1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
901,880,362,102 |
925,037,169,977 |
857,914,359,274 |
609,889,722,735 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
901,880,362,102 |
925,037,169,977 |
857,914,359,274 |
609,889,722,735 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
821,031,404,162 |
826,102,215,814 |
728,571,869,680 |
522,681,913,468 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
80,848,957,940 |
98,934,954,163 |
129,342,489,594 |
87,207,809,267 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
927,202,030 |
4,054,020,241 |
233,182,782 |
224,875,141 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,418,593,372 |
3,342,586,562 |
4,844,063,175 |
7,268,808,381 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,977,846,071 |
2,904,085,058 |
4,746,747,284 |
7,081,878,020 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
199,744,514 |
179,170,287 |
276,265,184 |
|
9. Chi phí bán hàng |
14,402,697,265 |
10,842,120,960 |
14,201,077,734 |
11,916,157,076 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
36,996,281,598 |
38,413,295,335 |
58,615,050,141 |
49,553,429,585 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
27,958,587,735 |
50,590,716,061 |
52,094,651,613 |
18,970,554,550 |
|
12. Thu nhập khác |
19,764,418,858 |
1,152,348,570 |
772,160,405 |
37,313,500,472 |
|
13. Chi phí khác |
196,613,697 |
986,769,565 |
984,902,930 |
3,294,670,024 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
19,567,805,161 |
165,579,005 |
-212,742,525 |
34,018,830,448 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
47,526,392,896 |
50,756,295,066 |
51,881,909,088 |
52,989,384,998 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
9,887,861,954 |
10,710,762,085 |
10,764,808,081 |
12,284,127,405 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
37,638,530,942 |
40,045,532,981 |
41,117,101,007 |
40,705,257,593 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
37,560,617,508 |
40,053,900,424 |
40,034,404,042 |
39,618,156,854 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
77,913,434 |
-8,367,443 |
1,082,696,965 |
1,087,100,739 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
4,419 |
|
3,481 |
3,445 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|