MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 527,492,572,796 905,740,303,771 567,071,376,162 816,215,652,559
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 527,492,572,796 905,740,303,771 567,071,376,162 816,215,652,559
4. Giá vốn hàng bán 439,795,600,701 792,199,473,885 456,343,264,910 679,374,944,749
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 87,696,972,095 113,540,829,886 110,728,111,252 136,840,707,810
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,187,334,196 5,252,224,578 1,852,615,984 2,395,190,200
7. Chi phí tài chính 4,477,062,296 10,068,149,643 16,878,032,300 23,992,817,606
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,471,879,481 8,831,521,365 16,815,226,608 23,949,438,357
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -39,268,437,890 190,101,465 -6,038,622,607
9. Chi phí bán hàng -3,926,017,240 -12,982,989,175 1,944,898,623 -8,980,802,506
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 31,810,086,672 43,073,209,605 30,677,981,645 37,609,629,634
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 57,523,174,563 39,366,246,501 63,269,916,133 80,575,630,669
12. Thu nhập khác 18,544,143,655 26,804,321,548 9,306,224,891 5,611,445,483
13. Chi phí khác 1,949,281,941 2,068,676,354 101,576,725 364,181,176
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 16,594,861,714 24,735,645,194 9,204,648,166 5,247,264,307
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 74,118,036,277 64,101,891,695 72,474,564,299 85,822,894,976
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 19,257,628,566 9,673,604,696 12,048,416,495 15,660,370,561
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -174,570,053 10,113,304,380 133,481,841 1,240,004,558
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 55,034,977,764 44,314,982,618 60,292,665,963 68,922,519,857
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 54,928,740,174 44,407,285,898 57,733,966,100 64,654,780,057
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 106,237,590 -92,303,280 2,558,699,863 4,267,739,800
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.