MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 304,496,333,648 339,285,184,162 248,354,155,575 499,816,068,607
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 71,085,757,780 92,544,707,832 15,565,920,491 63,609,386,188
1. Tiền 16,085,757,780 17,544,707,832 15,565,920,491 19,609,386,188
2. Các khoản tương đương tiền 55,000,000,000 75,000,000,000 44,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 96,837,420,512 161,402,597,020 96,767,143,045 230,566,084,453
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 22,309,677,627 20,788,767,495 70,263,328,240 106,929,295,199
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 62,591,902,325 128,827,524,000 24,684,569,056 122,623,252,505
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 11,668,488,060 11,518,953,025 1,551,893,249 746,184,249
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 267,352,500 267,352,500 267,352,500 267,352,500
IV. Hàng tồn kho 135,083,464,299 83,894,360,726 133,507,113,914 203,078,584,607
1. Hàng tồn kho 135,083,464,299 83,894,360,726 133,507,113,914 205,578,584,607
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,500,000,000
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,489,691,057 1,443,518,584 2,513,978,125 2,562,013,359
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,132,198,180 1,443,518,584 2,513,978,125 2,460,990,748
2. Thuế GTGT được khấu trừ 357,492,877 101,022,611
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 36,126,562,326 36,417,989,621 36,046,539,081 34,939,928,652
I. Các khoản phải thu dài hạn 38,000,000 41,000,000 41,000,000 41,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 38,000,000 41,000,000 41,000,000 41,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 30,514,084,030 30,849,621,209 30,504,205,747 29,525,474,643
1. Tài sản cố định hữu hình 9,460,407,935 9,824,624,061 9,507,887,548 8,557,211,936
- Nguyên giá 72,699,623,322 73,973,606,322 74,634,097,922 74,634,097,922
- Giá trị hao mòn lũy kế -63,239,215,387 -64,148,982,261 -65,126,210,374 -66,076,885,986
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 21,053,676,095 21,024,997,148 20,996,318,199 20,968,262,707
- Nguyên giá 22,256,641,250 22,256,641,250 22,256,641,250 22,256,641,250
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,202,965,155 -1,231,644,102 -1,260,323,051 -1,288,378,543
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 5,574,478,296 5,527,368,412 5,501,333,334 5,373,454,009
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,951,160,740 5,351,284,700 5,286,419,214 5,158,539,889
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 623,317,556 176,083,712 214,914,120 214,914,120
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 340,622,895,974 375,703,173,783 284,400,694,656 534,755,997,259
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 164,258,286,887 202,689,966,193 81,014,605,011 319,836,147,675
I. Nợ ngắn hạn 164,258,286,887 202,689,966,193 81,014,605,011 319,836,147,675
1. Phải trả người bán ngắn hạn 5,388,886,586 58,192,629,095 44,336,707,516 193,673,604,913
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 87,416,110,978 96,438,085,895 8,006,367,291 93,498,176,821
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,413,594,554 2,713,027,223 10,646,847,031 3,075,954,498
4. Phải trả người lao động 5,744,695,512 7,439,804,837 7,222,435,802 3,774,846,650
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,116,587,782 1,284,596,326 1,074,570,601 917,198,369
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 18,181,819 72,727,273 18,181,819 72,727,273
9. Phải trả ngắn hạn khác 25,194,457,074 34,018,816,850 1,807,556,120 18,786,630,960
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 30,000,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,965,772,582 2,530,278,694 7,901,938,831 6,037,008,191
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 176,364,609,087 173,013,207,590 203,386,089,645 214,919,849,584
I. Vốn chủ sở hữu 176,364,609,087 173,013,207,590 203,386,089,645 214,919,849,584
1. Vốn góp của chủ sở hữu 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 24,884,718,104 24,884,718,104 24,884,718,104 24,884,718,104
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 51,479,890,983 48,128,489,486 78,501,371,541 90,035,131,480
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 16,014,593,971 24,663,192,474 55,036,074,529 11,533,759,939
- LNST chưa phân phối kỳ này 35,465,297,012 23,465,297,012 23,465,297,012 78,501,371,541
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 340,622,895,974 375,703,173,783 284,400,694,656 534,755,997,259
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.