TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
163,208,911,751 |
230,850,948,563 |
305,145,339,573 |
239,961,014,342 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
16,365,625,963 |
17,387,379,993 |
18,530,822,271 |
32,365,628,934 |
|
1. Tiền |
16,365,625,963 |
17,387,379,993 |
18,530,822,271 |
12,365,628,934 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
20,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
60,191,362,128 |
91,654,490,861 |
185,258,491,296 |
112,918,034,091 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
41,641,552,035 |
30,850,528,322 |
98,020,411,188 |
85,409,106,291 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
22,180,668,859 |
57,434,956,202 |
76,595,242,458 |
11,309,994,400 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,078,059,814 |
3,369,006,337 |
10,375,485,150 |
15,931,580,900 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,708,918,580 |
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
267,352,500 |
267,352,500 |
|
IV. Hàng tồn kho |
45,599,875,372 |
80,540,664,139 |
60,364,144,807 |
73,766,837,298 |
|
1. Hàng tồn kho |
45,909,893,214 |
80,850,681,981 |
60,610,893,702 |
74,013,586,193 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-310,017,842 |
-310,017,842 |
-246,748,895 |
-246,748,895 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,052,048,288 |
1,268,413,570 |
991,881,199 |
910,514,019 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,052,048,288 |
1,061,533,643 |
959,764,621 |
910,514,019 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
206,879,927 |
32,116,578 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
39,420,880,613 |
38,486,274,256 |
37,536,435,307 |
36,696,066,483 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
38,000,000 |
38,000,000 |
38,000,000 |
38,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
38,000,000 |
|
38,000,000 |
38,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
33,853,490,888 |
32,973,335,536 |
32,093,336,953 |
31,329,745,888 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
12,629,611,473 |
11,777,745,835 |
10,926,036,965 |
10,191,046,489 |
|
- Nguyên giá |
71,183,185,504 |
71,183,185,504 |
71,183,185,504 |
71,260,785,504 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-58,553,574,031 |
-59,405,439,669 |
-60,257,148,539 |
-61,069,739,015 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
21,223,879,415 |
21,195,589,701 |
21,167,299,988 |
21,138,699,399 |
|
- Nguyên giá |
22,256,641,250 |
22,256,641,250 |
22,256,641,250 |
22,256,641,250 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,032,761,835 |
-1,061,051,549 |
-1,089,341,262 |
-1,117,941,851 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
40,000,000 |
40,000,000 |
40,000,000 |
40,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
40,000,000 |
40,000,000 |
40,000,000 |
40,000,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,489,389,725 |
5,434,938,720 |
5,365,098,354 |
5,288,320,595 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,101,999,623 |
5,047,548,618 |
4,977,708,252 |
4,900,930,493 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
387,390,102 |
387,390,102 |
387,390,102 |
387,390,102 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
202,629,792,364 |
269,337,222,819 |
342,681,774,880 |
276,657,080,825 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
40,109,674,027 |
104,304,243,302 |
172,515,606,317 |
116,502,455,293 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
40,109,674,027 |
104,304,243,302 |
172,515,606,317 |
116,502,455,293 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
6,911,939,097 |
13,419,251,950 |
51,423,904,820 |
61,638,162,959 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
17,515,753,183 |
51,035,451,112 |
88,862,382,611 |
27,311,365,111 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
946,468,632 |
510,910,494 |
1,225,823,850 |
902,889,174 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,696,422,598 |
2,043,112,007 |
4,621,080,800 |
4,595,677,095 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,936,950,508 |
533,568,483 |
1,318,360,386 |
893,142,679 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
18,181,819 |
72,727,273 |
18,181,819 |
65,454,546 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,027,589,278 |
3,469,556,404 |
22,337,331,453 |
19,509,308,153 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
30,000,000,000 |
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,056,368,912 |
3,219,665,579 |
2,708,540,578 |
1,586,455,576 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
162,520,118,337 |
165,032,979,517 |
170,166,168,563 |
160,154,625,532 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
162,520,118,337 |
165,032,979,517 |
170,166,168,563 |
160,154,625,532 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
24,884,718,104 |
24,884,718,104 |
24,884,718,104 |
24,884,718,104 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
37,635,400,233 |
40,148,261,413 |
45,281,450,459 |
35,269,907,428 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
11,898,151,138 |
2,512,861,180 |
7,646,050,226 |
9,634,507,195 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
25,737,249,095 |
37,635,400,233 |
37,635,400,233 |
25,635,400,233 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
202,629,792,364 |
269,337,222,819 |
342,681,774,880 |
276,657,080,825 |
|