,615,372 2,596,615,372 2,596,615,372 2,596,615,372
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 337,031,314 337,031,314 337,031,314 337,031,314
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,196,046,926 1,284,037,974 -1,841,989,681 -2,101,840,160
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,205,236,167 1,217,178,563 -3,059,168,244 -3,319,018,723
- LNST chưa phân phối kỳ này -9,189,241 66,859,411 1,217,178,563 1,217,178,563
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 242,031,867,312 248,723,713,502 235,322,708,142 243,812,849,151
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.