TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
6,426,933,603,484 |
6,644,748,950,308 |
8,228,503,068,288 |
7,916,934,681,480 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,237,410,420,646 |
2,615,317,116,457 |
3,349,116,893,795 |
2,937,188,907,228 |
|
1. Tiền |
670,920,420,646 |
846,107,116,457 |
709,516,893,795 |
833,033,288,050 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,566,490,000,000 |
1,769,210,000,000 |
2,639,600,000,000 |
2,104,155,619,178 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
139,930,906,799 |
152,773,887,163 |
176,951,607,567 |
655,264,910,051 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
139,930,906,799 |
152,773,887,163 |
176,951,607,567 |
655,264,910,051 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,169,896,635,316 |
2,778,908,471,986 |
3,541,849,746,055 |
3,172,289,572,301 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,110,004,788,657 |
1,454,127,236,464 |
2,402,733,071,616 |
2,261,808,930,681 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
610,115,278,343 |
795,345,633,045 |
385,908,814,535 |
223,852,149,455 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
6,886,249,280 |
64,399,905,076 |
194,386,249,280 |
219,725,632,842 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
450,812,272,416 |
474,838,189,334 |
569,047,452,617 |
474,101,340,377 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-7,921,953,380 |
-9,802,491,933 |
-10,225,841,993 |
-7,198,481,054 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
765,664,417,121 |
950,771,074,340 |
998,869,094,689 |
890,495,289,770 |
|
1. Hàng tồn kho |
766,993,327,271 |
952,099,984,490 |
1,000,198,004,839 |
898,911,793,381 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,328,910,150 |
-1,328,910,150 |
-1,328,910,150 |
-8,416,503,611 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
114,031,223,602 |
146,978,400,362 |
161,715,726,182 |
261,696,002,130 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
7,990,715,090 |
9,245,744,581 |
5,873,003,939 |
11,872,382,106 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
104,020,190,704 |
136,017,145,123 |
155,046,959,437 |
248,543,545,246 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,020,317,808 |
1,715,510,658 |
795,762,806 |
1,280,074,778 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
12,742,583,023,965 |
13,041,913,338,140 |
13,048,302,117,352 |
13,687,534,030,793 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
12,744,000 |
8,405,710,807 |
8,299,807,451 |
160,573,500 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
12,744,000 |
8,405,710,807 |
8,299,807,451 |
160,573,500 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
10,021,016,408,473 |
9,893,380,192,303 |
9,638,603,196,882 |
9,520,703,165,074 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
9,076,348,613,127 |
8,959,305,927,305 |
8,715,433,293,455 |
8,597,351,991,643 |
|
- Nguyên giá |
10,227,468,518,413 |
10,242,915,293,836 |
10,126,518,395,559 |
10,864,263,105,285 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,151,119,905,286 |
-1,283,609,366,531 |
-1,411,085,102,104 |
-2,266,911,113,642 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
2,373,341,667 |
5,425,503,234 |
|
- Nguyên giá |
|
|
2,436,800,000 |
5,596,800,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-63,458,333 |
-171,296,766 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
944,667,795,346 |
934,074,264,998 |
920,796,561,760 |
917,925,670,197 |
|
- Nguyên giá |
982,313,899,230 |
983,238,899,230 |
981,345,563,230 |
999,490,427,018 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-37,646,103,884 |
-49,164,634,232 |
-60,549,001,470 |
-81,564,756,821 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
218,167,242,456 |
215,231,462,012 |
212,279,949,928 |
271,049,265,804 |
|
- Nguyên giá |
276,243,994,329 |
276,243,994,329 |
276,243,994,329 |
681,352,966,331 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-58,076,751,873 |
-61,012,532,317 |
-63,964,044,401 |
-410,303,700,527 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
467,823,854,184 |
699,746,779,109 |
954,461,397,960 |
1,385,187,360,082 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
467,823,854,184 |
699,746,779,109 |
954,461,397,960 |
1,385,187,360,082 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,345,021,736,075 |
1,548,889,100,772 |
1,545,769,861,727 |
1,527,029,860,981 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,342,798,351,036 |
1,546,665,715,733 |
1,543,546,476,688 |
1,525,593,713,271 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
4,821,770,000 |
4,821,770,000 |
4,821,770,000 |
4,821,770,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,598,384,961 |
-2,598,384,961 |
-2,598,384,961 |
