1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
905,740,303,771 |
567,071,376,162 |
816,215,652,559 |
919,619,739,080 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
905,740,303,771 |
567,071,376,162 |
816,215,652,559 |
919,619,739,080 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
792,199,473,885 |
456,343,264,910 |
679,374,944,749 |
800,983,402,652 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
113,540,829,886 |
110,728,111,252 |
136,840,707,810 |
118,636,336,428 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,252,224,578 |
1,852,615,984 |
2,395,190,200 |
2,708,679,726 |
|
7. Chi phí tài chính |
10,068,149,643 |
16,878,032,300 |
23,992,817,606 |
23,816,543,225 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
8,831,521,365 |
16,815,226,608 |
23,949,438,357 |
23,816,542,416 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-39,268,437,890 |
190,101,465 |
-6,038,622,607 |
-3,282,512,156 |
|
9. Chi phí bán hàng |
-12,982,989,175 |
1,944,898,623 |
-8,980,802,506 |
3,845,528,455 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
43,073,209,605 |
30,677,981,645 |
37,609,629,634 |
31,044,276,823 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
39,366,246,501 |
63,269,916,133 |
80,575,630,669 |
59,356,155,495 |
|
12. Thu nhập khác |
26,804,321,548 |
9,306,224,891 |
5,611,445,483 |
14,539,097,332 |
|
13. Chi phí khác |
2,068,676,354 |
101,576,725 |
364,181,176 |
137,714,601 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
24,735,645,194 |
9,204,648,166 |
5,247,264,307 |
14,401,382,731 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
64,101,891,695 |
72,474,564,299 |
85,822,894,976 |
73,757,538,226 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
9,673,604,696 |
12,048,416,495 |
15,660,370,561 |
9,827,896,573 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
10,113,304,380 |
133,481,841 |
1,240,004,558 |
-214,997,569 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
44,314,982,618 |
60,292,665,963 |
68,922,519,857 |
64,144,639,222 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
44,407,285,898 |
57,733,966,100 |
64,654,780,057 |
58,154,978,481 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-92,303,280 |
2,558,699,863 |
4,267,739,800 |
5,989,660,741 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|