TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,041,350,432,164 |
3,229,171,872,858 |
3,522,960,800,370 |
4,301,387,846,799 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
524,232,425,478 |
741,280,087,829 |
378,868,924,255 |
523,592,468,499 |
|
1. Tiền |
106,515,273,679 |
137,553,373,451 |
139,660,912,703 |
170,300,155,020 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
417,717,151,799 |
603,726,714,378 |
239,208,011,552 |
353,292,313,479 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
110,000,000,000 |
110,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
110,000,000,000 |
110,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,546,405,083,830 |
1,632,642,973,547 |
1,796,524,923,410 |
2,049,239,444,301 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
932,209,089,624 |
1,104,463,831,376 |
975,414,880,159 |
1,160,619,077,262 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
399,177,947,624 |
399,899,836,132 |
571,576,463,464 |
600,687,773,963 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
655,000,000 |
1,655,000,000 |
1,855,000,000 |
4,255,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
217,595,282,267 |
129,856,541,724 |
250,910,815,472 |
286,909,828,761 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,232,235,685 |
-3,232,235,685 |
-3,232,235,685 |
-3,232,235,685 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
877,788,917,756 |
759,026,879,563 |
1,150,696,499,746 |
1,499,255,849,011 |
|
1. Hàng tồn kho |
877,788,917,756 |
759,026,879,563 |
1,150,696,499,746 |
1,499,255,849,011 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
42,924,005,100 |
46,221,931,919 |
86,870,452,959 |
119,300,084,988 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,793,286,074 |
2,328,280,767 |
3,237,766,006 |
3,703,744,166 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
41,129,586,265 |
43,893,651,152 |
83,632,686,953 |
115,593,340,822 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,132,761 |
|
|
3,000,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,346,236,532,468 |
3,427,554,947,114 |
3,466,246,710,843 |
3,562,730,999,579 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
147,829,500 |
12,744,000 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
147,829,500 |
12,744,000 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,655,936,533,659 |
2,522,169,849,773 |
2,498,554,148,634 |
2,472,670,942,630 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,654,219,034,770 |
2,520,510,926,789 |
2,496,952,528,164 |
2,471,127,261,371 |
|
- Nguyên giá |
3,048,303,452,282 |
2,946,321,131,228 |
2,956,610,899,103 |
2,965,302,186,313 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-394,084,417,512 |
-425,810,204,439 |
-459,658,370,939 |
-494,174,924,942 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,717,498,889 |
1,658,922,984 |
1,601,620,470 |
1,543,681,259 |
|
- Nguyên giá |
2,072,207,819 |
2,072,207,819 |
2,072,207,819 |
2,072,207,819 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-354,708,930 |
-413,284,835 |
-470,587,349 |
-528,526,560 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
165,889,271,041 |
160,107,804,406 |
168,661,004,288 |
171,586,071,408 |
|
- Nguyên giá |
188,345,639,462 |
184,632,717,410 |
195,626,223,128 |
200,832,144,689 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-22,456,368,421 |
-24,524,913,004 |
-26,965,218,840 |
-29,246,073,281 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
290,488,136,400 |
447,164,275,985 |
505,494,639,376 |
647,476,538,429 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
290,488,136,400 |
447,164,275,985 |
505,494,639,376 |
647,476,538,429 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
97,393,393,995 |
98,509,070,942 |
96,856,179,877 |
77,549,130,454 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
92,571,623,995 |
93,687,300,942 |
93,687,300,942 |
74,380,251,519 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
4,821,770,000 |
4,821,770,000 |
4,821,770,000 |
4,821,770,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-1,652,891,065 |
-1,652,891,065 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
136,529,197,373 |
199,456,116,508 |
196,667,994,668 |
193,448,316,658 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
32,897,113,759 |
100,890,567,938 |
101,080,919,295 |
100,839,714,483 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
103,632,083,614 |
98,565,548,570 |
95,587,075,373 |
92,608,602,175 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
6,387,586,964,632 |
6,656,726,819,972 |
6,989,207,511,213 |
7,864,118,846,378 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,166,297,437,416 |
3,383,331,348,599 |
3,615,982,292,729 |
4,347,576,749,732 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,672,817,241,620 |
1,804,911,509,431 |
2,024,353,905,501 |
2,577,161,063,714 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
504,600,151,784 |
815,556,435,730 |
795,042,986,261 |
680,046,002,318 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
157,692,405,744 |
169,007,445,338 |
200,101,198,785 |
211,299,555,348 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
85,152,329,560 |
82,000,176,509 |
36,379,016,275 |
43,470,552,435 |
|
4. Phải trả người lao động |
22,049,121,800 |
42,722,215,040 |
29,411,299,893 |
56,817,877,737 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
178,594,033,970 |
135,579,679,026 |
130,541,253,076 |
169,738,684,689 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
2,545,692,244 |
261,124,118 |
640,815,534 |
1,491,551,309 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
47,455,870,086 |
53,916,298,931 |
54,786,916,741 |
60,795,476,749 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
574,580,492,819 |
415,790,185,025 |
693,680,194,535 |
1,237,635,717,185 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
26,495,760,408 |
12,885,406,401 |
11,654,301,362 |
11,627,041,648 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
73,651,383,205 |
77,192,543,313 |
72,115,923,039 |
104,238,604,296 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,493,480,195,796 |
1,578,419,839,168 |
1,591,628,387,228 |
1,770,415,686,018 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
29,034,658 |
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,323,999,111 |
2,755,446,321 |
1,101,203,506 |
1,228,232,081 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,465,406,780,064 |
1,553,956,591,681 |
1,569,142,930,636 |
1,747,070,395,512 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
12,307,611,790 |
11,613,705,190 |
11,261,122,452 |
14,855,379,712 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
14,441,804,831 |
10,094,095,976 |
10,094,095,976 |
7,261,678,713 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
3,221,289,527,216 |
3,273,395,471,373 |
3,373,225,218,484 |
3,516,542,096,646 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
3,221,289,527,216 |
3,273,395,471,373 |
3,373,225,218,484 |
3,516,542,096,646 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,327,702,940,000 |
1,327,702,940,000 |
1,327,702,940,000 |
1,327,702,940,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,327,702,940,000 |
1,327,702,940,000 |
1,327,702,940,000 |
1,327,702,940,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
711,136,556,786 |
711,136,556,786 |
711,136,556,786 |
711,136,556,786 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
22,906,800,000 |
22,906,800,000 |
22,906,800,000 |
22,906,800,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-4,320,000 |
-4,320,000 |
-4,320,000 |
-4,320,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
708,285,511 |
708,285,511 |
708,285,511 |
708,285,511 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
99,177,916,420 |
99,388,290,758 |
99,388,290,758 |
129,678,219,448 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
32,420,124,534 |
32,420,124,534 |
32,420,124,534 |
47,203,224,342 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
874,098,945,532 |
919,696,794,239 |
1,009,773,143,863 |
1,066,112,505,442 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
396,519,592,056 |
447,408,341,249 |
87,568,744,257 |
225,189,859,547 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
477,579,353,476 |
472,288,452,990 |
922,204,399,606 |
840,922,645,895 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
153,142,278,433 |
159,439,999,545 |
169,193,397,032 |
211,097,885,117 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
6,387,586,964,632 |
6,656,726,819,972 |
6,989,207,511,213 |
7,864,118,846,378 |
|