1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,009,653,801,507 |
887,662,701,841 |
637,806,070,104 |
695,476,515,527 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
10,581,351,163 |
11,334,653,062 |
-11,622,894,236 |
9,925,326,500 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
999,072,450,344 |
876,328,048,779 |
649,428,964,340 |
685,551,189,027 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
964,308,470,605 |
859,518,685,354 |
634,152,945,434 |
666,608,649,858 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
34,763,979,739 |
16,809,363,425 |
15,276,018,906 |
18,942,539,169 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
245,616,043 |
136,182,189 |
130,604,052 |
657,839,867 |
|
7. Chi phí tài chính |
162,255,343 |
|
424,019,178 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
162,255,343 |
|
424,019,178 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
9,605,678,644 |
9,465,156,634 |
16,189,912,998 |
7,460,938,901 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,885,087,763 |
5,148,039,336 |
6,715,328,033 |
5,469,455,977 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
20,356,574,032 |
2,332,349,644 |
-7,922,637,251 |
6,669,984,158 |
|
12. Thu nhập khác |
|
2,374,542,000 |
6,508,008,035 |
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
267,352,500 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
2,374,542,000 |
6,240,655,535 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
20,356,574,032 |
4,706,891,644 |
-1,681,981,716 |
6,669,984,158 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,071,314,806 |
941,378,329 |
101,505,973 |
1,333,996,832 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
102,872,986 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
16,285,259,226 |
3,765,513,315 |
-1,886,360,675 |
5,335,987,326 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
16,285,259,226 |
3,765,513,315 |
-1,886,360,675 |
5,335,987,326 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|