1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
60,489,737,851 |
129,651,149,112 |
40,594,636,810 |
121,762,396,628 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
60,489,737,851 |
129,651,149,112 |
40,594,636,810 |
121,762,396,628 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
53,685,507,681 |
120,536,585,055 |
36,460,133,938 |
109,626,243,740 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,804,230,170 |
9,114,564,057 |
4,134,502,872 |
12,136,152,888 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
9,655,886 |
13,718,546 |
6,259,589 |
2,129,298 |
|
7. Chi phí tài chính |
130,947,933 |
128,382,945 |
113,887,594 |
121,836,296 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
130,128,626 |
128,338,396 |
113,887,594 |
121,836,296 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,121,745,395 |
2,295,267,178 |
1,194,743,841 |
2,344,905,648 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,278,346,645 |
5,863,381,647 |
879,382,809 |
5,317,061,791 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,282,846,083 |
841,250,833 |
1,952,748,217 |
4,354,478,451 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
3,483,013 |
|
351,162 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-3,483,013 |
|
-351,162 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,279,363,070 |
841,250,833 |
1,952,397,055 |
4,354,478,451 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
471,352,614 |
183,730,167 |
798,690,850 |
519,058,484 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,808,010,456 |
657,520,666 |
1,153,706,205 |
3,835,419,967 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,808,010,456 |
657,520,666 |
1,153,706,205 |
3,835,419,967 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
377 |
137 |
240 |
799 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|