TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
304,496,333,648 |
339,285,184,162 |
248,354,155,575 |
499,816,068,607 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
71,085,757,780 |
92,544,707,832 |
15,565,920,491 |
63,609,386,188 |
|
1. Tiền |
16,085,757,780 |
17,544,707,832 |
15,565,920,491 |
19,609,386,188 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
55,000,000,000 |
75,000,000,000 |
|
44,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
96,837,420,512 |
161,402,597,020 |
96,767,143,045 |
230,566,084,453 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
22,309,677,627 |
20,788,767,495 |
70,263,328,240 |
106,929,295,199 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
62,591,902,325 |
128,827,524,000 |
24,684,569,056 |
122,623,252,505 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
11,668,488,060 |
11,518,953,025 |
1,551,893,249 |
746,184,249 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
267,352,500 |
267,352,500 |
267,352,500 |
267,352,500 |
|
IV. Hàng tồn kho |
135,083,464,299 |
83,894,360,726 |
133,507,113,914 |
203,078,584,607 |
|
1. Hàng tồn kho |
135,083,464,299 |
83,894,360,726 |
133,507,113,914 |
205,578,584,607 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
-2,500,000,000 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,489,691,057 |
1,443,518,584 |
2,513,978,125 |
2,562,013,359 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,132,198,180 |
1,443,518,584 |
2,513,978,125 |
2,460,990,748 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
357,492,877 |
|
|
101,022,611 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
36,126,562,326 |
36,417,989,621 |
36,046,539,081 |
34,939,928,652 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
38,000,000 |
41,000,000 |
41,000,000 |
41,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
38,000,000 |
41,000,000 |
41,000,000 |
41,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
30,514,084,030 |
30,849,621,209 |
30,504,205,747 |
29,525,474,643 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
9,460,407,935 |
9,824,624,061 |
9,507,887,548 |
8,557,211,936 |
|
- Nguyên giá |
72,699,623,322 |
73,973,606,322 |
74,634,097,922 |
74,634,097,922 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-63,239,215,387 |
-64,148,982,261 |
-65,126,210,374 |
-66,076,885,986 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
21,053,676,095 |
21,024,997,148 |
20,996,318,199 |
20,968,262,707 |
|
- Nguyên giá |
22,256,641,250 |
22,256,641,250 |
22,256,641,250 |
22,256,641,250 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,202,965,155 |
-1,231,644,102 |
-1,260,323,051 |
-1,288,378,543 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,574,478,296 |
5,527,368,412 |
5,501,333,334 |
5,373,454,009 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,951,160,740 |
5,351,284,700 |
5,286,419,214 |
5,158,539,889 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
623,317,556 |
176,083,712 |
214,914,120 |
214,914,120 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
340,622,895,974 |
375,703,173,783 |
284,400,694,656 |
534,755,997,259 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
164,258,286,887 |
202,689,966,193 |
81,014,605,011 |
319,836,147,675 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
164,258,286,887 |
202,689,966,193 |
81,014,605,011 |
319,836,147,675 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
5,388,886,586 |
58,192,629,095 |
44,336,707,516 |
193,673,604,913 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
87,416,110,978 |
96,438,085,895 |
8,006,367,291 |
93,498,176,821 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,413,594,554 |
2,713,027,223 |
10,646,847,031 |
3,075,954,498 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,744,695,512 |
7,439,804,837 |
7,222,435,802 |
3,774,846,650 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,116,587,782 |
1,284,596,326 |
1,074,570,601 |
917,198,369 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
18,181,819 |
72,727,273 |
18,181,819 |
72,727,273 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
25,194,457,074 |
34,018,816,850 |
1,807,556,120 |
18,786,630,960 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
30,000,000,000 |
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,965,772,582 |
2,530,278,694 |
7,901,938,831 |
6,037,008,191 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
176,364,609,087 |
173,013,207,590 |
203,386,089,645 |
214,919,849,584 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
176,364,609,087 |
173,013,207,590 |
203,386,089,645 |
214,919,849,584 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
24,884,718,104 |
24,884,718,104 |
24,884,718,104 |
24,884,718,104 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
51,479,890,983 |
48,128,489,486 |
78,501,371,541 |
90,035,131,480 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
16,014,593,971 |
24,663,192,474 |
55,036,074,529 |
11,533,759,939 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
35,465,297,012 |
23,465,297,012 |
23,465,297,012 |
78,501,371,541 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
340,622,895,974 |
375,703,173,783 |
284,400,694,656 |
534,755,997,259 |
|