1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
599,023,171,401 |
682,567,745,279 |
324,421,905,344 |
513,766,652,851 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
6,420,949,125 |
23,755,262,447 |
307,897,320 |
8,676,406,059 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
592,602,222,276 |
658,812,482,832 |
324,114,008,024 |
505,090,246,792 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
575,212,746,680 |
638,891,351,729 |
311,496,484,365 |
491,322,230,714 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
17,389,475,596 |
19,921,131,103 |
12,617,523,659 |
13,768,016,078 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
269,836,673 |
2,131,160,310 |
258,063,362 |
961,192,907 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
25,890,411 |
314,761,256 |
137,273,999 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
25,890,411 |
314,761,256 |
137,273,999 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
9,420,513,627 |
18,516,792,538 |
6,143,242,696 |
9,634,079,137 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,946,108,053 |
5,185,680,128 |
4,239,931,290 |
3,432,445,394 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,292,690,589 |
-1,676,071,664 |
2,177,651,779 |
1,525,410,455 |
|
12. Thu nhập khác |
36,467,186 |
9,336,216,409 |
1,200,800,000 |
2,423,696,770 |
|
13. Chi phí khác |
|
128,343,202 |
|
9,120 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
36,467,186 |
9,207,873,207 |
1,200,800,000 |
2,423,687,650 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,329,157,775 |
7,531,801,543 |
3,378,451,779 |
3,949,098,105 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
665,831,555 |
3,246,280,011 |
675,690,356 |
2,586,680,297 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-1,678,251,062 |
|
-1,796,860,676 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,663,326,220 |
5,963,772,594 |
2,702,761,423 |
3,159,278,484 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,663,326,220 |
5,963,772,594 |
2,702,761,423 |
3,159,278,484 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|