1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,568,060,090,159 |
1,369,666,180,868 |
1,170,417,976,026 |
1,643,811,975,209 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,568,060,090,159 |
1,369,666,180,868 |
1,170,417,976,026 |
1,643,811,975,209 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,395,747,267,567 |
1,170,676,437,277 |
872,181,994,613 |
1,308,606,321,047 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
172,312,822,592 |
198,989,743,591 |
298,235,981,413 |
335,205,654,162 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
12,479,435,162 |
9,047,790,150 |
9,555,804,966 |
9,221,859,356 |
|
7. Chi phí tài chính |
45,812,287,100 |
51,198,804,130 |
67,227,219,280 |
61,792,906,106 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
47,332,027,273 |
51,192,979,776 |
67,021,933,006 |
61,783,081,666 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-11,974,472,971 |
1,584,552,923 |
2,074,392,943 |
644,365,826 |
|
9. Chi phí bán hàng |
2,752,639,098 |
3,214,930,029 |
27,993,248,029 |
17,935,943,854 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
57,825,176,321 |
42,839,572,319 |
52,056,441,079 |
75,247,063,530 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
66,427,682,264 |
112,368,780,186 |
162,589,270,934 |
190,095,965,854 |
|
12. Thu nhập khác |
6,793,156,146 |
96,771,554 |
1,712,215,208 |
2,035,629,063 |
|
13. Chi phí khác |
918,120,334 |
471,886,138 |
472,297,900 |
1,272,442,919 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
5,875,035,812 |
-375,114,584 |
1,239,917,308 |
763,186,144 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
72,302,718,076 |
111,993,665,602 |
163,829,188,242 |
190,859,151,998 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
13,989,720,698 |
20,022,122,396 |
35,180,319,801 |
13,690,547,105 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
1,271,961,120 |
3,532,851,191 |
-48,218,909 |
4,208,500 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
57,041,036,258 |
88,438,692,015 |
128,697,087,350 |
177,164,396,393 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
54,070,201,964 |
91,187,876,407 |
122,763,588,245 |
159,273,741,943 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
2,970,834,294 |
-2,749,184,392 |
5,933,499,105 |
17,890,654,450 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
572 |
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|