MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 305,145,339,573 239,961,014,342 159,011,153,365 293,692,477,020
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 18,530,822,271 32,365,628,934 38,273,543,134 7,478,025,797
1. Tiền 18,530,822,271 12,365,628,934 18,273,543,134 7,478,025,797
2. Các khoản tương đương tiền 20,000,000,000 20,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 40,000,000,000 20,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 40,000,000,000 20,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 185,258,491,296 112,918,034,091 58,421,769,877 106,463,681,571
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 98,020,411,188 85,409,106,291 28,391,254,323 2,315,512,771
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 76,595,242,458 11,309,994,400 29,659,689,493 95,983,328,600
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 10,375,485,150 15,931,580,900 103,473,561 7,897,487,700
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 267,352,500 267,352,500 267,352,500 267,352,500
IV. Hàng tồn kho 60,364,144,807 73,766,837,298 61,615,283,315 178,943,264,855
1. Hàng tồn kho 60,610,893,702 74,013,586,193 61,615,283,315 178,943,264,855
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -246,748,895 -246,748,895
V.Tài sản ngắn hạn khác 991,881,199 910,514,019 700,557,039 807,504,797
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 959,764,621 910,514,019 700,557,039 698,706,017
2. Thuế GTGT được khấu trừ 32,116,578 108,798,780
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 37,536,435,307 36,696,066,483 37,625,250,697 36,563,179,349
I. Các khoản phải thu dài hạn 38,000,000 38,000,000 38,000,000 38,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 38,000,000 38,000,000 38,000,000 38,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 32,093,336,953 31,329,745,888 32,332,415,087 31,428,272,570
1. Tài sản cố định hữu hình 10,926,036,965 10,191,046,489 11,222,316,280 10,346,229,255
- Nguyên giá 71,183,185,504 71,260,785,504 73,109,991,504 73,109,991,504
- Giá trị hao mòn lũy kế -60,257,148,539 -61,069,739,015 -61,887,675,224 -62,763,762,249
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 21,167,299,988 21,138,699,399 21,110,098,807 21,082,043,315
- Nguyên giá 22,256,641,250 22,256,641,250 22,256,641,250 22,256,641,250
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,089,341,262 -1,117,941,851 -1,146,542,443 -1,174,597,935
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 40,000,000 40,000,000 123,666,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 40,000,000 40,000,000 123,666,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 5,365,098,354 5,288,320,595 5,131,169,610 5,096,906,779
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,977,708,252 4,900,930,493 4,955,085,898 4,920,823,067
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 387,390,102 387,390,102 176,083,712 176,083,712
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 342,681,774,880 276,657,080,825 196,636,404,062 330,255,656,369
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 172,515,606,317 116,502,455,293 36,000,939,702 161,884,834,451
I. Nợ ngắn hạn 172,515,606,317 116,502,455,293 36,000,939,702 161,884,834,451
1. Phải trả người bán ngắn hạn 51,423,904,820 61,638,162,959 3,984,883,987 3,818,406,806
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 88,862,382,611 27,311,365,111 19,457,074,254 105,244,296,453
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,225,823,850 902,889,174 1,187,967,988 2,455,309,912
4. Phải trả người lao động 4,621,080,800 4,595,677,095 6,653,903,729 3,075,958,236
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,318,360,386 893,142,679 880,418,560 511,416,856
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 18,181,819 65,454,546 16,363,638 72,727,273
9. Phải trả ngắn hạn khác 22,337,331,453 19,509,308,153 677,112,164 9,233,421,591
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 35,000,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,708,540,578 1,586,455,576 3,143,215,382 2,473,297,324
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 170,166,168,563 160,154,625,532 160,635,464,360 168,370,821,918
I. Vốn chủ sở hữu 170,166,168,563 160,154,625,532 160,635,464,360 168,370,821,918
1. Vốn góp của chủ sở hữu 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 24,884,718,104 24,884,718,104 24,884,718,104 24,884,718,104
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 45,281,450,459 35,269,907,428 35,750,746,256 43,486,103,814
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 7,646,050,226 9,634,507,195 10,115,346,023 8,020,806,802
- LNST chưa phân phối kỳ này 37,635,400,233 25,635,400,233 25,635,400,233 35,465,297,012
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 342,681,774,880 276,657,080,825 196,636,404,062 330,255,656,369
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.