MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 196,328,937,826 204,249,151,450 261,601,905,039,000 240,407,210,061
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 32,389,036,732 25,053,426,134 30,692,222,136,000 19,795,684,173
1. Tiền 19,286,355,282 16,950,744,684 7,319,540,686,000 13,423,002,723
2. Các khoản tương đương tiền 13,102,681,450 8,102,681,450 23,372,681,450,000 6,372,681,450
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 90,568,840,000 90,568,840,000 87,568,840,000,000 107,668,840,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 90,568,840,000 90,568,840,000 87,568,840,000,000 107,668,840,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 52,758,361,350 56,693,478,045 113,305,112,596,000 84,814,837,552
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 50,724,104,597 54,028,201,102 110,413,019,970,000 82,607,260,001
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 20,103,600,000 49,380,900
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,539,070,999 3,170,091,189 2,871,989,026,000 2,158,196,651
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -504,814,246 -504,814,246
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 17,126,409,662 28,012,326,961 28,550,293,712,000 24,509,422,500
1. Hàng tồn kho 17,134,020,066 28,019,937,365 28,557,904,116,000 24,513,157,322
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -7,610,404 -7,610,404 -7,610,404,000 -3,734,822
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,486,290,082 3,921,080,310 1,485,436,595,000 3,618,425,836
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,486,290,082 3,921,080,310 1,447,053,576,000 3,590,316,889
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 38,383,019,000 28,108,947
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 82,571,339,855 78,310,362,604 74,639,999,364,000 70,489,597,705
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 76,549,166,107 73,260,817,527 69,813,030,186,000 66,394,089,039
1. Tài sản cố định hữu hình 76,549,166,107 73,260,817,527 69,813,030,186,000 66,394,089,039
- Nguyên giá 188,665,542,384 188,889,507,904 188,889,507,904,000 188,889,507,904
- Giá trị hao mòn lũy kế -112,116,376,277 -115,628,690,377 -119,076,477,718,000 -122,495,418,865
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 93,106,000 93,106,000 93,106,000,000 93,106,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -93,106,000 -93,106,000 -93,106,000,000 -93,106,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 6,022,173,748 5,049,545,077 4,826,969,178,000 4,095,508,666
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,022,173,748 5,049,545,077 4,826,969,178,000 4,095,508,666
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 278,900,277,681 282,559,514,054 336,241,904,403,000 310,896,807,766
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 94,116,917,557 94,424,095,948 143,549,479,311,000 115,660,081,479
I. Nợ ngắn hạn 94,116,917,557 94,424,095,948 143,549,479,311,000 115,660,081,479
1. Phải trả người bán ngắn hạn 84,637,452,935 83,236,642,484 129,230,977,467,000 98,764,388,167
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 60,600,496 222,871,310 479,168,611,000 4,021,920,086
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,309,633,333 1,310,058,081 2,104,670,244,000 1,079,497,752
4. Phải trả người lao động 1,302,966,291 2,540,364,773 5,014,773,999,000 2,269,798,134
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 171,943,370 951,326,122 2,269,696,672
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 230,303,031 90,909,096 227,272,727,000 240,909,093
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,177,864,957 3,297,870,938 3,086,143,119,000 4,068,342,931
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,226,153,144 2,774,053,144 3,406,473,144,000 2,945,528,644
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 184,783,360,124 188,135,418,106 192,692,425,092,000 195,236,726,287
I. Vốn chủ sở hữu 184,783,360,124 188,135,418,106 192,692,425,092,000 195,236,726,287
1. Vốn góp của chủ sở hữu 175,222,845,365 175,222,845,365 175,222,845,365,000 175,222,845,365
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 175,222,845,365 175,222,845,365 175,222,845,365,000 175,222,845,365
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,931,055,044 2,931,055,044 2,931,055,044,000 2,931,055,044
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 128,162,657 128,162,657 128,162,657,000 128,162,657
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6,501,297,058 9,853,355,040 14,410,362,026,000 16,954,663,221
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 6,501,297,058 9,853,355,040 14,410,362,026,000 2,527,900,783
- LNST chưa phân phối kỳ này 14,426,762,438
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 278,900,277,681 282,559,514,054 336,241,904,403,000 310,896,807,766
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.