TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
4,160,640,815,447 |
3,978,232,413,801 |
4,796,777,795,102 |
5,394,073,970,978 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
567,647,013,585 |
490,459,368,435 |
1,113,581,743,982 |
1,028,099,151,518 |
|
1. Tiền |
133,873,066,836 |
128,378,778,183 |
200,481,128,101 |
326,232,499,002 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
433,773,946,749 |
362,080,590,252 |
913,100,615,881 |
701,866,652,516 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
180,000,000,000 |
146,626,756,051 |
149,782,484,051 |
99,782,484,051 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
180,000,000,000 |
146,626,756,051 |
149,782,484,051 |
99,782,484,051 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,864,593,067,527 |
2,171,326,813,974 |
2,376,598,232,826 |
3,170,006,777,102 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,205,671,829,885 |
1,452,501,649,982 |
1,171,921,508,701 |
1,617,734,886,272 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
379,516,208,458 |
425,448,406,889 |
865,683,439,290 |
1,110,012,702,819 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
2,405,000,000 |
4,300,000,000 |
2,650,000,000 |
1,350,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
279,014,166,494 |
292,494,285,862 |
339,792,091,952 |
444,404,144,884 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,014,137,310 |
-3,417,528,759 |
-3,448,807,117 |
-3,494,956,873 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,429,232,198,653 |
1,089,710,640,560 |
1,137,111,793,873 |
1,069,889,656,244 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,432,617,997,404 |
1,093,096,439,311 |
1,139,022,632,892 |
1,071,800,495,263 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-3,385,798,751 |
-3,385,798,751 |
-1,910,839,019 |
-1,910,839,019 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
119,168,535,682 |
80,108,834,781 |
19,703,540,370 |
26,295,902,063 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,797,960,404 |
2,652,177,424 |
3,470,149,196 |
2,293,342,639 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
116,205,025,944 |
77,043,551,454 |
15,674,872,204 |
23,601,641,729 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
165,549,334 |
413,105,903 |
558,518,970 |
400,917,695 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
4,153,403,184,670 |
4,736,518,694,135 |
4,553,121,660,714 |
4,760,029,634,148 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
147,829,500 |
160,573,500 |
684,589,500 |
697,333,500 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
147,829,500 |
160,573,500 |
684,589,500 |
697,333,500 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,413,965,949,971 |
3,181,192,015,274 |
3,079,540,037,865 |
3,853,535,688,443 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,411,825,925,543 |
3,179,141,214,673 |
3,077,585,577,843 |
3,851,617,864,377 |
|
- Nguyên giá |
2,972,260,354,141 |
3,775,194,906,551 |
3,716,767,788,430 |
4,542,366,376,866 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-560,434,428,598 |
-596,053,691,878 |
-639,182,210,587 |
-690,748,512,489 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,140,024,428 |
2,050,800,601 |
1,954,460,022 |
1,917,824,066 |
|
- Nguyên giá |
2,842,207,819 |
2,842,207,819 |
2,842,207,819 |
2,902,207,819 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-702,183,391 |
-791,407,218 |
-887,747,797 |
-984,383,753 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
167,747,337,298 |
165,860,454,221 |
233,289,105,528 |
230,387,648,554 |
|
- Nguyên giá |
201,620,288,549 |
201,620,288,549 |
271,238,483,243 |
271,238,483,243 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-33,872,951,251 |
-35,759,834,328 |
-37,949,377,715 |
-40,850,834,689 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,179,158,313,911 |
617,882,896,532 |
704,550,703,727 |
154,757,359,962 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,179,158,313,911 |
617,882,896,532 |
704,550,703,727 |
154,757,359,962 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
62,589,873,055 |
65,086,169,978 |
67,160,562,921 |
67,804,928,747 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
59,420,994,120 |
61,917,291,043 |
63,991,683,986 |
64,636,049,812 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
4,821,770,000 |
4,821,770,000 |
4,821,770,000 |
4,821,770,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,652,891,065 |
-1,652,891,065 |
-1,652,891,065 |
