MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Cà Phê Petec (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 288,894,496,695 389,139,280,340 287,922,453,168 284,536,251,943
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 288,894,496,695 389,139,280,340 287,922,453,168 284,536,251,943
4. Giá vốn hàng bán 278,014,671,073 377,679,130,120 282,114,624,783 278,419,709,850
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 10,879,825,622 11,460,150,220 5,807,828,385 6,116,542,093
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5,794,018,076 1,313,687,662 1,193,563,228 766,790,693
7. Chi phí tài chính 5,386,646,570 1,513,091,640 1,331,504,649 1,486,824,974
- Trong đó: Chi phí lãi vay 464,219,448 385,310,624 389,859,671 366,652,283
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 9,889,861,908 9,457,893,277 3,918,987,119 4,245,069,812
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,595,549,236 4,962,494,093 1,725,067,965 2,441,838,022
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -198,214,016 -3,159,641,128 25,831,880 -1,290,400,022
12. Thu nhập khác 618,483,320 4,111,543,249 300,023,454 1,364,491,785
13. Chi phí khác 2,331,249 18,119,151
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 616,152,071 4,111,543,249 281,904,303 1,364,491,785
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 417,938,055 951,902,121 307,736,183 74,091,763
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 815,408,436
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 417,938,055 136,493,685 307,736,183 74,091,763
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 417,938,055 136,493,685 307,736,183 74,091,763
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 139 45 103 25
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 139 45 103 25
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.