MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 3,131,207,777,266 2,145,676,751,179 1,477,928,426,506 1,518,001,721,175
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 3,131,207,777,266 2,145,676,751,179 1,477,928,426,506 1,518,001,721,175
4. Giá vốn hàng bán 2,816,485,985,069 1,745,723,913,680 1,127,969,301,800 1,173,090,286,888
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 314,721,792,197 399,952,837,499 349,959,124,706 344,911,434,287
6. Doanh thu hoạt động tài chính 16,538,628,156 16,134,058,097 15,227,935,016 16,359,692,832
7. Chi phí tài chính 83,026,512,867 137,394,586,293 121,079,960,431 216,254,698,580
- Trong đó: Chi phí lãi vay 82,496,305,776 92,829,178,325 111,543,773,506 142,163,150,704
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 20,083,715,642 11,513,901,380 6,354,586,599 4,443,529,021
9. Chi phí bán hàng 6,195,078,239 22,854,727,696 5,593,694,314 -1,906,589,723
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 61,987,787,084 54,799,998,193 49,241,637,723 66,336,001,442
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 200,134,757,805 212,551,484,794 195,626,353,853 85,030,545,841
12. Thu nhập khác 1,073,801,696 7,492,005,074 759,800,347 533,958,447
13. Chi phí khác 13,785,728,781 19,691,959,590 12,473,120,485 14,133,336,240
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -12,711,927,085 -12,199,954,516 -11,713,320,138 -13,599,377,793
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 187,422,830,720 200,351,530,278 183,913,033,715 71,431,168,048
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -29,436,098,599 5,041,524,740 7,272,506,262 15,488,790,500
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 60,455,314,534 9,355,707,937 -2,849,943,163 -11,480,810,653
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 156,403,614,785 185,954,297,601 179,490,470,616 67,423,188,201
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 143,882,073,981 141,061,009,002 133,030,122,424 62,916,494,166
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 12,521,540,804 44,893,288,599 46,460,348,192 4,506,694,035
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 566
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.