1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
859,492,949,619 |
855,954,953,640 |
1,589,943,067,751 |
1,132,352,131,640 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
859,492,949,619 |
855,954,953,640 |
1,589,943,067,751 |
1,132,352,131,640 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
742,480,202,174 |
737,150,469,739 |
1,233,557,446,659 |
905,849,995,081 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
117,012,747,445 |
118,804,483,901 |
356,385,621,092 |
226,502,136,559 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,646,199,374 |
4,920,046,721 |
7,606,451,444 |
7,137,672,584 |
|
7. Chi phí tài chính |
37,625,682,246 |
29,643,768,766 |
37,824,632,532 |
35,447,601,357 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
30,154,991,800 |
29,643,768,766 |
37,624,571,989 |
35,361,337,747 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
9,722,190,060 |
2,627,845,239 |
743,832,443 |
234,951,312 |
|
9. Chi phí bán hàng |
-13,491,828,348 |
2,725,683,174 |
28,110,934,097 |
16,690,323,116 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
43,300,880,111 |
29,092,400,199 |
42,015,357,530 |
34,148,990,371 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
61,946,402,870 |
64,890,523,722 |
256,784,980,820 |
147,587,845,611 |
|
12. Thu nhập khác |
11,499,578,121 |
11,415,362,778 |
10,883,187,151 |
9,582,498,104 |
|
13. Chi phí khác |
642,011,333 |
2,914,927,780 |
2,148,893,768 |
491,769,171 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
10,857,566,788 |
8,500,434,998 |
8,734,293,383 |
9,090,728,933 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
72,803,969,658 |
73,390,958,720 |
265,519,274,203 |
156,678,574,544 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
11,530,699,318 |
8,578,795,121 |
40,497,968,988 |
19,040,150,747 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-2,517,805,234 |
-1,885,650,221 |
2,040,295,656 |
-250,161,147 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
63,791,075,574 |
66,697,813,820 |
222,981,009,559 |
137,888,584,944 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
56,971,573,412 |
63,123,171,371 |
215,066,539,094 |
131,009,217,585 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
6,819,502,162 |
3,574,642,449 |
7,914,470,465 |
6,879,367,359 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
547 |
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|