TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,489,907,468,576 |
2,930,378,561,483 |
3,094,888,957,003 |
3,231,478,809,369 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
165,388,692,508 |
485,320,121,038 |
567,442,040,134 |
428,551,844,787 |
|
1. Tiền |
45,688,692,508 |
417,620,121,038 |
158,242,040,134 |
107,851,844,787 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
119,700,000,000 |
67,700,000,000 |
409,200,000,000 |
320,700,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
20,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
20,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,462,890,837,871 |
1,525,779,776,114 |
1,300,219,402,723 |
1,309,313,555,270 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,055,850,063,352 |
1,145,543,397,348 |
876,196,710,384 |
847,776,749,765 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
327,718,741,348 |
292,623,888,181 |
276,788,835,077 |
297,947,906,654 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
1,500,000,000 |
3,600,000,000 |
1,655,000,000 |
1,655,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
81,494,508,776 |
87,684,966,190 |
149,326,645,856 |
165,392,298,236 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,672,475,605 |
-3,672,475,605 |
-3,747,788,594 |
-3,458,399,385 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
796,708,267,586 |
838,200,333,482 |
1,085,192,524,417 |
1,340,385,901,561 |
|
1. Hàng tồn kho |
796,973,455,312 |
838,200,333,482 |
1,085,192,524,417 |
1,340,385,901,561 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-265,187,726 |
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
64,919,670,611 |
61,078,330,849 |
42,034,989,729 |
53,227,507,751 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,743,449,316 |
4,796,699,623 |
6,572,063,476 |
5,386,291,294 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
58,786,443,871 |
56,281,521,411 |
35,413,911,896 |
47,749,828,860 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
389,777,424 |
109,815 |
49,014,357 |
91,387,597 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,873,789,725,497 |
2,997,485,897,444 |
3,117,704,565,088 |
3,159,474,521,376 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
86,327,046,483 |
86,327,046,483 |
|
242,469,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
86,327,046,483 |
86,327,046,483 |
|
242,469,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,636,407,651,190 |
1,613,216,497,346 |
2,755,397,437,663 |
2,719,805,354,598 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,635,299,581,190 |
1,612,108,427,346 |
2,754,199,345,142 |
2,718,614,743,173 |
|
- Nguyên giá |
1,884,232,912,764 |
1,886,420,756,038 |
3,056,368,931,188 |
3,047,692,942,707 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-248,933,331,574 |
-274,312,328,692 |
-302,169,586,046 |
-329,078,199,534 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,108,070,000 |
1,108,070,000 |
1,198,092,521 |
1,190,611,425 |
|
- Nguyên giá |
1,387,356,000 |
1,387,356,000 |
1,478,376,000 |
1,478,376,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-279,286,000 |
-279,286,000 |
-280,283,479 |
-287,764,575 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
104,829,240,471 |
103,544,082,579 |
102,258,924,687 |
101,001,705,012 |
|
- Nguyên giá |
120,617,951,458 |
120,617,951,458 |
120,617,951,458 |
120,617,951,458 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-15,788,710,987 |
-17,073,868,879 |
-18,359,026,771 |
-19,616,246,446 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
864,219,897,992 |
1,017,280,409,661 |
61,331,708,529 |
136,273,021,852 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
864,219,897,992 |
1,017,280,409,661 |
61,331,708,529 |
136,273,021,852 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
82,286,681,053 |
77,575,807,350 |
90,549,997,410 |
96,414,610,240 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
77,464,911,053 |
72,754,037,350 |
85,728,227,410 |
91,592,840,240 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
4,821,770,000 |
4,821,770,000 |
4,821,770,000 |
4,821,770,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
99,719,208,308 |
99,542,054,025 |
108,166,496,799 |
105,737,360,674 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
21,713,018,950 |
20,549,032,929 |
32,776,232,174 |
30,987,757,896 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
747,901,040 |
1,734,732,778 |
2,308,100,000 |
3,755,500,000 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
77,258,288,318 |
77,258,288,318 |
73,082,164,625 |
70,994,102,778 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
5,363,697,194,073 |
5,927,864,458,927 |
6,212,593,522,091 |
6,390,953,330,745 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,196,171,782,919 |
3,699,310,381,251 |
3,397,928,391,387 |
3,514,550,176,911 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,735,321,670,734 |
2,121,290,882,216 |
1,762,040,560,856 |
2,040,062,482,155 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
702,813,605,612 |
630,776,606,344 |
793,291,559,225 |
617,752,074,657 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
114,512,564,660 |
165,631,044,610 |
295,301,291,571 |
449,770,992,949 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
32,716,497,128 |
42,406,495,643 |
50,321,542,686 |
18,337,793,692 |
|
4. Phải trả người lao động |
33,590,626,765 |
29,925,311,763 |
40,453,144,766 |
19,748,247,509 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
124,429,794,107 |
103,422,838,405 |
195,635,458,077 |
192,712,773,453 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
743,954,881 |
589,285,379 |
1,529,612,945 |
1,637,096,870 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
31,825,322,910 |
365,734,130,938 |
44,351,335,417 |
24,737,824,134 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
567,372,126,286 |
662,230,865,330 |
226,351,963,132 |
618,336,845,858 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
73,963,193,517 |
67,375,107,939 |
62,676,779,672 |
45,761,843,151 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
53,353,984,868 |
53,199,195,865 |
52,127,873,365 |
51,266,989,882 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,460,850,112,185 |
1,578,019,499,035 |
1,635,887,830,531 |
1,474,487,694,756 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
281,105,541 |
2,346,382,136 |
2,575,555,145 |
2,589,263,675 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,377,169,038,679 |
1,509,152,934,662 |
1,594,774,701,545 |
1,431,987,994,023 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
17,377,535,010 |
16,584,143,764 |
14,639,705,752 |
14,060,686,554 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
66,022,432,955 |
49,936,038,473 |
23,897,868,089 |
25,849,750,504 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,167,525,411,154 |
2,228,554,077,676 |
2,814,665,130,704 |
2,876,403,153,834 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,167,525,411,154 |
2,228,554,077,676 |
2,814,665,130,704 |
2,876,403,153,834 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
978,413,200,000 |
978,413,200,000 |
1,154,528,420,000 |
1,154,528,420,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
978,413,200,000 |
978,413,200,000 |
1,154,528,420,000 |
1,154,528,420,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
369,631,183,318 |
369,631,183,318 |
711,136,556,786 |
711,136,556,785 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-4,320,000 |
-4,320,000 |
-4,320,000 |
-4,320,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
432,841,146 |
432,841,146 |
354,142,756 |
354,142,756 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
76,364,518,333 |
78,813,645,228 |
78,810,312,228 |
78,810,312,228 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
23,130,682,547 |
23,130,682,547 |
23,130,682,547 |
23,130,682,547 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
608,314,541,845 |
660,284,391,841 |
716,849,664,799 |
776,389,736,514 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
122,388,746,155 |
180,367,547,697 |
237,339,121,109 |
63,123,171,371 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
485,925,795,690 |
479,916,844,144 |
479,510,543,690 |
713,266,565,143 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
111,242,763,964 |
117,852,453,596 |
129,859,671,588 |
132,057,623,004 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
5,363,697,194,073 |
5,927,864,458,927 |
6,212,593,522,091 |
6,390,953,330,745 |
|