MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,489,907,468,576 2,930,378,561,483 3,094,888,957,003 3,231,478,809,369
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 165,388,692,508 485,320,121,038 567,442,040,134 428,551,844,787
1. Tiền 45,688,692,508 417,620,121,038 158,242,040,134 107,851,844,787
2. Các khoản tương đương tiền 119,700,000,000 67,700,000,000 409,200,000,000 320,700,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 20,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 20,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,462,890,837,871 1,525,779,776,114 1,300,219,402,723 1,309,313,555,270
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,055,850,063,352 1,145,543,397,348 876,196,710,384 847,776,749,765
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 327,718,741,348 292,623,888,181 276,788,835,077 297,947,906,654
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,500,000,000 3,600,000,000 1,655,000,000 1,655,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 81,494,508,776 87,684,966,190 149,326,645,856 165,392,298,236
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,672,475,605 -3,672,475,605 -3,747,788,594 -3,458,399,385
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 796,708,267,586 838,200,333,482 1,085,192,524,417 1,340,385,901,561
1. Hàng tồn kho 796,973,455,312 838,200,333,482 1,085,192,524,417 1,340,385,901,561
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -265,187,726
V.Tài sản ngắn hạn khác 64,919,670,611 61,078,330,849 42,034,989,729 53,227,507,751
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,743,449,316 4,796,699,623 6,572,063,476 5,386,291,294
2. Thuế GTGT được khấu trừ 58,786,443,871 56,281,521,411 35,413,911,896 47,749,828,860
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 389,777,424 109,815 49,014,357 91,387,597
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,873,789,725,497 2,997,485,897,444 3,117,704,565,088 3,159,474,521,376
I. Các khoản phải thu dài hạn 86,327,046,483 86,327,046,483 242,469,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 86,327,046,483 86,327,046,483 242,469,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,636,407,651,190 1,613,216,497,346 2,755,397,437,663 2,719,805,354,598
1. Tài sản cố định hữu hình 1,635,299,581,190 1,612,108,427,346 2,754,199,345,142 2,718,614,743,173
- Nguyên giá 1,884,232,912,764 1,886,420,756,038 3,056,368,931,188 3,047,692,942,707
- Giá trị hao mòn lũy kế -248,933,331,574 -274,312,328,692 -302,169,586,046 -329,078,199,534
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,108,070,000 1,108,070,000 1,198,092,521 1,190,611,425
- Nguyên giá 1,387,356,000 1,387,356,000 1,478,376,000 1,478,376,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -279,286,000 -279,286,000 -280,283,479 -287,764,575
III. Bất động sản đầu tư 104,829,240,471 103,544,082,579 102,258,924,687 101,001,705,012
- Nguyên giá 120,617,951,458 120,617,951,458 120,617,951,458 120,617,951,458
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,788,710,987 -17,073,868,879 -18,359,026,771 -19,616,246,446
IV. Tài sản dở dang dài hạn 864,219,897,992 1,017,280,409,661 61,331,708,529 136,273,021,852
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 864,219,897,992 1,017,280,409,661 61,331,708,529 136,273,021,852
V. Đầu tư tài chính dài hạn 82,286,681,053 77,575,807,350 90,549,997,410 96,414,610,240
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 77,464,911,053 72,754,037,350 85,728,227,410 91,592,840,240
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 4,821,770,000 4,821,770,000 4,821,770,000 4,821,770,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 99,719,208,308 99,542,054,025 108,166,496,799 105,737,360,674
1. Chi phí trả trước dài hạn 21,713,018,950 20,549,032,929 32,776,232,174 30,987,757,896
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 747,901,040 1,734,732,778 2,308,100,000 3,755,500,000
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 77,258,288,318 77,258,288,318 73,082,164,625 70,994,102,778
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5,363,697,194,073 5,927,864,458,927 6,212,593,522,091 6,390,953,330,745
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,196,171,782,919 3,699,310,381,251 3,397,928,391,387 3,514,550,176,911
I. Nợ ngắn hạn 1,735,321,670,734 2,121,290,882,216 1,762,040,560,856 2,040,062,482,155
1. Phải trả người bán ngắn hạn 702,813,605,612 630,776,606,344 793,291,559,225 617,752,074,657
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 114,512,564,660 165,631,044,610 295,301,291,571 449,770,992,949
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 32,716,497,128 42,406,495,643 50,321,542,686 18,337,793,692
4. Phải trả người lao động 33,590,626,765 29,925,311,763 40,453,144,766 19,748,247,509
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 124,429,794,107 103,422,838,405 195,635,458,077 192,712,773,453
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 743,954,881 589,285,379 1,529,612,945 1,637,096,870
9. Phải trả ngắn hạn khác 31,825,322,910 365,734,130,938 44,351,335,417 24,737,824,134
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 567,372,126,286 662,230,865,330 226,351,963,132 618,336,845,858
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 73,963,193,517 67,375,107,939 62,676,779,672 45,761,843,151
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 53,353,984,868 53,199,195,865 52,127,873,365 51,266,989,882
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,460,850,112,185 1,578,019,499,035 1,635,887,830,531 1,474,487,694,756
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 281,105,541 2,346,382,136 2,575,555,145 2,589,263,675
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,377,169,038,679 1,509,152,934,662 1,594,774,701,545 1,431,987,994,023
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 17,377,535,010 16,584,143,764 14,639,705,752 14,060,686,554
12. Dự phòng phải trả dài hạn 66,022,432,955 49,936,038,473 23,897,868,089 25,849,750,504
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,167,525,411,154 2,228,554,077,676 2,814,665,130,704 2,876,403,153,834
I. Vốn chủ sở hữu 2,167,525,411,154 2,228,554,077,676 2,814,665,130,704 2,876,403,153,834
1. Vốn góp của chủ sở hữu 978,413,200,000 978,413,200,000 1,154,528,420,000 1,154,528,420,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 978,413,200,000 978,413,200,000 1,154,528,420,000 1,154,528,420,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 369,631,183,318 369,631,183,318 711,136,556,786 711,136,556,785
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -4,320,000 -4,320,000 -4,320,000 -4,320,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 432,841,146 432,841,146 354,142,756 354,142,756
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 76,364,518,333 78,813,645,228 78,810,312,228 78,810,312,228
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 23,130,682,547 23,130,682,547 23,130,682,547 23,130,682,547
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 608,314,541,845 660,284,391,841 716,849,664,799 776,389,736,514
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 122,388,746,155 180,367,547,697 237,339,121,109 63,123,171,371
- LNST chưa phân phối kỳ này 485,925,795,690 479,916,844,144 479,510,543,690 713,266,565,143
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 111,242,763,964 117,852,453,596 129,859,671,588 132,057,623,004
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5,363,697,194,073 5,927,864,458,927 6,212,593,522,091 6,390,953,330,745
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.