MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 4,160,640,815,447 3,978,232,413,801 4,796,777,795,102 5,394,073,970,978
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 567,647,013,585 490,459,368,435 1,113,581,743,982 1,028,099,151,518
1. Tiền 133,873,066,836 128,378,778,183 200,481,128,101 326,232,499,002
2. Các khoản tương đương tiền 433,773,946,749 362,080,590,252 913,100,615,881 701,866,652,516
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 180,000,000,000 146,626,756,051 149,782,484,051 99,782,484,051
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 180,000,000,000 146,626,756,051 149,782,484,051 99,782,484,051
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,864,593,067,527 2,171,326,813,974 2,376,598,232,826 3,170,006,777,102
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,205,671,829,885 1,452,501,649,982 1,171,921,508,701 1,617,734,886,272
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 379,516,208,458 425,448,406,889 865,683,439,290 1,110,012,702,819
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 2,405,000,000 4,300,000,000 2,650,000,000 1,350,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 279,014,166,494 292,494,285,862 339,792,091,952 444,404,144,884
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,014,137,310 -3,417,528,759 -3,448,807,117 -3,494,956,873
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,429,232,198,653 1,089,710,640,560 1,137,111,793,873 1,069,889,656,244
1. Hàng tồn kho 1,432,617,997,404 1,093,096,439,311 1,139,022,632,892 1,071,800,495,263
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,385,798,751 -3,385,798,751 -1,910,839,019 -1,910,839,019
V.Tài sản ngắn hạn khác 119,168,535,682 80,108,834,781 19,703,540,370 26,295,902,063
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,797,960,404 2,652,177,424 3,470,149,196 2,293,342,639
2. Thuế GTGT được khấu trừ 116,205,025,944 77,043,551,454 15,674,872,204 23,601,641,729
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 165,549,334 413,105,903 558,518,970 400,917,695
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 4,153,403,184,670 4,736,518,694,135 4,553,121,660,714 4,760,029,634,148
I. Các khoản phải thu dài hạn 147,829,500 160,573,500 684,589,500 697,333,500
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 147,829,500 160,573,500 684,589,500 697,333,500
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,413,965,949,971 3,181,192,015,274 3,079,540,037,865 3,853,535,688,443
1. Tài sản cố định hữu hình 2,411,825,925,543 3,179,141,214,673 3,077,585,577,843 3,851,617,864,377
- Nguyên giá 2,972,260,354,141 3,775,194,906,551 3,716,767,788,430 4,542,366,376,866
- Giá trị hao mòn lũy kế -560,434,428,598 -596,053,691,878 -639,182,210,587 -690,748,512,489
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,140,024,428 2,050,800,601 1,954,460,022 1,917,824,066
- Nguyên giá 2,842,207,819 2,842,207,819 2,842,207,819 2,902,207,819
- Giá trị hao mòn lũy kế -702,183,391 -791,407,218 -887,747,797 -984,383,753
III. Bất động sản đầu tư 167,747,337,298 165,860,454,221 233,289,105,528 230,387,648,554
- Nguyên giá 201,620,288,549 201,620,288,549 271,238,483,243 271,238,483,243
- Giá trị hao mòn lũy kế -33,872,951,251 -35,759,834,328 -37,949,377,715 -40,850,834,689
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,179,158,313,911 617,882,896,532 704,550,703,727 154,757,359,962
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,179,158,313,911 617,882,896,532 704,550,703,727 154,757,359,962
V. Đầu tư tài chính dài hạn 62,589,873,055 65,086,169,978 67,160,562,921 67,804,928,747
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 59,420,994,120 61,917,291,043 63,991,683,986 64,636,049,812
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 4,821,770,000 4,821,770,000 4,821,770,000 4,821,770,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,652,891,065 -1,652,891,065 -1,652,891,065 -1,652,891,065
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 329,793,880,935 706,336,584,630 467,896,661,173 452,846,674,942
1. Chi phí trả trước dài hạn 99,351,553,388 119,842,774,643 120,331,851,005 133,457,131,521
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,173,248,379
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 228,269,079,168 586,493,809,987 347,564,810,168 319,389,543,421
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 8,314,044,000,117 8,714,751,107,936 9,349,899,455,816 10,154,103,605,126
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 4,619,491,748,641 4,922,428,767,776 5,077,792,710,854 5,491,429,611,690
I. Nợ ngắn hạn 2,591,584,156,300 2,807,738,551,227 2,820,883,618,667 3,312,696,561,700
1. Phải trả người bán ngắn hạn 823,152,805,873 638,767,149,757 686,925,789,409 937,390,859,452
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 308,635,844,484 266,144,504,275 144,874,692,392 259,198,912,947
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 43,563,040,817 42,699,554,811 89,496,493,693 108,023,036,336
4. Phải trả người lao động 64,286,939,567 36,256,012,324 39,074,641,535 46,557,391,485
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 117,346,726,945 157,333,357,135 187,850,466,376 252,106,599,685
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 654,014,963 966,329,232 1,265,266,747 820,267,142
9. Phải trả ngắn hạn khác 83,962,600,882 135,891,722,341 85,652,162,601 60,449,704,436
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,046,479,858,585 1,428,103,732,500 1,483,899,362,602 1,559,505,421,800
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,930,917,267 2,941,324,530 4,734,792,593 8,133,689,568
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 100,571,406,917 98,634,864,322 97,109,950,719 80,510,678,849
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,027,907,592,341 2,114,690,216,549 2,256,909,092,187 2,178,733,049,990
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,522,783,064 1,640,224,585 1,937,190,509 2,938,933,172
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,000,323,111,868 2,086,070,156,258 2,226,994,714,650 2,146,981,917,373
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 17,218,142,340 18,195,496,891 18,195,496,891 18,199,705,391
12. Dự phòng phải trả dài hạn 8,843,555,069 8,784,338,815 9,781,690,137 10,612,494,054
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 3,694,552,251,476 3,792,322,340,160 4,272,106,744,962 4,662,673,993,436
I. Vốn chủ sở hữu 3,694,552,251,476 3,792,322,340,160 4,272,106,744,962 4,662,673,993,436
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,593,242,660,000 1,593,242,660,000 1,593,242,660,000 1,593,242,660,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,593,242,660,000 1,593,242,660,000 1,593,242,660,000 1,593,242,660,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 711,136,556,786 711,136,556,786 711,136,556,786 711,136,556,786
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 22,906,800,000 22,906,800,000 22,906,800,000 22,906,800,000
5. Cổ phiếu quỹ -4,320,000 -4,320,000 -4,320,000 -4,320,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 708,285,511 708,285,511 708,285,511 708,285,511
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 129,678,219,448 129,678,219,448 130,321,582,016 130,531,310,146
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 47,203,224,342 47,203,224,342 47,376,471,852 47,376,471,852
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 932,885,159,627 1,019,079,582,695 1,219,696,867,634 1,378,215,696,980
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 356,255,980,140 91,187,876,407 293,437,240,519 452,383,098,600
- LNST chưa phân phối kỳ này 576,629,179,487 927,891,706,288 926,259,627,115 925,832,598,380
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 256,795,665,762 268,371,331,378 546,721,841,163 778,560,532,161
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 8,314,044,000,117 8,714,751,107,936 9,349,899,455,816 10,154,103,605,126
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.