TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
375,660,197,984 |
259,677,539,680 |
158,366,079,864 |
153,451,055,013 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
8,396,193,366 |
16,456,394,222 |
19,111,598,376 |
31,955,942,265 |
|
1. Tiền |
8,396,193,366 |
16,456,394,222 |
9,111,598,376 |
31,955,942,265 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
10,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
35,849,387,264 |
40,000,000,000 |
20,000,000,000 |
40,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
80,000,000,000 |
40,000,000,000 |
20,000,000,000 |
40,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
232,575,695,550 |
137,779,279,887 |
29,761,039,050 |
17,763,677,067 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
195,602,975,042 |
130,162,206,581 |
21,011,756,311 |
15,227,467,994 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
35,632,712,500 |
7,389,087,500 |
8,749,282,739 |
1,850,660,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,340,008,008 |
227,985,806 |
|
685,549,073 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
54,466,030,547 |
65,242,833,794 |
89,352,378,177 |
63,383,058,698 |
|
1. Hàng tồn kho |
55,965,245,432 |
66,563,024,756 |
90,196,897,976 |
63,764,251,725 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,499,214,885 |
-1,320,190,962 |
-844,519,799 |
-381,193,027 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
222,278,521 |
199,031,777 |
141,064,261 |
348,376,983 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
222,278,521 |
156,885,675 |
141,064,261 |
348,376,983 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
42,146,102 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
43,158,491,592 |
43,465,484,483 |
44,266,529,568 |
41,737,797,502 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
38,000,000 |
38,000,000 |
38,000,000 |
38,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
38,000,000 |
38,000,000 |
38,000,000 |
38,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
35,849,387,264 |
36,273,352,699 |
35,385,532,897 |
34,758,653,437 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
14,504,516,175 |
14,959,680,938 |
14,103,407,123 |
13,506,095,073 |
|
- Nguyên giá |
70,474,384,595 |
71,809,834,595 |
71,809,834,595 |
71,183,185,504 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-55,969,868,420 |
-56,850,153,657 |
-57,706,427,472 |
-57,677,090,431 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
21,344,871,089 |
21,313,671,761 |
21,282,125,774 |
21,252,558,364 |
|
- Nguyên giá |
22,256,641,250 |
22,256,641,250 |
22,256,641,250 |
22,256,641,250 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-911,770,161 |
-942,969,489 |
-974,515,476 |
-1,004,082,886 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
40,000,000 |
40,000,000 |
40,000,000 |
40,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
40,000,000 |
40,000,000 |
40,000,000 |
40,000,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
7,231,104,328 |
7,114,131,784 |
8,802,996,671 |
6,901,144,065 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,491,648,491 |
5,374,675,947 |
5,266,680,158 |
5,161,688,228 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,739,455,837 |
1,739,455,837 |
3,536,316,513 |
1,739,455,837 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
418,818,689,576 |
303,143,024,163 |
202,632,609,432 |
195,188,852,515 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
255,994,722,377 |
149,818,295,541 |
46,148,602,326 |
33,479,198,882 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
255,994,722,377 |
149,818,295,541 |
46,148,602,326 |
33,479,198,882 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
196,855,380,703 |
90,146,589,005 |
12,313,560,948 |
2,396,851,285 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
7,415,711,616 |
4,057,212,532 |
3,933,809,148 |
9,445,339,668 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,592,189,071 |
1,058,739,296 |
2,893,902,798 |
1,146,050,798 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,015,608,564 |
3,228,105,651 |
7,374,868,996 |
7,318,012,636 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
8,697,279,184 |
8,821,334,313 |
17,545,274,046 |
11,566,107,287 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
18,181,819 |
72,727,273 |
18,181,819 |
72,727,273 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
104,574,343 |
12,383,004,204 |
64,734,081 |
287,072,167 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
30,000,000,000 |
27,530,225,000 |
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,295,797,077 |
2,520,358,267 |
2,004,270,490 |
1,247,037,768 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
162,823,967,199 |
153,324,728,622 |
156,484,007,106 |
161,709,653,633 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
162,823,967,199 |
153,324,728,622 |
156,484,007,106 |
161,709,653,633 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
24,884,718,104 |
24,884,718,104 |
24,884,718,104 |
24,884,718,104 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
37,939,249,095 |
28,440,010,518 |
31,599,289,002 |
36,824,935,529 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
10,339,635,939 |
2,702,761,423 |
5,862,039,907 |
11,087,686,434 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
27,599,613,156 |
25,737,249,095 |
25,737,249,095 |
25,737,249,095 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
418,818,689,576 |
303,143,024,163 |
202,632,609,432 |
195,188,852,515 |
|