TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
203,889,919,330 |
243,957,822,996 |
375,660,197,984 |
259,677,539,680 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,862,511,013 |
7,281,631,585 |
8,396,193,366 |
16,456,394,222 |
|
1. Tiền |
3,862,511,013 |
7,281,631,585 |
8,396,193,366 |
16,456,394,222 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
95,000,000,000 |
95,000,000,000 |
35,849,387,264 |
40,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
95,000,000,000 |
95,000,000,000 |
80,000,000,000 |
40,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
96,898,278,554 |
108,123,171,482 |
232,575,695,550 |
137,779,279,887 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
88,648,753,275 |
86,510,136,356 |
195,602,975,042 |
130,162,206,581 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,177,990,075 |
20,988,122,903 |
35,632,712,500 |
7,389,087,500 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,071,535,204 |
624,912,223 |
1,340,008,008 |
227,985,806 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
8,108,009,104 |
33,438,724,941 |
54,466,030,547 |
65,242,833,794 |
|
1. Hàng tồn kho |
8,108,009,104 |
33,438,724,941 |
55,965,245,432 |
66,563,024,756 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-1,499,214,885 |
-1,320,190,962 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
21,120,659 |
114,294,988 |
222,278,521 |
199,031,777 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
21,120,659 |
114,294,988 |
222,278,521 |
156,885,675 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
42,146,102 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
43,832,084,990 |
42,424,213,349 |
43,158,491,592 |
43,465,484,483 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
156,560,000 |
38,000,000 |
38,000,000 |
38,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
156,560,000 |
38,000,000 |
38,000,000 |
38,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
38,184,471,964 |
36,996,250,446 |
35,849,387,264 |
36,273,352,699 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
16,775,210,703 |
15,619,486,710 |
14,504,516,175 |
14,959,680,938 |
|
- Nguyên giá |
70,628,907,323 |
70,474,384,595 |
70,474,384,595 |
71,809,834,595 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-53,853,696,620 |
-54,854,897,885 |
-55,969,868,420 |
-56,850,153,657 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
21,409,261,261 |
21,376,763,736 |
21,344,871,089 |
21,313,671,761 |
|
- Nguyên giá |
22,256,641,250 |
22,256,641,250 |
22,256,641,250 |
22,256,641,250 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-847,379,989 |
-879,877,514 |
-911,770,161 |
-942,969,489 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
40,000,000 |
40,000,000 |
40,000,000 |
40,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
40,000,000 |
40,000,000 |
40,000,000 |
40,000,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,451,053,026 |
5,349,962,903 |
7,231,104,328 |
7,114,131,784 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,389,848,251 |
5,288,758,128 |
5,491,648,491 |
5,374,675,947 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
61,204,775 |
61,204,775 |
1,739,455,837 |
1,739,455,837 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
247,722,004,320 |
286,382,036,345 |
418,818,689,576 |
303,143,024,163 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
91,025,179,172 |
127,021,884,977 |
255,994,722,377 |
149,818,295,541 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
91,025,179,172 |
127,021,884,977 |
255,994,722,377 |
149,818,295,541 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
84,422,145,331 |
77,790,008,286 |
196,855,380,703 |
90,146,589,005 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
502,886,778 |
32,989,592,156 |
7,415,711,616 |
4,057,212,532 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,107,219,410 |
738,809,349 |
3,592,189,071 |
1,058,739,296 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,934,456,952 |
6,350,683,470 |
6,015,608,564 |
3,228,105,651 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
856,712,528 |
1,585,052,106 |
8,697,279,184 |
8,821,334,313 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
72,727,273 |
18,181,819 |
72,727,273 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
357,552,447 |
6,669,618,370 |
104,574,343 |
12,383,004,204 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
30,000,000,000 |
27,530,225,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,844,205,726 |
825,393,967 |
3,295,797,077 |
2,520,358,267 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
156,696,825,148 |
159,360,151,368 |
162,823,967,199 |
153,324,728,622 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
156,696,825,148 |
159,360,151,368 |
162,823,967,199 |
153,324,728,622 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
24,884,718,104 |
24,884,718,104 |
24,884,718,104 |
24,884,718,104 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
31,812,107,044 |
34,475,433,264 |
37,939,249,095 |
28,440,010,518 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
4,700,952,528 |
7,364,278,748 |
10,339,635,939 |
2,702,761,423 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
27,111,154,516 |
27,111,154,516 |
27,599,613,156 |
25,737,249,095 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
247,722,004,320 |
286,382,036,345 |
418,818,689,576 |
303,143,024,163 |
|