-1,652,891,065 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
329,793,880,935 |
706,336,584,630 |
467,896,661,173 |
452,846,674,942 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
99,351,553,388 |
119,842,774,643 |
120,331,851,005 |
133,457,131,521 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,173,248,379 |
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
228,269,079,168 |
586,493,809,987 |
347,564,810,168 |
319,389,543,421 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
8,314,044,000,117 |
8,714,751,107,936 |
9,349,899,455,816 |
10,154,103,605,126 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,619,491,748,641 |
4,922,428,767,776 |
5,077,792,710,854 |
5,491,429,611,690 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,591,584,156,300 |
2,807,738,551,227 |
2,820,883,618,667 |
3,312,696,561,700 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
823,152,805,873 |
638,767,149,757 |
686,925,789,409 |
937,390,859,452 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
308,635,844,484 |
266,144,504,275 |
144,874,692,392 |
259,198,912,947 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
43,563,040,817 |
42,699,554,811 |
89,496,493,693 |
108,023,036,336 |
|
4. Phải trả người lao động |
64,286,939,567 |
36,256,012,324 |
39,074,641,535 |
46,557,391,485 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
117,346,726,945 |
157,333,357,135 |
187,850,466,376 |
252,106,599,685 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
654,014,963 |
966,329,232 |
1,265,266,747 |
820,267,142 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
83,962,600,882 |
135,891,722,341 |
85,652,162,601 |
60,449,704,436 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,046,479,858,585 |
1,428,103,732,500 |
1,483,899,362,602 |
1,559,505,421,800 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
2,930,917,267 |
2,941,324,530 |
4,734,792,593 |
8,133,689,568 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
100,571,406,917 |
98,634,864,322 |
97,109,950,719 |
80,510,678,849 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,027,907,592,341 |
2,114,690,216,549 |
2,256,909,092,187 |
2,178,733,049,990 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,522,783,064 |
1,640,224,585 |
1,937,190,509 |
2,938,933,172 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,000,323,111,868 |
2,086,070,156,258 |
2,226,994,714,650 |
2,146,981,917,373 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
17,218,142,340 |
18,195,496,891 |
18,195,496,891 |
18,199,705,391 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
8,843,555,069 |
8,784,338,815 |
9,781,690,137 |
10,612,494,054 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
3,694,552,251,476 |
3,792,322,340,160 |
4,272,106,744,962 |
4,662,673,993,436 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
3,694,552,251,476 |
3,792,322,340,160 |
4,272,106,744,962 |
4,662,673,993,436 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,593,242,660,000 |
1,593,242,660,000 |
1,593,242,660,000 |
1,593,242,660,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,593,242,660,000 |
1,593,242,660,000 |
1,593,242,660,000 |
1,593,242,660,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
711,136,556,786 |
711,136,556,786 |
711,136,556,786 |
711,136,556,786 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
22,906,800,000 |
22,906,800,000 |
22,906,800,000 |
22,906,800,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-4,320,000 |
-4,320,000 |
-4,320,000 |
-4,320,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
708,285,511 |
708,285,511 |
708,285,511 |
708,285,511 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
129,678,219,448 |
129,678,219,448 |
130,321,582,016 |
130,531,310,146 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
47,203,224,342 |
47,203,224,342 |
47,376,471,852 |
47,376,471,852 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
932,885,159,627 |
1,019,079,582,695 |
1,219,696,867,634 |
1,378,215,696,980 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
356,255,980,140 |
91,187,876,407 |
293,437,240,519 |
452,383,098,600 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
576,629,179,487 |
927,891,706,288 |
926,259,627,115 |
925,832,598,380 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
256,795,665,762 |
268,371,331,378 |
546,721,841,163 |
778,560,532,161 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
8,314,044,000,117 |
8,714,751,107,936 |
9,349,899,455,816 |
10,154,103,605,126 |
|