-3,385,622,290 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
690,541,038,777 |
676,260,093,137 |
688,887,903,404 |
983,403,805,352 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
430,253,492,664 |
423,210,709,536 |
445,520,657,369 |
448,159,355,901 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
3,312,551,535 |
4,381,798,101 |
2,982,885,996 |
42,640,527,845 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
3,407,937,256 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
256,974,994,578 |
248,667,585,500 |
240,384,360,039 |
489,195,984,350 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
19,169,516,627,449 |
19,686,662,288,448 |
21,276,805,185,640 |
21,604,468,712,273 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
12,735,329,332,279 |
13,185,979,884,032 |
14,726,004,557,963 |
14,542,563,860,516 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
5,349,126,534,709 |
5,002,010,444,782 |
6,180,404,354,469 |
5,953,193,801,380 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,101,948,580,527 |
912,545,990,325 |
1,721,633,527,972 |
1,292,787,052,176 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
158,527,870,646 |
261,026,918,148 |
372,465,624,106 |
319,271,782,665 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
42,026,393,396 |
63,262,392,676 |
151,298,480,977 |
102,862,988,046 |
|
4. Phải trả người lao động |
26,898,843,596 |
45,090,967,604 |
37,904,858,818 |
51,015,180,743 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
816,486,473,937 |
655,531,776,563 |
497,206,977,953 |
325,091,176,983 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
926,736,309 |
914,812,340 |
1,294,103,253 |
2,304,080,681 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
90,954,537,831 |
63,625,520,434 |
32,690,831,298 |
18,852,771,176 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,972,426,948,517 |
2,823,513,432,758 |
3,190,015,900,516 |
3,676,380,682,037 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
19,892,340,633 |
13,602,694,910 |
17,710,584,323 |
18,270,395,918 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
119,037,809,317 |
162,895,939,024 |
158,183,465,253 |
146,357,690,955 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
7,386,202,797,570 |
8,183,969,439,250 |
8,545,600,203,494 |
8,589,370,059,136 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
459,722,104 |
459,722,104 |
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
5,025,754,030 |
5,678,913,621 |
6,285,907,812 |
11,393,027,088 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
7,042,930,188,324 |
7,846,029,884,848 |
8,248,132,517,235 |
8,284,186,339,230 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
302,995,773,478 |
292,900,194,908 |
263,020,777,422 |
277,397,703,686 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
34,791,359,634 |
38,900,723,769 |
28,161,001,025 |
16,392,989,132 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
6,434,187,295,170 |
6,500,682,404,416 |
6,550,800,627,677 |
7,061,904,851,757 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
6,434,187,295,170 |
6,500,682,404,416 |
6,550,800,627,677 |
7,061,904,851,757 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,351,596,490,000 |
2,351,596,490,000 |
2,351,596,490,000 |
2,704,330,020,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,351,596,490,000 |
2,351,596,490,000 |
2,351,596,490,000 |
2,704,330,020,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
2,351,596,490,000 |
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
711,136,556,786 |
711,136,556,786 |
711,136,556,786 |
711,136,556,786 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
22,906,800,000 |
29,026,800,000 |
29,026,800,000 |
29,026,800,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
708,285,511 |
708,285,511 |
708,285,511 |
708,285,511 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
-117,800,900 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
244,317,803,182 |
245,101,256,700 |
260,647,517,951 |
261,072,092,951 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
65,313,759,426 |
65,418,160,381 |
65,418,160,381 |
65,418,160,381 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,876,764,935,120 |
1,455,956,316,505 |
1,503,592,084,696 |
1,337,384,878,738 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,438,382,467,560 |
195,946,616,590 |
262,483,170,583 |
889,302,727,832 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,438,382,467,560 |
1,260,009,699,915 |
1,241,108,914,113 |
448,082,150,906 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,599,825,132,705 |
1,641,738,538,533 |
1,628,674,732,352 |
1,952,945,858,290 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
19,169,516,627,449 |
19,686,662,288,448 |
21,276,805,185,640 |
21,604,468,712,273 |
|