1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
567,071,376,162 |
816,215,652,559 |
919,619,739,080 |
859,492,949,619 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
567,071,376,162 |
816,215,652,559 |
919,619,739,080 |
859,492,949,619 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
456,343,264,910 |
679,374,944,749 |
800,983,402,652 |
742,480,202,174 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
110,728,111,252 |
136,840,707,810 |
118,636,336,428 |
117,012,747,445 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,852,615,984 |
2,395,190,200 |
2,708,679,726 |
2,646,199,374 |
|
7. Chi phí tài chính |
16,878,032,300 |
23,992,817,606 |
23,816,543,225 |
37,625,682,246 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
16,815,226,608 |
23,949,438,357 |
23,816,542,416 |
30,154,991,800 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
190,101,465 |
-6,038,622,607 |
-3,282,512,156 |
9,722,190,060 |
|
9. Chi phí bán hàng |
1,944,898,623 |
-8,980,802,506 |
3,845,528,455 |
-13,491,828,348 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
30,677,981,645 |
37,609,629,634 |
31,044,276,823 |
43,300,880,111 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
63,269,916,133 |
80,575,630,669 |
59,356,155,495 |
61,946,402,870 |
|
12. Thu nhập khác |
9,306,224,891 |
5,611,445,483 |
14,539,097,332 |
11,499,578,121 |
|
13. Chi phí khác |
101,576,725 |
364,181,176 |
137,714,601 |
642,011,333 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
9,204,648,166 |
5,247,264,307 |
14,401,382,731 |
10,857,566,788 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
72,474,564,299 |
85,822,894,976 |
73,757,538,226 |
72,803,969,658 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
12,048,416,495 |
15,660,370,561 |
9,827,896,573 |
11,530,699,318 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
133,481,841 |
1,240,004,558 |
-214,997,569 |
-2,517,805,234 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
60,292,665,963 |
68,922,519,857 |
64,144,639,222 |
63,791,075,574 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
57,733,966,100 |
64,654,780,057 |
58,154,978,481 |
56,971,573,412 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
2,558,699,863 |
4,267,739,800 |
5,989,660,741 |
6,819,502,162 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|