MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,186,915,000,660 2,040,491,867,481 2,083,931,171,107
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 340,981,266,211 438,544,310,717 244,544,632,425
1. Tiền 86,881,266,211 91,409,310,717 113,844,632,425
2. Các khoản tương đương tiền 254,100,000,000 347,135,000,000 130,700,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,211,242,798,164 1,043,218,686,254 1,096,059,683,010
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 872,771,638,563 800,135,821,518 735,480,911,046
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 275,448,788,735 179,694,879,507 284,579,735,544
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 2,100,000,000 1,250,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 66,371,282,561 68,969,725,164 80,272,948,911
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,448,911,695 -6,831,739,935 -4,273,912,491
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 561,444,012,813 529,379,190,537 685,012,573,705
1. Hàng tồn kho 567,432,988,667 529,644,378,263 685,277,761,431
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -5,988,975,854 -265,187,726 -265,187,726
V.Tài sản ngắn hạn khác 73,246,923,472 29,349,679,973 58,314,281,967
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,734,098,821 4,429,847,625 4,802,769,012
2. Thuế GTGT được khấu trừ 71,484,422,801 24,783,158,188 52,585,404,528
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 28,401,850 136,674,160 926,108,427
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,051,812,671,896 2,480,490,898,722 2,660,813,986,362
I. Các khoản phải thu dài hạn 94,616,346,483 86,314,046,483 86,314,046,483
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 94,616,346,483 86,314,046,483 86,314,046,483
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 98,505,201,684 919,782,865,868 1,653,052,396,286
1. Tài sản cố định hữu hình 97,397,131,684 918,674,795,868 1,651,944,326,286
- Nguyên giá 289,546,083,693 1,130,115,815,850 1,886,247,729,153
- Giá trị hao mòn lũy kế -192,148,952,009 -211,441,019,982 -234,303,402,867
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,108,070,000 1,108,070,000 1,108,070,000
- Nguyên giá 10,913,551,854 10,913,551,854 1,387,356,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,805,481,854 -9,805,481,854 -279,286,000
III. Bất động sản đầu tư 111,475,292,043 107,357,648,931 106,100,429,256
- Nguyên giá 123,479,285,194 120,617,951,458 120,617,951,458
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,003,993,151 -13,260,302,527 -14,517,522,202
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,587,351,123,322 1,188,492,023,180 626,360,241,573
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,587,351,123,322 1,188,492,023,180 626,360,241,573
V. Đầu tư tài chính dài hạn 144,317,640,085 85,425,202,195 85,615,303,660
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 139,495,870,085 80,603,432,195 80,793,533,660
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 4,821,770,000 4,821,770,000 4,821,770,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 15,547,068,279 93,119,112,065 103,371,569,104
1. Chi phí trả trước dài hạn 12,594,768,595 10,992,017,173 23,466,017,900
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,952,299,684 692,682,882 559,201,040
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 81,434,412,011 79,346,350,164
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,238,727,672,556 4,520,982,766,203 4,744,745,157,469
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,210,708,878,925 2,456,907,056,653 2,622,564,960,633
I. Nợ ngắn hạn 1,180,767,845,442 1,349,936,768,119 1,270,193,188,286
1. Phải trả người bán ngắn hạn 575,846,936,677 810,773,405,237 536,614,533,256
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 71,252,624,250 65,981,000,024 111,989,890,596
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 57,685,686,060 106,132,653,371 17,982,430,488
4. Phải trả người lao động 33,941,783,778 52,111,681,235 25,829,367,970
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 44,538,975,656 52,090,719,991 128,671,650,729
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 767,098,645 613,657,104 890,043,350
9. Phải trả ngắn hạn khác 26,333,448,612 40,367,698,966 31,178,281,154
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 277,173,924,246 122,756,703,365 319,964,385,924
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 63,870,877,380 64,635,632,846 66,015,887,829
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 29,356,490,138 34,473,615,980 31,056,716,990
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,029,941,033,483 1,106,970,288,534 1,352,371,772,347
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 314,454,821 281,105,541 322,605,541
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 870,145,633,878 993,148,786,110 1,247,055,446,183
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 7,437,673,680 15,291,361,258 15,948,830,452
12. Dự phòng phải trả dài hạn 152,043,271,104 98,249,035,625 89,044,890,171
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,028,018,793,631 2,064,075,709,550 2,122,180,196,836
I. Vốn chủ sở hữu 2,028,018,793,631 2,064,075,709,550 2,122,180,196,836
1. Vốn góp của chủ sở hữu 752,629,140,000 752,629,140,000 752,629,140,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 752,629,140,000 752,629,140,000 752,629,140,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 369,631,183,318 369,631,183,318 369,631,183,318
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 13,698,696,732 13,684,934,477
5. Cổ phiếu quỹ -4,320,000 -4,320,000 -4,320,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 432,841,146 432,841,146 432,841,146
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 56,805,667,223 56,788,473,123 56,788,473,123
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 13,684,934,477
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 730,278,642,933 766,132,786,373 821,934,730,706
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 468,784,521,264 460,231,378,806 57,733,966,099
- LNST chưa phân phối kỳ này 261,494,121,669 305,901,407,567 764,200,764,607
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 104,546,942,279 104,780,671,113 107,083,214,066
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,238,727,672,556 4,520,982,766,203 4,744,745,157,469
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.