TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
237,992,203,130 |
203,998,753,011 |
219,729,696,788 |
198,986,840,690 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
47,500,396,384 |
49,277,750,246 |
74,059,335,498 |
46,140,572,323 |
|
1. Tiền |
12,480,396,384 |
8,887,750,246 |
8,569,335,498 |
16,540,572,323 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
35,020,000,000 |
40,390,000,000 |
65,490,000,000 |
29,600,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
101,077,851,402 |
85,847,889,002 |
59,047,889,002 |
91,520,037,600 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
101,077,851,402 |
85,847,889,002 |
59,047,889,002 |
91,520,037,600 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
71,580,506,770 |
53,963,712,676 |
73,565,407,770 |
47,074,579,277 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
68,810,824,510 |
50,520,169,562 |
61,534,685,080 |
38,694,955,857 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
283,630,226 |
342,021,807 |
11,272,557,092 |
7,676,401,434 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,266,535,648 |
5,108,973,794 |
2,649,492,307 |
2,309,508,317 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,780,483,614 |
-2,023,415,150 |
-1,891,326,709 |
-1,606,286,331 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
15,962,663 |
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
16,444,561,835 |
14,077,686,178 |
12,184,945,148 |
12,955,464,664 |
|
1. Hàng tồn kho |
16,444,561,835 |
14,077,686,178 |
12,184,945,148 |
13,832,933,785 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
-877,469,121 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,388,886,739 |
831,714,909 |
872,119,370 |
1,296,186,826 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
743,140,551 |
775,172,581 |
688,041,942 |
498,368,580 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
645,746,188 |
45,818,720 |
173,353,820 |
787,094,638 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
10,723,608 |
10,723,608 |
10,723,608 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
32,123,859,070 |
38,033,114,301 |
28,994,016,714 |
36,335,867,452 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,072,508,873 |
2,546,475,949 |
-368,383,771 |
-236,401,328 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
7,293,756,341 |
9,812,679,606 |
7,419,469,221 |
7,430,369,004 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
90,995,872 |
70,995,872 |
70,995,872 |
85,295,872 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-5,312,243,340 |
-7,337,199,529 |
-7,858,848,864 |
-7,752,066,204 |
|
II.Tài sản cố định |
8,765,236,042 |
8,777,214,742 |
8,378,380,045 |
7,946,246,452 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
7,729,833,520 |
7,770,107,463 |
7,399,568,031 |
6,995,729,703 |
|
- Nguyên giá |
14,155,178,074 |
14,589,561,181 |
14,625,015,726 |
14,625,015,726 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,425,344,554 |
-6,819,453,718 |
-7,225,447,695 |
-7,629,286,023 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,035,402,522 |
1,007,107,279 |
978,812,014 |
950,516,749 |
|
- Nguyên giá |
1,403,925,313 |
1,403,925,313 |
1,403,925,313 |
1,403,925,313 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-368,522,791 |
-396,818,034 |
-425,113,299 |
-453,408,564 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,776,635,413 |
1,340,663,067 |
1,443,332,467 |
7,492,368,526 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,776,635,413 |
1,340,663,067 |
1,443,332,467 |
7,492,368,526 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
222,178,901 |
7,152,141,301 |
152,141,301 |
1,804,984,175 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
222,178,901 |
7,152,141,301 |
152,141,301 |
1,804,984,175 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
18,287,299,841 |
18,216,619,242 |
19,388,546,672 |
19,328,669,627 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
18,153,222,438 |
18,082,541,839 |
19,351,782,190 |
19,291,905,145 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
134,077,403 |
134,077,403 |
36,764,482 |
36,764,482 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
270,116,062,200 |
242,031,867,312 |
248,723,713,502 |
235,322,708,142 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
61,892,708,822 |
33,722,173,700 |
40,326,028,842 |
30,051,051,137 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
60,841,088,145 |
32,758,891,873 |
39,805,078,474 |
29,642,011,496 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
47,342,167,889 |
22,951,249,510 |
31,619,854,564 |
19,853,602,042 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,268,560,200 |
2,320,961,167 |
2,106,264,973 |
3,702,323,936 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
150,639,662 |
31,490,966 |
45,920,594 |
41,418,892 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,290,276,468 |
1,891,913,474 |
828,927,219 |
831,936,305 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
158,233,116 |
218,421,119 |
175,240,710 |
547,671,534 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
207,234,743 |
258,510,486 |
232,345,638 |
251,250,730 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,638,625,684 |
2,995,035,851 |
2,683,183,255 |
2,454,784,095 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
3,000,000,000 |
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,038,019,183 |
380,978,100 |
413,936,321 |
280,618,762 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,747,331,200 |
1,710,331,200 |
1,699,405,200 |
1,678,405,200 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,051,620,677 |
963,281,827 |
520,950,368 |
409,039,641 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
92,206,237 |
73,904,987 |
73,904,987 |
67,048,677 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
959,414,440 |
889,376,840 |
447,045,381 |
341,990,964 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
208,223,353,378 |
208,309,693,612 |
208,397,684,660 |
205,271,657,005 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
208,223,353,378 |
208,309,693,612 |
208,397,684,660 |
205,271,657,005 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
188,700,000,000 |
188,700,000,000 |
188,700,000,000 |
188,700,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
188,700,000,000 |
188,700,000,000 |
188,700,000,000 |
188,700,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
15,480,000,000 |
15,480,000,000 |
15,480,000,000 |
15,480,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,596,615,372 |
2,596,615,372 |
2,596,615,372 |
2,596,615,372 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
337,031,314 |
337,031,314 |
337,031,314 |
337,031,314 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,109,706,692 |
1,196,046,926 |
1,284,037,974 |
-1,841,989,681 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,205,236,167 |
1,205,236,167 |
1,217,178,563 |
-3,059,168,244 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-95,529,475 |
-9,189,241 |
66,859,411 |
1,217,178,563 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
270,116,062,200 |
242,031,867,312 |
248,723,713,502 |
235,322,708,142 |
|