MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022
(Công ty mẹ)
Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 6,426,933,603,484 6,644,748,950,308 8,228,503,068,288 7,916,934,681,480
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,237,410,420,646 2,615,317,116,457 3,349,116,893,795 2,937,188,907,228
1. Tiền 670,920,420,646 846,107,116,457 709,516,893,795 833,033,288,050
2. Các khoản tương đương tiền 1,566,490,000,000 1,769,210,000,000 2,639,600,000,000 2,104,155,619,178
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 139,930,906,799 152,773,887,163 176,951,607,567 655,264,910,051
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 139,930,906,799 152,773,887,163 176,951,607,567 655,264,910,051
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,169,896,635,316 2,778,908,471,986 3,541,849,746,055 3,172,289,572,301
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,110,004,788,657 1,454,127,236,464 2,402,733,071,616 2,261,808,930,681
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 610,115,278,343 795,345,633,045 385,908,814,535 223,852,149,455
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 6,886,249,280 64,399,905,076 194,386,249,280 219,725,632,842
6. Phải thu ngắn hạn khác 450,812,272,416 474,838,189,334 569,047,452,617 474,101,340,377
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,921,953,380 -9,802,491,933 -10,225,841,993 -7,198,481,054
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 765,664,417,121 950,771,074,340 998,869,094,689 890,495,289,770
1. Hàng tồn kho 766,993,327,271 952,099,984,490 1,000,198,004,839 898,911,793,381
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,328,910,150 -1,328,910,150 -1,328,910,150 -8,416,503,611
V.Tài sản ngắn hạn khác 114,031,223,602 146,978,400,362 161,715,726,182 261,696,002,130
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7,990,715,090 9,245,744,581 5,873,003,939 11,872,382,106
2. Thuế GTGT được khấu trừ 104,020,190,704 136,017,145,123 155,046,959,437 248,543,545,246
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,020,317,808 1,715,510,658 795,762,806 1,280,074,778
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 12,742,583,023,965 13,041,913,338,140 13,048,302,117,352 13,687,534,030,793
I. Các khoản phải thu dài hạn 12,744,000 8,405,710,807 8,299,807,451 160,573,500
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 12,744,000 8,405,710,807 8,299,807,451 160,573,500
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 10,021,016,408,473 9,893,380,192,303 9,638,603,196,882 9,520,703,165,074
1. Tài sản cố định hữu hình 9,076,348,613,127 8,959,305,927,305 8,715,433,293,455 8,597,351,991,643
- Nguyên giá 10,227,468,518,413 10,242,915,293,836 10,126,518,395,559 10,864,263,105,285
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,151,119,905,286 -1,283,609,366,531 -1,411,085,102,104 -2,266,911,113,642
2. Tài sản cố định thuê tài chính 2,373,341,667 5,425,503,234
- Nguyên giá 2,436,800,000 5,596,800,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -63,458,333 -171,296,766
3. Tài sản cố định vô hình 944,667,795,346 934,074,264,998 920,796,561,760 917,925,670,197
- Nguyên giá 982,313,899,230 983,238,899,230 981,345,563,230 999,490,427,018
- Giá trị hao mòn lũy kế -37,646,103,884 -49,164,634,232 -60,549,001,470 -81,564,756,821
III. Bất động sản đầu tư 218,167,242,456 215,231,462,012 212,279,949,928 271,049,265,804
- Nguyên giá 276,243,994,329 276,243,994,329 276,243,994,329 681,352,966,331
- Giá trị hao mòn lũy kế -58,076,751,873 -61,012,532,317 -63,964,044,401 -410,303,700,527
IV. Tài sản dở dang dài hạn 467,823,854,184 699,746,779,109 954,461,397,960 1,385,187,360,082
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 467,823,854,184 699,746,779,109 954,461,397,960 1,385,187,360,082
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,345,021,736,075 1,548,889,100,772 1,545,769,861,727 1,527,029,860,981
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,342,798,351,036 1,546,665,715,733 1,543,546,476,688 1,525,593,713,271
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 4,821,770,000 4,821,770,000 4,821,770,000 4,821,770,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,598,384,961 -2,598,384,961 -2,598,384,961 -3,385,622,290
