1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
3,131,207,777,266 |
2,145,676,751,179 |
1,477,928,426,506 |
1,518,001,721,175 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
3,131,207,777,266 |
2,145,676,751,179 |
1,477,928,426,506 |
1,518,001,721,175 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,816,485,985,069 |
1,745,723,913,680 |
1,127,969,301,800 |
1,173,090,286,888 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
314,721,792,197 |
399,952,837,499 |
349,959,124,706 |
344,911,434,287 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
16,538,628,156 |
16,134,058,097 |
15,227,935,016 |
16,359,692,832 |
|
7. Chi phí tài chính |
83,026,512,867 |
137,394,586,293 |
121,079,960,431 |
216,254,698,580 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
82,496,305,776 |
92,829,178,325 |
111,543,773,506 |
142,163,150,704 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
20,083,715,642 |
11,513,901,380 |
6,354,586,599 |
4,443,529,021 |
|
9. Chi phí bán hàng |
6,195,078,239 |
22,854,727,696 |
5,593,694,314 |
-1,906,589,723 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
61,987,787,084 |
54,799,998,193 |
49,241,637,723 |
66,336,001,442 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
200,134,757,805 |
212,551,484,794 |
195,626,353,853 |
85,030,545,841 |
|
12. Thu nhập khác |
1,073,801,696 |
7,492,005,074 |
759,800,347 |
533,958,447 |
|
13. Chi phí khác |
13,785,728,781 |
19,691,959,590 |
12,473,120,485 |
14,133,336,240 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-12,711,927,085 |
-12,199,954,516 |
-11,713,320,138 |
-13,599,377,793 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
187,422,830,720 |
200,351,530,278 |
183,913,033,715 |
71,431,168,048 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-29,436,098,599 |
5,041,524,740 |
7,272,506,262 |
15,488,790,500 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
60,455,314,534 |
9,355,707,937 |
-2,849,943,163 |
-11,480,810,653 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
156,403,614,785 |
185,954,297,601 |
179,490,470,616 |
67,423,188,201 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
143,882,073,981 |
141,061,009,002 |
133,030,122,424 |
62,916,494,166 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
12,521,540,804 |
44,893,288,599 |
46,460,348,192 |
4,506,694,035 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
566 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|