TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,229,171,872,858 |
3,522,960,800,370 |
4,301,387,846,799 |
4,418,363,236,326 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
741,280,087,829 |
378,868,924,255 |
523,592,468,499 |
665,020,360,605 |
|
1. Tiền |
137,553,373,451 |
139,660,912,703 |
170,300,155,020 |
123,452,181,325 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
603,726,714,378 |
239,208,011,552 |
353,292,313,479 |
541,568,179,280 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
50,000,000,000 |
110,000,000,000 |
110,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
50,000,000,000 |
110,000,000,000 |
110,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,632,642,973,547 |
1,796,524,923,410 |
2,049,239,444,301 |
1,866,978,042,663 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,104,463,831,376 |
975,414,880,159 |
1,160,619,077,262 |
1,059,912,259,406 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
399,899,836,132 |
571,576,463,464 |
600,687,773,963 |
533,075,701,327 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
1,655,000,000 |
1,855,000,000 |
4,255,000,000 |
2,685,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
129,856,541,724 |
250,910,815,472 |
286,909,828,761 |
274,537,317,615 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,232,235,685 |
-3,232,235,685 |
-3,232,235,685 |
-3,232,235,685 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
759,026,879,563 |
1,150,696,499,746 |
1,499,255,849,011 |
1,610,890,155,524 |
|
1. Hàng tồn kho |
759,026,879,563 |
1,150,696,499,746 |
1,499,255,849,011 |
1,610,890,155,524 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
46,221,931,919 |
86,870,452,959 |
119,300,084,988 |
125,474,677,534 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,328,280,767 |
3,237,766,006 |
3,703,744,166 |
2,234,500,100 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
43,893,651,152 |
83,632,686,953 |
115,593,340,822 |
123,209,676,800 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
3,000,000 |
30,500,634 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,427,554,947,114 |
3,466,246,710,843 |
3,562,730,999,579 |
3,871,760,225,967 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
147,829,500 |
12,744,000 |
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
147,829,500 |
12,744,000 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,522,169,849,773 |
2,498,554,148,634 |
2,472,670,942,630 |
2,447,037,620,130 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,520,510,926,789 |
2,496,952,528,164 |
2,471,127,261,371 |
2,444,851,057,241 |
|
- Nguyên giá |
2,946,321,131,228 |
2,956,610,899,103 |
2,965,302,186,313 |
2,973,062,181,990 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-425,810,204,439 |
-459,658,370,939 |
-494,174,924,942 |
-528,211,124,749 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,658,922,984 |
1,601,620,470 |
1,543,681,259 |
2,186,562,889 |
|
- Nguyên giá |
2,072,207,819 |
2,072,207,819 |
2,072,207,819 |
2,792,207,819 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-413,284,835 |
-470,587,349 |
-528,526,560 |
-605,644,930 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
160,107,804,406 |
168,661,004,288 |
171,586,071,408 |
170,068,657,721 |
|
- Nguyên giá |
184,632,717,410 |
195,626,223,128 |
200,832,144,689 |
201,620,288,549 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-24,524,913,004 |
-26,965,218,840 |
-29,246,073,281 |
-31,551,630,828 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
447,164,275,985 |
505,494,639,376 |
647,476,538,429 |
843,476,633,593 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
447,164,275,985 |
505,494,639,376 |
647,476,538,429 |
843,476,633,593 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
98,509,070,942 |
96,856,179,877 |
77,549,130,454 |
74,564,346,026 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
93,687,300,942 |
93,687,300,942 |
74,380,251,519 |
71,395,467,091 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
4,821,770,000 |
4,821,770,000 |
4,821,770,000 |
4,821,770,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-1,652,891,065 |
-1,652,891,065 |
-1,652,891,065 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
199,456,116,508 |
196,667,994,668 |
193,448,316,658 |
336,612,968,497 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
100,890,567,938 |
101,080,919,295 |
100,839,714,483 |
100,305,665,548 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
1,428,534,600 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
98,565,548,570 |
95,587,075,373 |
92,608,602,175 |
234,878,768,349 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
6,656,726,819,972 |
6,989,207,511,213 |
7,864,118,846,378 |
8,290,123,462,293 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,383,331,348,599 |
3,615,982,292,729 |
4,347,576,749,732 |
4,676,086,665,828 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,804,911,509,431 |
2,024,353,905,501 |
2,577,161,063,714 |
2,670,826,400,378 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
815,556,435,730 |
795,042,986,261 |
680,046,002,318 |
558,282,721,776 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
169,007,445,338 |
200,101,198,785 |
211,299,555,348 |
226,334,990,540 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
82,000,176,509 |
36,379,016,275 |
43,470,552,435 |
58,333,431,397 |
|
4. Phải trả người lao động |
42,722,215,040 |
29,411,299,893 |
56,817,877,737 |
53,070,322,511 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
135,579,679,026 |
130,541,253,076 |
169,738,684,689 |
138,803,800,029 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
261,124,118 |
640,815,534 |
1,491,551,309 |
803,058,320 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
53,916,298,931 |
54,786,916,741 |
60,795,476,749 |
63,731,749,671 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
415,790,185,025 |
693,680,194,535 |
1,237,635,717,185 |
1,458,320,930,190 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
12,885,406,401 |
11,654,301,362 |
11,627,041,648 |
11,627,041,648 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
77,192,543,313 |
72,115,923,039 |
104,238,604,296 |
101,518,354,296 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,578,419,839,168 |
1,591,628,387,228 |
1,770,415,686,018 |
2,005,260,265,450 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
29,034,658 |
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,755,446,321 |
1,101,203,506 |
1,228,232,081 |
1,337,761,615 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,553,956,591,681 |
1,569,142,930,636 |
1,747,070,395,512 |
1,981,459,357,681 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
11,613,705,190 |
11,261,122,452 |
14,855,379,712 |
15,201,467,441 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
10,094,095,976 |
10,094,095,976 |
7,261,678,713 |
7,261,678,713 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
3,273,395,471,373 |
3,373,225,218,484 |
3,516,542,096,646 |
3,614,036,796,465 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
3,273,395,471,373 |
3,373,225,218,484 |
3,516,542,096,646 |
3,614,036,796,465 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,327,702,940,000 |
1,327,702,940,000 |
1,327,702,940,000 |
1,593,242,660,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,327,702,940,000 |
1,327,702,940,000 |
1,327,702,940,000 |
1,593,242,660,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
711,136,556,786 |
711,136,556,786 |
711,136,556,786 |
711,136,556,786 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
22,906,800,000 |
22,906,800,000 |
22,906,800,000 |
22,906,800,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-4,320,000 |
-4,320,000 |
-4,320,000 |
-4,320,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
708,285,511 |
708,285,511 |
708,285,511 |
708,285,511 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
99,388,290,758 |
99,388,290,758 |
129,678,219,448 |
129,678,219,448 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
32,420,124,534 |
32,420,124,534 |
47,203,224,342 |
47,203,224,342 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
919,696,794,239 |
1,009,773,143,863 |
1,066,112,505,442 |
877,304,794,234 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
447,408,341,249 |
87,568,744,257 |
225,189,859,547 |
302,185,778,176 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
472,288,452,990 |
922,204,399,606 |
840,922,645,895 |
575,119,016,058 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
159,439,999,545 |
169,193,397,032 |
211,097,885,117 |
231,860,576,144 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
6,656,726,819,972 |
6,989,207,511,213 |
7,864,118,846,378 |
8,290,123,462,293 |
|