MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 203,889,919,330 243,957,822,996 375,660,197,984 259,677,539,680
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,862,511,013 7,281,631,585 8,396,193,366 16,456,394,222
1. Tiền 3,862,511,013 7,281,631,585 8,396,193,366 16,456,394,222
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 95,000,000,000 95,000,000,000 35,849,387,264 40,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 95,000,000,000 95,000,000,000 80,000,000,000 40,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 96,898,278,554 108,123,171,482 232,575,695,550 137,779,279,887
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 88,648,753,275 86,510,136,356 195,602,975,042 130,162,206,581
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 6,177,990,075 20,988,122,903 35,632,712,500 7,389,087,500
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,071,535,204 624,912,223 1,340,008,008 227,985,806
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 8,108,009,104 33,438,724,941 54,466,030,547 65,242,833,794
1. Hàng tồn kho 8,108,009,104 33,438,724,941 55,965,245,432 66,563,024,756
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,499,214,885 -1,320,190,962
V.Tài sản ngắn hạn khác 21,120,659 114,294,988 222,278,521 199,031,777
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 21,120,659 114,294,988 222,278,521 156,885,675
2. Thuế GTGT được khấu trừ 42,146,102
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 43,832,084,990 42,424,213,349 43,158,491,592 43,465,484,483
I. Các khoản phải thu dài hạn 156,560,000 38,000,000 38,000,000 38,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 156,560,000 38,000,000 38,000,000 38,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 38,184,471,964 36,996,250,446 35,849,387,264 36,273,352,699
1. Tài sản cố định hữu hình 16,775,210,703 15,619,486,710 14,504,516,175 14,959,680,938
- Nguyên giá 70,628,907,323 70,474,384,595 70,474,384,595 71,809,834,595
- Giá trị hao mòn lũy kế -53,853,696,620 -54,854,897,885 -55,969,868,420 -56,850,153,657
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 21,409,261,261 21,376,763,736 21,344,871,089 21,313,671,761
- Nguyên giá 22,256,641,250 22,256,641,250 22,256,641,250 22,256,641,250
- Giá trị hao mòn lũy kế -847,379,989 -879,877,514 -911,770,161 -942,969,489
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 40,000,000 40,000,000 40,000,000 40,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 40,000,000 40,000,000 40,000,000 40,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 5,451,053,026 5,349,962,903 7,231,104,328 7,114,131,784
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,389,848,251 5,288,758,128 5,491,648,491 5,374,675,947
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 61,204,775 61,204,775 1,739,455,837 1,739,455,837
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 247,722,004,320 286,382,036,345 418,818,689,576 303,143,024,163
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 91,025,179,172 127,021,884,977 255,994,722,377 149,818,295,541
I. Nợ ngắn hạn 91,025,179,172 127,021,884,977 255,994,722,377 149,818,295,541
1. Phải trả người bán ngắn hạn 84,422,145,331 77,790,008,286 196,855,380,703 90,146,589,005
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 502,886,778 32,989,592,156 7,415,711,616 4,057,212,532
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,107,219,410 738,809,349 3,592,189,071 1,058,739,296
4. Phải trả người lao động 1,934,456,952 6,350,683,470 6,015,608,564 3,228,105,651
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 856,712,528 1,585,052,106 8,697,279,184 8,821,334,313
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 72,727,273 18,181,819 72,727,273
9. Phải trả ngắn hạn khác 357,552,447 6,669,618,370 104,574,343 12,383,004,204
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 30,000,000,000 27,530,225,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,844,205,726 825,393,967 3,295,797,077 2,520,358,267
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 156,696,825,148 159,360,151,368 162,823,967,199 153,324,728,622
I. Vốn chủ sở hữu 156,696,825,148 159,360,151,368 162,823,967,199 153,324,728,622
1. Vốn góp của chủ sở hữu 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 24,884,718,104 24,884,718,104 24,884,718,104 24,884,718,104
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 31,812,107,044 34,475,433,264 37,939,249,095 28,440,010,518
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4,700,952,528 7,364,278,748 10,339,635,939 2,702,761,423
- LNST chưa phân phối kỳ này 27,111,154,516 27,111,154,516 27,599,613,156 25,737,249,095
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 247,722,004,320 286,382,036,345 418,818,689,576 303,143,024,163
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.