MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,568,060,090,159 1,369,666,180,868 1,170,417,976,026 1,643,811,975,209
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,568,060,090,159 1,369,666,180,868 1,170,417,976,026 1,643,811,975,209
4. Giá vốn hàng bán 1,395,747,267,567 1,170,676,437,277 872,181,994,613 1,308,606,321,047
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 172,312,822,592 198,989,743,591 298,235,981,413 335,205,654,162
6. Doanh thu hoạt động tài chính 12,479,435,162 9,047,790,150 9,555,804,966 9,221,859,356
7. Chi phí tài chính 45,812,287,100 51,198,804,130 67,227,219,280 61,792,906,106
- Trong đó: Chi phí lãi vay 47,332,027,273 51,192,979,776 67,021,933,006 61,783,081,666
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -11,974,472,971 1,584,552,923 2,074,392,943 644,365,826
9. Chi phí bán hàng 2,752,639,098 3,214,930,029 27,993,248,029 17,935,943,854
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 57,825,176,321 42,839,572,319 52,056,441,079 75,247,063,530
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 66,427,682,264 112,368,780,186 162,589,270,934 190,095,965,854
12. Thu nhập khác 6,793,156,146 96,771,554 1,712,215,208 2,035,629,063
13. Chi phí khác 918,120,334 471,886,138 472,297,900 1,272,442,919
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 5,875,035,812 -375,114,584 1,239,917,308 763,186,144
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 72,302,718,076 111,993,665,602 163,829,188,242 190,859,151,998
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 13,989,720,698 20,022,122,396 35,180,319,801 13,690,547,105
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1,271,961,120 3,532,851,191 -48,218,909 4,208,500
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 57,041,036,258 88,438,692,015 128,697,087,350 177,164,396,393
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 54,070,201,964 91,187,876,407 122,763,588,245 159,273,741,943
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 2,970,834,294 -2,749,184,392 5,933,499,105 17,890,654,450
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 572
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.