MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 6,838,345,460,694 6,605,455,318,547 6,426,933,603,484 6,644,748,950,308
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,782,832,964,955 2,291,969,173,159 2,237,410,420,646 2,615,317,116,457
1. Tiền 414,332,964,955 794,969,173,159 670,920,420,646 846,107,116,457
2. Các khoản tương đương tiền 1,368,500,000,000 1,497,000,000,000 1,566,490,000,000 1,769,210,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 83,240,509,185 144,291,658,746 139,930,906,799 152,773,887,163
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 83,240,509,185 144,291,658,746 139,930,906,799 152,773,887,163
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,640,096,424,953 3,139,741,954,219 3,169,896,635,316 2,778,908,471,986
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,666,649,801,379 2,288,629,212,748 2,110,004,788,657 1,454,127,236,464
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 323,704,101,242 371,169,141,499 610,115,278,343 795,345,633,045
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 23,299,675,691 15,502,374,676
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 3,386,249,280 2,886,249,280 6,886,249,280 64,399,905,076
6. Phải thu ngắn hạn khác 626,794,140,696 469,418,722,932 450,812,272,416 474,838,189,334
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,737,543,335 -7,863,746,916 -7,921,953,380 -9,802,491,933
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,073,664,640,489 901,608,339,178 765,664,417,121 950,771,074,340
1. Hàng tồn kho 1,075,067,053,977 902,937,249,328 766,993,327,271 952,099,984,490
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,402,413,488 -1,328,910,150 -1,328,910,150 -1,328,910,150
V.Tài sản ngắn hạn khác 258,510,921,112 127,844,193,245 114,031,223,602 146,978,400,362
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,666,686,771 10,233,949,430 7,990,715,090 9,245,744,581
2. Thuế GTGT được khấu trừ 255,016,685,888 113,323,149,766 104,020,190,704 136,017,145,123
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 827,548,453 4,287,094,049 2,020,317,808 1,715,510,658
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 10,959,548,265,648 12,190,990,658,396 12,742,583,023,965 13,041,913,338,140
I. Các khoản phải thu dài hạn 8,345,573,500 160,573,500 12,744,000 8,405,710,807
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 8,345,573,500 160,573,500 12,744,000 8,405,710,807
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 4,762,532,928,576 10,256,956,958,819 10,021,016,408,473 9,893,380,192,303
1. Tài sản cố định hữu hình 3,793,884,699,947 9,301,866,127,035 9,076,348,613,127 8,959,305,927,305
- Nguyên giá 4,698,925,604,873 10,324,615,439,338 10,227,468,518,413 10,242,915,293,836
- Giá trị hao mòn lũy kế -905,040,904,926 -1,022,749,312,303 -1,151,119,905,286 -1,283,609,366,531
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 968,648,228,629 955,090,831,784 944,667,795,346 934,074,264,998
- Nguyên giá 981,223,899,230 981,273,899,230 982,313,899,230 983,238,899,230
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,575,670,601 -26,183,067,446 -37,646,103,884 -49,164,634,232
III. Bất động sản đầu tư 224,038,803,343 221,087,291,258 218,167,242,456 215,231,462,012
- Nguyên giá 276,243,994,329 276,243,994,329 276,243,994,329 276,243,994,329
- Giá trị hao mòn lũy kế -52,205,190,986 -55,156,703,071 -58,076,751,873 -61,012,532,317
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4,957,883,056,485 379,409,541,773 467,823,854,184 699,746,779,109
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,957,883,056,485 379,409,541,773 467,823,854,184 699,746,779,109
V. Đầu tư tài chính dài hạn 417,309,021,083 638,822,922,462 1,345,021,736,075 1,548,889,100,772
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 415,085,636,044 426,599,537,423 1,342,798,351,036 1,546,665,715,733
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 4,821,770,000 214,821,770,000 4,821,770,000 4,821,770,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,598,384,961 -2,598,384,961 -2,598,384,961 -2,598,384,961
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 589,438,882,661 694,553,370,584 690,541,038,777 676,260,093,137
1. Chi phí trả trước dài hạn 140,895,635,606 404,309,153,825 430,253,492,664 423,210,709,536
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 23,003,623,187 25,010,180,334 3,312,551,535 4,381,798,101
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 425,539,623,868 265,234,036,425 256,974,994,578 248,667,585,500
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 17,797,893,726,342 18,796,445,976,943 19,169,516,627,449 19,686,662,288,448
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 11,762,677,215,936 12,515,687,856,235 12,735,329,332,279 13,185,979,884,032
I. Nợ ngắn hạn 6,245,793,472,187 5,885,293,582,667 5,349,126,534,709 5,002,010,444,782
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,680,145,464,119 1,758,606,033,649 1,101,948,580,527 912,545,990,325
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 77,604,128,056 61,596,793,438 158,527,870,646 261,026,918,148
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 74,200,261,882 49,300,193,422 42,026,393,396 63,262,392,676
4. Phải trả người lao động 69,948,162,960 74,203,905,932 26,898,843,596 45,090,967,604
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 507,039,689,112 908,093,783,654 816,486,473,937 655,531,776,563
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 405,017,193
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 13,840,544,626 1,297,510,973 926,736,309 914,812,340
9. Phải trả ngắn hạn khác 92,810,239,375 99,136,284,520 90,954,537,831 63,625,520,434
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,571,993,940,846 2,781,375,221,944 2,972,426,948,517 2,823,513,432,758
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 11,481,543,784 16,854,596,736 19,892,340,633 13,602,694,910
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 146,324,480,234 134,829,258,399 119,037,809,317 162,895,939,024
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 5,516,883,743,749 6,630,394,273,568 7,386,202,797,570 8,183,969,439,250
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 459,722,104 459,722,104
7. Phải trả dài hạn khác 1,420,857,318 5,193,006,735 5,025,754,030 5,678,913,621
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 5,214,872,935,585 6,255,744,683,513 7,042,930,188,324 7,846,029,884,848
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 278,970,077,981 331,830,817,364 302,995,773,478 292,900,194,908
12. Dự phòng phải trả dài hạn 21,619,872,865 37,625,765,956 34,791,359,634 38,900,723,769
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 6,035,216,510,406 6,280,758,120,708 6,434,187,295,170 6,500,682,404,416
I. Vốn chủ sở hữu 6,035,216,510,406 6,280,758,120,708 6,434,187,295,170 6,500,682,404,416
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,911,881,590,000 2,351,596,490,000 2,351,596,490,000 2,351,596,490,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,911,881,590,000 2,351,596,490,000 2,351,596,490,000 2,351,596,490,000
- Cổ phiếu ưu đãi 2,351,596,490,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 711,136,556,786 711,136,556,786 711,136,556,786 711,136,556,786
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 22,906,800,000 22,906,800,000 22,906,800,000 29,026,800,000
5. Cổ phiếu quỹ -4,320,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 708,285,511 708,285,511 708,285,511 708,285,511
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 244,277,285,640 244,289,305,040 244,317,803,182 245,101,256,700
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 65,313,759,426 65,313,759,426 65,313,759,426 65,418,160,381
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,541,861,653,765 1,299,675,445,843 2,876,764,935,120 1,455,956,316,505
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 549,998,875,735 691,059,884,737 1,438,382,467,560 195,946,616,590
- LNST chưa phân phối kỳ này 991,862,778,030 608,615,561,106 1,438,382,467,560 1,260,009,699,915
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,537,134,899,278 1,585,131,478,102 1,599,825,132,705 1,641,738,538,533
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 17,797,893,726,342 18,796,445,976,943 19,169,516,627,449 19,686,662,288,448
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.