1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
288,894,496,695 |
389,139,280,340 |
287,922,453,168 |
284,536,251,943 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
288,894,496,695 |
389,139,280,340 |
287,922,453,168 |
284,536,251,943 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
278,014,671,073 |
377,679,130,120 |
282,114,624,783 |
278,419,709,850 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
10,879,825,622 |
11,460,150,220 |
5,807,828,385 |
6,116,542,093 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,794,018,076 |
1,313,687,662 |
1,193,563,228 |
766,790,693 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,386,646,570 |
1,513,091,640 |
1,331,504,649 |
1,486,824,974 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
464,219,448 |
385,310,624 |
389,859,671 |
366,652,283 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
9,889,861,908 |
9,457,893,277 |
3,918,987,119 |
4,245,069,812 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,595,549,236 |
4,962,494,093 |
1,725,067,965 |
2,441,838,022 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-198,214,016 |
-3,159,641,128 |
25,831,880 |
-1,290,400,022 |
|
12. Thu nhập khác |
618,483,320 |
4,111,543,249 |
300,023,454 |
1,364,491,785 |
|
13. Chi phí khác |
2,331,249 |
|
18,119,151 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
616,152,071 |
4,111,543,249 |
281,904,303 |
1,364,491,785 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
417,938,055 |
951,902,121 |
307,736,183 |
74,091,763 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
815,408,436 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
417,938,055 |
136,493,685 |
307,736,183 |
74,091,763 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
417,938,055 |
136,493,685 |
307,736,183 |
74,091,763 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
139 |
45 |
103 |
25 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
139 |
45 |
103 |
25 |
|