MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 901,880,362,102 925,037,169,977 857,914,359,274 609,889,722,735
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 901,880,362,102 925,037,169,977 857,914,359,274 609,889,722,735
4. Giá vốn hàng bán 821,031,404,162 826,102,215,814 728,571,869,680 522,681,913,468
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 80,848,957,940 98,934,954,163 129,342,489,594 87,207,809,267
6. Doanh thu hoạt động tài chính 927,202,030 4,054,020,241 233,182,782 224,875,141
7. Chi phí tài chính 2,418,593,372 3,342,586,562 4,844,063,175 7,268,808,381
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,977,846,071 2,904,085,058 4,746,747,284 7,081,878,020
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 199,744,514 179,170,287 276,265,184
9. Chi phí bán hàng 14,402,697,265 10,842,120,960 14,201,077,734 11,916,157,076
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 36,996,281,598 38,413,295,335 58,615,050,141 49,553,429,585
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 27,958,587,735 50,590,716,061 52,094,651,613 18,970,554,550
12. Thu nhập khác 19,764,418,858 1,152,348,570 772,160,405 37,313,500,472
13. Chi phí khác 196,613,697 986,769,565 984,902,930 3,294,670,024
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 19,567,805,161 165,579,005 -212,742,525 34,018,830,448
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 47,526,392,896 50,756,295,066 51,881,909,088 52,989,384,998
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 9,887,861,954 10,710,762,085 10,764,808,081 12,284,127,405
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 37,638,530,942 40,045,532,981 41,117,101,007 40,705,257,593
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 37,560,617,508 40,053,900,424 40,034,404,042 39,618,156,854
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 77,913,434 -8,367,443 1,082,696,965 1,087,100,739
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 4,419 3,481 3,445
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.