1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
527,492,572,796 |
905,740,303,771 |
567,071,376,162 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
527,492,572,796 |
905,740,303,771 |
567,071,376,162 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
439,795,600,701 |
792,199,473,885 |
456,343,264,910 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
87,696,972,095 |
113,540,829,886 |
110,728,111,252 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
2,187,334,196 |
5,252,224,578 |
1,852,615,984 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
4,477,062,296 |
10,068,149,643 |
16,878,032,300 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
4,471,879,481 |
8,831,521,365 |
16,815,226,608 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
-39,268,437,890 |
190,101,465 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
-3,926,017,240 |
-12,982,989,175 |
1,944,898,623 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
31,810,086,672 |
43,073,209,605 |
30,677,981,645 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
57,523,174,563 |
39,366,246,501 |
63,269,916,133 |
|
12. Thu nhập khác |
|
18,544,143,655 |
26,804,321,548 |
9,306,224,891 |
|
13. Chi phí khác |
|
1,949,281,941 |
2,068,676,354 |
101,576,725 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
16,594,861,714 |
24,735,645,194 |
9,204,648,166 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
74,118,036,277 |
64,101,891,695 |
72,474,564,299 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
19,257,628,566 |
9,673,604,696 |
12,048,416,495 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-174,570,053 |
10,113,304,380 |
133,481,841 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
55,034,977,764 |
44,314,982,618 |
60,292,665,963 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
54,928,740,174 |
44,407,285,898 |
57,733,966,100 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
106,237,590 |
-92,303,280 |
2,558,699,863 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|