TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,231,478,809,369 |
3,528,176,450,502 |
3,041,350,432,164 |
3,229,171,872,858 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
428,551,844,787 |
814,514,344,951 |
524,232,425,478 |
741,280,087,829 |
|
1. Tiền |
107,851,844,787 |
177,814,344,951 |
106,515,273,679 |
137,553,373,451 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
320,700,000,000 |
636,700,000,000 |
417,717,151,799 |
603,726,714,378 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
100,000,000,000 |
|
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
100,000,000,000 |
|
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,309,313,555,270 |
1,520,611,476,477 |
1,546,405,083,830 |
1,632,642,973,547 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
847,776,749,765 |
1,056,314,510,546 |
932,209,089,624 |
1,104,463,831,376 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
297,947,906,654 |
277,800,978,212 |
399,177,947,624 |
399,899,836,132 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
1,655,000,000 |
2,855,000,000 |
655,000,000 |
1,655,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
165,392,298,236 |
186,873,223,404 |
217,595,282,267 |
129,856,541,724 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,458,399,385 |
-3,232,235,685 |
-3,232,235,685 |
-3,232,235,685 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,340,385,901,561 |
1,147,330,818,274 |
877,788,917,756 |
759,026,879,563 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,340,385,901,561 |
1,147,330,818,274 |
877,788,917,756 |
759,026,879,563 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
53,227,507,751 |
45,719,810,800 |
42,924,005,100 |
46,221,931,919 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,386,291,294 |
3,761,985,725 |
1,793,286,074 |
2,328,280,767 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
47,749,828,860 |
41,859,181,472 |
41,129,586,265 |
43,893,651,152 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
91,387,597 |
98,643,603 |
1,132,761 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,159,474,521,376 |
3,214,908,278,490 |
3,346,236,532,468 |
3,427,554,947,114 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
242,469,000 |
243,469,000 |
|
147,829,500 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
242,469,000 |
243,469,000 |
|
147,829,500 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,719,805,354,598 |
2,688,167,313,207 |
2,655,936,533,659 |
2,522,169,849,773 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,718,614,743,173 |
2,686,496,138,148 |
2,654,219,034,770 |
2,520,510,926,789 |
|
- Nguyên giá |
3,047,692,942,707 |
3,050,876,354,978 |
3,048,303,452,282 |
2,946,321,131,228 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-329,078,199,534 |
-364,380,216,830 |
-394,084,417,512 |
-425,810,204,439 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,190,611,425 |
1,671,175,059 |
1,717,498,889 |
1,658,922,984 |
|
- Nguyên giá |
1,478,376,000 |
1,978,376,000 |
2,072,207,819 |
2,072,207,819 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-287,764,575 |
-307,200,941 |
-354,708,930 |
-413,284,835 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
101,001,705,012 |
99,730,516,227 |
165,889,271,041 |
160,107,804,406 |
|
- Nguyên giá |
120,617,951,458 |
120,617,951,458 |
188,345,639,462 |
184,632,717,410 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-19,616,246,446 |
-20,887,435,231 |
-22,456,368,421 |
-24,524,913,004 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
136,273,021,852 |
230,429,430,282 |
290,488,136,400 |
447,164,275,985 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
136,273,021,852 |
230,429,430,282 |
290,488,136,400 |
447,164,275,985 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
96,414,610,240 |
97,158,442,683 |
97,393,393,995 |
98,509,070,942 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
91,592,840,240 |
92,336,672,683 |
92,571,623,995 |
93,687,300,942 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
4,821,770,000 |
4,821,770,000 |
4,821,770,000 |
4,821,770,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
105,737,360,674 |
99,179,107,091 |
136,529,197,373 |
199,456,116,508 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
30,987,757,896 |
30,273,066,160 |
32,897,113,759 |
100,890,567,938 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
3,755,500,000 |
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
70,994,102,778 |
68,906,040,931 |
103,632,083,614 |
98,565,548,570 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
6,390,953,330,745 |
6,743,084,728,992 |
6,387,586,964,632 |
6,656,726,819,972 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,514,550,176,911 |
3,663,202,136,829 |
3,166,297,437,416 |
3,383,331,348,599 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,040,062,482,155 |
2,251,855,879,389 |
1,672,817,241,620 |
1,804,911,509,431 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
617,752,074,657 |
798,942,523,564 |
504,600,151,784 |
815,556,435,730 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
449,770,992,949 |
136,070,268,346 |
157,692,405,744 |
169,007,445,338 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
18,337,793,692 |
58,731,321,367 |
85,152,329,560 |
82,000,176,509 |
|
4. Phải trả người lao động |
19,748,247,509 |
26,152,631,799 |
22,049,121,800 |
42,722,215,040 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
192,712,773,453 |
215,539,771,203 |
178,594,033,970 |
135,579,679,026 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,637,096,870 |
1,291,317,569 |
2,545,692,244 |
261,124,118 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
24,737,824,134 |
37,732,889,229 |
47,455,870,086 |
53,916,298,931 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
618,336,845,858 |
873,129,114,379 |
574,580,492,819 |
415,790,185,025 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
45,761,843,151 |
30,043,757,904 |
26,495,760,408 |
12,885,406,401 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
51,266,989,882 |
74,222,284,029 |
73,651,383,205 |
77,192,543,313 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,474,487,694,756 |
1,411,346,257,440 |
1,493,480,195,796 |
1,578,419,839,168 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,589,263,675 |
1,778,849,209 |
1,323,999,111 |
2,755,446,321 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,431,987,994,023 |
1,377,336,874,747 |
1,465,406,780,064 |
1,553,956,591,681 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
14,060,686,554 |
12,345,482,210 |
12,307,611,790 |
11,613,705,190 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
25,849,750,504 |
19,885,051,274 |
14,441,804,831 |
10,094,095,976 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,876,403,153,834 |
3,079,882,592,163 |
3,221,289,527,216 |
3,273,395,471,373 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,876,403,153,834 |
3,079,882,592,163 |
3,221,289,527,216 |
3,273,395,471,373 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,154,528,420,000 |
1,154,528,420,000 |
1,327,702,940,000 |
1,327,702,940,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,154,528,420,000 |
1,154,528,420,000 |
1,327,702,940,000 |
1,327,702,940,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
711,136,556,785 |
711,136,556,786 |
711,136,556,786 |
711,136,556,786 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
22,906,800,000 |
22,906,800,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-4,320,000 |
-4,320,000 |
-4,320,000 |
-4,320,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
354,142,756 |
354,142,756 |
708,285,511 |
708,285,511 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
78,810,312,228 |
99,096,891,581 |
99,177,916,420 |
99,388,290,758 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
23,130,682,547 |
32,420,124,534 |
32,420,124,534 |
32,420,124,534 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
776,389,736,514 |
939,368,263,722 |
874,098,945,532 |
919,696,794,239 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
63,123,171,371 |
277,008,605,432 |
396,519,592,056 |
447,408,341,249 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
713,266,565,143 |
662,359,658,290 |
477,579,353,476 |
472,288,452,990 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
132,057,623,004 |
142,982,512,784 |
153,142,278,433 |
159,439,999,545 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
6,390,953,330,745 |
6,743,084,728,992 |
6,387,586,964,632 |
6,656,726,819,972 |
|