MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 60,489,737,851 129,651,149,112 40,594,636,810 121,762,396,628
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 60,489,737,851 129,651,149,112 40,594,636,810 121,762,396,628
4. Giá vốn hàng bán 53,685,507,681 120,536,585,055 36,460,133,938 109,626,243,740
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 6,804,230,170 9,114,564,057 4,134,502,872 12,136,152,888
6. Doanh thu hoạt động tài chính 9,655,886 13,718,546 6,259,589 2,129,298
7. Chi phí tài chính 130,947,933 128,382,945 113,887,594 121,836,296
- Trong đó: Chi phí lãi vay 130,128,626 128,338,396 113,887,594 121,836,296
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,121,745,395 2,295,267,178 1,194,743,841 2,344,905,648
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,278,346,645 5,863,381,647 879,382,809 5,317,061,791
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,282,846,083 841,250,833 1,952,748,217 4,354,478,451
12. Thu nhập khác
13. Chi phí khác 3,483,013 351,162
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -3,483,013 -351,162
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,279,363,070 841,250,833 1,952,397,055 4,354,478,451
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 471,352,614 183,730,167 798,690,850 519,058,484
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,808,010,456 657,520,666 1,153,706,205 3,835,419,967
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,808,010,456 657,520,666 1,153,706,205 3,835,419,967
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 377 137 240 799
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.