1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
702,993,041,035 |
540,028,847,270 |
|
423,535,308,036 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
15,991,017,025 |
10,741,030,852 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
687,002,024,010 |
529,287,816,418 |
|
423,535,308,036 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
672,246,967,143 |
512,216,575,792 |
|
413,954,653,835 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
14,755,056,867 |
17,071,240,626 |
|
9,580,654,201 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
342,042,511 |
344,452,194 |
|
394,042,229 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
95,538,767 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
95,538,767 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
8,088,325,394 |
6,990,484,466 |
|
4,305,977,404 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,353,328,242 |
6,192,419,350 |
|
3,713,128,357 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,655,445,742 |
4,232,789,004 |
|
1,860,051,902 |
|
12. Thu nhập khác |
102,621,620 |
8,000,000 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
22,686,948 |
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
79,934,672 |
8,000,000 |
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,735,380,414 |
4,240,789,004 |
|
1,860,051,902 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
347,076,083 |
848,157,801 |
|
372,010,380 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,388,304,331 |
3,392,631,203 |
|
1,488,041,522 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,388,304,331 |
3,392,631,203 |
|
1,488,041,522 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|