TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
4,301,387,846,799 |
4,418,363,236,326 |
4,160,640,815,447 |
3,978,232,413,801 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
523,592,468,499 |
665,020,360,605 |
567,647,013,585 |
490,459,368,435 |
|
1. Tiền |
170,300,155,020 |
123,452,181,325 |
133,873,066,836 |
128,378,778,183 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
353,292,313,479 |
541,568,179,280 |
433,773,946,749 |
362,080,590,252 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
110,000,000,000 |
150,000,000,000 |
180,000,000,000 |
146,626,756,051 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
110,000,000,000 |
150,000,000,000 |
180,000,000,000 |
146,626,756,051 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,049,239,444,301 |
1,866,978,042,663 |
1,864,593,067,527 |
2,171,326,813,974 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,160,619,077,262 |
1,059,912,259,406 |
1,205,671,829,885 |
1,452,501,649,982 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
600,687,773,963 |
533,075,701,327 |
379,516,208,458 |
425,448,406,889 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
4,255,000,000 |
2,685,000,000 |
2,405,000,000 |
4,300,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
286,909,828,761 |
274,537,317,615 |
279,014,166,494 |
292,494,285,862 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,232,235,685 |
-3,232,235,685 |
-2,014,137,310 |
-3,417,528,759 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,499,255,849,011 |
1,610,890,155,524 |
1,429,232,198,653 |
1,089,710,640,560 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,499,255,849,011 |
1,610,890,155,524 |
1,432,617,997,404 |
1,093,096,439,311 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-3,385,798,751 |
-3,385,798,751 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
119,300,084,988 |
125,474,677,534 |
119,168,535,682 |
80,108,834,781 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,703,744,166 |
2,234,500,100 |
2,797,960,404 |
2,652,177,424 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
115,593,340,822 |
123,209,676,800 |
116,205,025,944 |
77,043,551,454 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,000,000 |
30,500,634 |
165,549,334 |
413,105,903 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,562,730,999,579 |
3,871,760,225,967 |
4,153,403,184,670 |
4,736,518,694,135 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
147,829,500 |
160,573,500 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
147,829,500 |
160,573,500 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,472,670,942,630 |
2,447,037,620,130 |
2,413,965,949,971 |
3,181,192,015,274 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,471,127,261,371 |
2,444,851,057,241 |
2,411,825,925,543 |
3,179,141,214,673 |
|
- Nguyên giá |
2,965,302,186,313 |
2,973,062,181,990 |
2,972,260,354,141 |
3,775,194,906,551 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-494,174,924,942 |
-528,211,124,749 |
-560,434,428,598 |
-596,053,691,878 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,543,681,259 |
2,186,562,889 |
2,140,024,428 |
2,050,800,601 |
|
- Nguyên giá |
2,072,207,819 |
2,792,207,819 |
2,842,207,819 |
2,842,207,819 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-528,526,560 |
-605,644,930 |
-702,183,391 |
-791,407,218 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
171,586,071,408 |
170,068,657,721 |
167,747,337,298 |
165,860,454,221 |
|
- Nguyên giá |
200,832,144,689 |
201,620,288,549 |
201,620,288,549 |
201,620,288,549 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-29,246,073,281 |
-31,551,630,828 |
-33,872,951,251 |
-35,759,834,328 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
647,476,538,429 |
843,476,633,593 |
1,179,158,313,911 |
617,882,896,532 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
647,476,538,429 |
843,476,633,593 |
1,179,158,313,911 |
617,882,896,532 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
77,549,130,454 |
74,564,346,026 |
62,589,873,055 |
65,086,169,978 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
74,380,251,519 |
71,395,467,091 |
59,420,994,120 |
61,917,291,043 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
4,821,770,000 |
4,821,770,000 |
4,821,770,000 |
4,821,770,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,652,891,065 |
-1,652,891,065 |
-1,652,891,065 |
-1,652,891,065 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
193,448,316,658 |
336,612,968,497 |
329,793,880,935 |
706,336,584,630 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
100,839,714,483 |
100,305,665,548 |
99,351,553,388 |
119,842,774,643 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
1,428,534,600 |
2,173,248,379 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
92,608,602,175 |
234,878,768,349 |
228,269,079,168 |
586,493,809,987 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
7,864,118,846,378 |
8,290,123,462,293 |
8,314,044,000,117 |
8,714,751,107,936 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,347,576,749,732 |
4,676,086,665,828 |
4,619,491,748,641 |
4,922,428,767,776 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,577,161,063,714 |
2,670,826,400,378 |
2,591,584,156,300 |
2,807,738,551,227 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
680,046,002,318 |
558,282,721,776 |
823,152,805,873 |
638,767,149,757 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
211,299,555,348 |
226,334,990,540 |
308,635,844,484 |
266,144,504,275 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
43,470,552,435 |
58,333,431,397 |
43,563,040,817 |
42,699,554,811 |
|
4. Phải trả người lao động |
56,817,877,737 |
53,070,322,511 |
64,286,939,567 |
36,256,012,324 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
169,738,684,689 |
138,803,800,029 |
117,346,726,945 |
157,333,357,135 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,491,551,309 |
803,058,320 |
654,014,963 |
966,329,232 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
60,795,476,749 |
63,731,749,671 |
83,962,600,882 |
135,891,722,341 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,237,635,717,185 |
1,458,320,930,190 |
1,046,479,858,585 |
1,428,103,732,500 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
11,627,041,648 |
11,627,041,648 |
2,930,917,267 |
2,941,324,530 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
104,238,604,296 |
101,518,354,296 |
100,571,406,917 |
98,634,864,322 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,770,415,686,018 |
2,005,260,265,450 |
2,027,907,592,341 |
2,114,690,216,549 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,228,232,081 |
1,337,761,615 |
1,522,783,064 |
1,640,224,585 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,747,070,395,512 |
1,981,459,357,681 |
2,000,323,111,868 |
2,086,070,156,258 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
14,855,379,712 |
15,201,467,441 |
17,218,142,340 |
18,195,496,891 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
7,261,678,713 |
7,261,678,713 |
8,843,555,069 |
8,784,338,815 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
3,516,542,096,646 |
3,614,036,796,465 |
3,694,552,251,476 |
3,792,322,340,160 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
3,516,542,096,646 |
3,614,036,796,465 |
3,694,552,251,476 |
3,792,322,340,160 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,327,702,940,000 |
1,593,242,660,000 |
1,593,242,660,000 |
1,593,242,660,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,327,702,940,000 |
1,593,242,660,000 |
1,593,242,660,000 |
1,593,242,660,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
711,136,556,786 |
711,136,556,786 |
711,136,556,786 |
711,136,556,786 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
22,906,800,000 |
22,906,800,000 |
22,906,800,000 |
22,906,800,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-4,320,000 |
-4,320,000 |
-4,320,000 |
-4,320,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
708,285,511 |
708,285,511 |
708,285,511 |
708,285,511 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
129,678,219,448 |
129,678,219,448 |
129,678,219,448 |
129,678,219,448 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
47,203,224,342 |
47,203,224,342 |
47,203,224,342 |
47,203,224,342 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,066,112,505,442 |
877,304,794,234 |
932,885,159,627 |
1,019,079,582,695 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
225,189,859,547 |
302,185,778,176 |
356,255,980,140 |
91,187,876,407 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
840,922,645,895 |
575,119,016,058 |
576,629,179,487 |
927,891,706,288 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
211,097,885,117 |
231,860,576,144 |
256,795,665,762 |
268,371,331,378 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
7,864,118,846,378 |
8,290,123,462,293 |
8,314,044,000,117 |
8,714,751,107,936 |
|