MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 4,301,387,846,799 4,418,363,236,326 4,160,640,815,447 3,978,232,413,801
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 523,592,468,499 665,020,360,605 567,647,013,585 490,459,368,435
1. Tiền 170,300,155,020 123,452,181,325 133,873,066,836 128,378,778,183
2. Các khoản tương đương tiền 353,292,313,479 541,568,179,280 433,773,946,749 362,080,590,252
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 110,000,000,000 150,000,000,000 180,000,000,000 146,626,756,051
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 110,000,000,000 150,000,000,000 180,000,000,000 146,626,756,051
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,049,239,444,301 1,866,978,042,663 1,864,593,067,527 2,171,326,813,974
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,160,619,077,262 1,059,912,259,406 1,205,671,829,885 1,452,501,649,982
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 600,687,773,963 533,075,701,327 379,516,208,458 425,448,406,889
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 4,255,000,000 2,685,000,000 2,405,000,000 4,300,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 286,909,828,761 274,537,317,615 279,014,166,494 292,494,285,862
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,232,235,685 -3,232,235,685 -2,014,137,310 -3,417,528,759
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,499,255,849,011 1,610,890,155,524 1,429,232,198,653 1,089,710,640,560
1. Hàng tồn kho 1,499,255,849,011 1,610,890,155,524 1,432,617,997,404 1,093,096,439,311
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,385,798,751 -3,385,798,751
V.Tài sản ngắn hạn khác 119,300,084,988 125,474,677,534 119,168,535,682 80,108,834,781
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,703,744,166 2,234,500,100 2,797,960,404 2,652,177,424
2. Thuế GTGT được khấu trừ 115,593,340,822 123,209,676,800 116,205,025,944 77,043,551,454
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,000,000 30,500,634 165,549,334 413,105,903
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 3,562,730,999,579 3,871,760,225,967 4,153,403,184,670 4,736,518,694,135
I. Các khoản phải thu dài hạn 147,829,500 160,573,500
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 147,829,500 160,573,500
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,472,670,942,630 2,447,037,620,130 2,413,965,949,971 3,181,192,015,274
1. Tài sản cố định hữu hình 2,471,127,261,371 2,444,851,057,241 2,411,825,925,543 3,179,141,214,673
- Nguyên giá 2,965,302,186,313 2,973,062,181,990 2,972,260,354,141 3,775,194,906,551
- Giá trị hao mòn lũy kế -494,174,924,942 -528,211,124,749 -560,434,428,598 -596,053,691,878
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,543,681,259 2,186,562,889 2,140,024,428 2,050,800,601
- Nguyên giá 2,072,207,819 2,792,207,819 2,842,207,819 2,842,207,819
- Giá trị hao mòn lũy kế -528,526,560 -605,644,930 -702,183,391 -791,407,218
III. Bất động sản đầu tư 171,586,071,408 170,068,657,721 167,747,337,298 165,860,454,221
- Nguyên giá 200,832,144,689 201,620,288,549 201,620,288,549 201,620,288,549
- Giá trị hao mòn lũy kế -29,246,073,281 -31,551,630,828 -33,872,951,251 -35,759,834,328
IV. Tài sản dở dang dài hạn 647,476,538,429 843,476,633,593 1,179,158,313,911 617,882,896,532
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 647,476,538,429 843,476,633,593 1,179,158,313,911 617,882,896,532
V. Đầu tư tài chính dài hạn 77,549,130,454 74,564,346,026 62,589,873,055 65,086,169,978
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 74,380,251,519 71,395,467,091 59,420,994,120 61,917,291,043
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 4,821,770,000 4,821,770,000 4,821,770,000 4,821,770,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,652,891,065 -1,652,891,065 -1,652,891,065 -1,652,891,065
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 193,448,316,658 336,612,968,497 329,793,880,935 706,336,584,630
1. Chi phí trả trước dài hạn 100,839,714,483 100,305,665,548 99,351,553,388 119,842,774,643
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,428,534,600 2,173,248,379
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 92,608,602,175 234,878,768,349 228,269,079,168 586,493,809,987
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 7,864,118,846,378 8,290,123,462,293 8,314,044,000,117 8,714,751,107,936
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 4,347,576,749,732 4,676,086,665,828 4,619,491,748,641 4,922,428,767,776
I. Nợ ngắn hạn 2,577,161,063,714 2,670,826,400,378 2,591,584,156,300 2,807,738,551,227
1. Phải trả người bán ngắn hạn 680,046,002,318 558,282,721,776 823,152,805,873 638,767,149,757
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 211,299,555,348 226,334,990,540 308,635,844,484 266,144,504,275
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 43,470,552,435 58,333,431,397 43,563,040,817 42,699,554,811
4. Phải trả người lao động 56,817,877,737 53,070,322,511 64,286,939,567 36,256,012,324
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 169,738,684,689 138,803,800,029 117,346,726,945 157,333,357,135
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,491,551,309 803,058,320 654,014,963 966,329,232
9. Phải trả ngắn hạn khác 60,795,476,749 63,731,749,671 83,962,600,882 135,891,722,341
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,237,635,717,185 1,458,320,930,190 1,046,479,858,585 1,428,103,732,500
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 11,627,041,648 11,627,041,648 2,930,917,267 2,941,324,530
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 104,238,604,296 101,518,354,296 100,571,406,917 98,634,864,322
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,770,415,686,018 2,005,260,265,450 2,027,907,592,341 2,114,690,216,549
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,228,232,081 1,337,761,615 1,522,783,064 1,640,224,585
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,747,070,395,512 1,981,459,357,681 2,000,323,111,868 2,086,070,156,258
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 14,855,379,712 15,201,467,441 17,218,142,340 18,195,496,891
12. Dự phòng phải trả dài hạn 7,261,678,713 7,261,678,713 8,843,555,069 8,784,338,815
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 3,516,542,096,646 3,614,036,796,465 3,694,552,251,476 3,792,322,340,160
I. Vốn chủ sở hữu 3,516,542,096,646 3,614,036,796,465 3,694,552,251,476 3,792,322,340,160
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,327,702,940,000 1,593,242,660,000 1,593,242,660,000 1,593,242,660,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,327,702,940,000 1,593,242,660,000 1,593,242,660,000 1,593,242,660,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 711,136,556,786 711,136,556,786 711,136,556,786 711,136,556,786
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 22,906,800,000 22,906,800,000 22,906,800,000 22,906,800,000
5. Cổ phiếu quỹ -4,320,000 -4,320,000 -4,320,000 -4,320,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 708,285,511 708,285,511 708,285,511 708,285,511
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 129,678,219,448 129,678,219,448 129,678,219,448 129,678,219,448
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 47,203,224,342 47,203,224,342 47,203,224,342 47,203,224,342
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,066,112,505,442 877,304,794,234 932,885,159,627 1,019,079,582,695
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 225,189,859,547 302,185,778,176 356,255,980,140 91,187,876,407
- LNST chưa phân phối kỳ này 840,922,645,895 575,119,016,058 576,629,179,487 927,891,706,288
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 211,097,885,117 231,860,576,144 256,795,665,762 268,371,331,378
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 7,864,118,846,378 8,290,123,462,293 8,314,044,000,117 8,714,751,107,936
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.