TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
305,145,339,573 |
239,961,014,342 |
159,011,153,365 |
293,692,477,020 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
18,530,822,271 |
32,365,628,934 |
38,273,543,134 |
7,478,025,797 |
|
1. Tiền |
18,530,822,271 |
12,365,628,934 |
18,273,543,134 |
7,478,025,797 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
40,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
40,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
185,258,491,296 |
112,918,034,091 |
58,421,769,877 |
106,463,681,571 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
98,020,411,188 |
85,409,106,291 |
28,391,254,323 |
2,315,512,771 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
76,595,242,458 |
11,309,994,400 |
29,659,689,493 |
95,983,328,600 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
10,375,485,150 |
15,931,580,900 |
103,473,561 |
7,897,487,700 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
267,352,500 |
267,352,500 |
267,352,500 |
267,352,500 |
|
IV. Hàng tồn kho |
60,364,144,807 |
73,766,837,298 |
61,615,283,315 |
178,943,264,855 |
|
1. Hàng tồn kho |
60,610,893,702 |
74,013,586,193 |
61,615,283,315 |
178,943,264,855 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-246,748,895 |
-246,748,895 |
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
991,881,199 |
910,514,019 |
700,557,039 |
807,504,797 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
959,764,621 |
910,514,019 |
700,557,039 |
698,706,017 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
32,116,578 |
|
|
108,798,780 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
37,536,435,307 |
36,696,066,483 |
37,625,250,697 |
36,563,179,349 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
38,000,000 |
38,000,000 |
38,000,000 |
38,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
38,000,000 |
38,000,000 |
38,000,000 |
38,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
32,093,336,953 |
31,329,745,888 |
32,332,415,087 |
31,428,272,570 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
10,926,036,965 |
10,191,046,489 |
11,222,316,280 |
10,346,229,255 |
|
- Nguyên giá |
71,183,185,504 |
71,260,785,504 |
73,109,991,504 |
73,109,991,504 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-60,257,148,539 |
-61,069,739,015 |
-61,887,675,224 |
-62,763,762,249 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
21,167,299,988 |
21,138,699,399 |
21,110,098,807 |
21,082,043,315 |
|
- Nguyên giá |
22,256,641,250 |
22,256,641,250 |
22,256,641,250 |
22,256,641,250 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,089,341,262 |
-1,117,941,851 |
-1,146,542,443 |
-1,174,597,935 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
40,000,000 |
40,000,000 |
123,666,000 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
40,000,000 |
40,000,000 |
123,666,000 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,365,098,354 |
5,288,320,595 |
5,131,169,610 |
5,096,906,779 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,977,708,252 |
4,900,930,493 |
4,955,085,898 |
4,920,823,067 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
387,390,102 |
387,390,102 |
176,083,712 |
176,083,712 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
342,681,774,880 |
276,657,080,825 |
196,636,404,062 |
330,255,656,369 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
172,515,606,317 |
116,502,455,293 |
36,000,939,702 |
161,884,834,451 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
172,515,606,317 |
116,502,455,293 |
36,000,939,702 |
161,884,834,451 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
51,423,904,820 |
61,638,162,959 |
3,984,883,987 |
3,818,406,806 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
88,862,382,611 |
27,311,365,111 |
19,457,074,254 |
105,244,296,453 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,225,823,850 |
902,889,174 |
1,187,967,988 |
2,455,309,912 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,621,080,800 |
4,595,677,095 |
6,653,903,729 |
3,075,958,236 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,318,360,386 |
893,142,679 |
880,418,560 |
511,416,856 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
18,181,819 |
65,454,546 |
16,363,638 |
72,727,273 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
22,337,331,453 |
19,509,308,153 |
677,112,164 |
9,233,421,591 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
35,000,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,708,540,578 |
1,586,455,576 |
3,143,215,382 |
2,473,297,324 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
170,166,168,563 |
160,154,625,532 |
160,635,464,360 |
168,370,821,918 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
170,166,168,563 |
160,154,625,532 |
160,635,464,360 |
168,370,821,918 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
24,884,718,104 |
24,884,718,104 |
24,884,718,104 |
24,884,718,104 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
45,281,450,459 |
35,269,907,428 |
35,750,746,256 |
43,486,103,814 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
7,646,050,226 |
9,634,507,195 |
10,115,346,023 |
8,020,806,802 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
37,635,400,233 |
25,635,400,233 |
25,635,400,233 |
35,465,297,012 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
342,681,774,880 |
276,657,080,825 |
196,636,404,062 |
330,255,656,369 |
|