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 690,541,038,777 676,260,093,137 688,887,903,404 983,403,805,352
1. Chi phí trả trước dài hạn 430,253,492,664 423,210,709,536 445,520,657,369 448,159,355,901
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 3,312,551,535 4,381,798,101 2,982,885,996 42,640,527,845
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 3,407,937,256
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 256,974,994,578 248,667,585,500 240,384,360,039 489,195,984,350
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 19,169,516,627,449 19,686,662,288,448 21,276,805,185,640 21,604,468,712,273
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 12,735,329,332,279 13,185,979,884,032 14,726,004,557,963 14,542,563,860,516
I. Nợ ngắn hạn 5,349,126,534,709 5,002,010,444,782 6,180,404,354,469 5,953,193,801,380
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,101,948,580,527 912,545,990,325 1,721,633,527,972 1,292,787,052,176
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 158,527,870,646 261,026,918,148 372,465,624,106 319,271,782,665
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 42,026,393,396 63,262,392,676 151,298,480,977 102,862,988,046
4. Phải trả người lao động 26,898,843,596 45,090,967,604 37,904,858,818 51,015,180,743
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 816,486,473,937 655,531,776,563 497,206,977,953 325,091,176,983
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 926,736,309 914,812,340 1,294,103,253 2,304,080,681
9. Phải trả ngắn hạn khác 90,954,537,831 63,625,520,434 32,690,831,298 18,852,771,176
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,972,426,948,517 2,823,513,432,758 3,190,015,900,516 3,676,380,682,037
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 19,892,340,633 13,602,694,910 17,710,584,323 18,270,395,918
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 119,037,809,317 162,895,939,024 158,183,465,253 146,357,690,955
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 7,386,202,797,570 8,183,969,439,250 8,545,600,203,494 8,589,370,059,136
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 459,722,104 459,722,104
7. Phải trả dài hạn khác 5,025,754,030 5,678,913,621 6,285,907,812 11,393,027,088
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 7,042,930,188,324 7,846,029,884,848 8,248,132,517,235 8,284,186,339,230
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 302,995,773,478 292,900,194,908 263,020,777,422 277,397,703,686
12. Dự phòng phải trả dài hạn 34,791,359,634 38,900,723,769 28,161,001,025 16,392,989,132
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 6,434,187,295,170 6,500,682,404,416 6,550,800,627,677 7,061,904,851,757
I. Vốn chủ sở hữu 6,434,187,295,170 6,500,682,404,416 6,550,800,627,677 7,061,904,851,757
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,351,596,490,000 2,351,596,490,000 2,351,596,490,000 2,704,330,020,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,351,596,490,000 2,351,596,490,000 2,351,596,490,000 2,704,330,020,000
- Cổ phiếu ưu đãi 2,351,596,490,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 711,136,556,786 711,136,556,786 711,136,556,786 711,136,556,786
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 22,906,800,000 29,026,800,000 29,026,800,000 29,026,800,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 708,285,511 708,285,511 708,285,511 708,285,511
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -117,800,900
8. Quỹ đầu tư phát triển 244,317,803,182 245,101,256,700 260,647,517,951 261,072,092,951
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 65,313,759,426 65,418,160,381 65,418,160,381 65,418,160,381
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,876,764,935,120 1,455,956,316,505 1,503,592,084,696 1,337,384,878,738
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,438,382,467,560 195,946,616,590 262,483,170,583 889,302,727,832
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,438,382,467,560 1,260,009,699,915 1,241,108,914,113 448,082,150,906
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,599,825,132,705 1,641,738,538,533 1,628,674,732,352 1,952,945,858,290
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 19,169,516,627,449 19,686,662,288,448 21,276,805,185,640 21,604,468,712,273
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.