TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
196,328,937,826 |
204,249,151,450 |
261,601,905,039,000 |
240,407,210,061 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
32,389,036,732 |
25,053,426,134 |
30,692,222,136,000 |
19,795,684,173 |
|
1. Tiền |
19,286,355,282 |
16,950,744,684 |
7,319,540,686,000 |
13,423,002,723 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
13,102,681,450 |
8,102,681,450 |
23,372,681,450,000 |
6,372,681,450 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
90,568,840,000 |
90,568,840,000 |
87,568,840,000,000 |
107,668,840,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
90,568,840,000 |
90,568,840,000 |
87,568,840,000,000 |
107,668,840,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
52,758,361,350 |
56,693,478,045 |
113,305,112,596,000 |
84,814,837,552 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
50,724,104,597 |
54,028,201,102 |
110,413,019,970,000 |
82,607,260,001 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
20,103,600,000 |
49,380,900 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,539,070,999 |
3,170,091,189 |
2,871,989,026,000 |
2,158,196,651 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-504,814,246 |
-504,814,246 |
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
17,126,409,662 |
28,012,326,961 |
28,550,293,712,000 |
24,509,422,500 |
|
1. Hàng tồn kho |
17,134,020,066 |
28,019,937,365 |
28,557,904,116,000 |
24,513,157,322 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-7,610,404 |
-7,610,404 |
-7,610,404,000 |
-3,734,822 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,486,290,082 |
3,921,080,310 |
1,485,436,595,000 |
3,618,425,836 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,486,290,082 |
3,921,080,310 |
1,447,053,576,000 |
3,590,316,889 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
38,383,019,000 |
28,108,947 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
82,571,339,855 |
78,310,362,604 |
74,639,999,364,000 |
70,489,597,705 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
76,549,166,107 |
73,260,817,527 |
69,813,030,186,000 |
66,394,089,039 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
76,549,166,107 |
73,260,817,527 |
69,813,030,186,000 |
66,394,089,039 |
|
- Nguyên giá |
188,665,542,384 |
188,889,507,904 |
188,889,507,904,000 |
188,889,507,904 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-112,116,376,277 |
-115,628,690,377 |
-119,076,477,718,000 |
-122,495,418,865 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
93,106,000 |
93,106,000 |
93,106,000,000 |
93,106,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-93,106,000 |
-93,106,000 |
-93,106,000,000 |
-93,106,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,022,173,748 |
5,049,545,077 |
4,826,969,178,000 |
4,095,508,666 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,022,173,748 |
5,049,545,077 |
4,826,969,178,000 |
4,095,508,666 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
278,900,277,681 |
282,559,514,054 |
336,241,904,403,000 |
310,896,807,766 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
94,116,917,557 |
94,424,095,948 |
143,549,479,311,000 |
115,660,081,479 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
94,116,917,557 |
94,424,095,948 |
143,549,479,311,000 |
115,660,081,479 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
84,637,452,935 |
83,236,642,484 |
129,230,977,467,000 |
98,764,388,167 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
60,600,496 |
222,871,310 |
479,168,611,000 |
4,021,920,086 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,309,633,333 |
1,310,058,081 |
2,104,670,244,000 |
1,079,497,752 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,302,966,291 |
2,540,364,773 |
5,014,773,999,000 |
2,269,798,134 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
171,943,370 |
951,326,122 |
|
2,269,696,672 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
230,303,031 |
90,909,096 |
227,272,727,000 |
240,909,093 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,177,864,957 |
3,297,870,938 |
3,086,143,119,000 |
4,068,342,931 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,226,153,144 |
2,774,053,144 |
3,406,473,144,000 |
2,945,528,644 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
184,783,360,124 |
188,135,418,106 |
192,692,425,092,000 |
195,236,726,287 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
184,783,360,124 |
188,135,418,106 |
192,692,425,092,000 |
195,236,726,287 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
175,222,845,365 |
175,222,845,365 |
175,222,845,365,000 |
175,222,845,365 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
175,222,845,365 |
175,222,845,365 |
175,222,845,365,000 |
175,222,845,365 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,931,055,044 |
2,931,055,044 |
2,931,055,044,000 |
2,931,055,044 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
128,162,657 |
128,162,657 |
128,162,657,000 |
128,162,657 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
6,501,297,058 |
9,853,355,040 |
14,410,362,026,000 |
16,954,663,221 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
6,501,297,058 |
9,853,355,040 |
14,410,362,026,000 |
2,527,900,783 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
14,426,762,438 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
278,900,277,681 |
282,559,514,054 |
336,241,904,403,000 |
310,896,807,766 |
|