1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
39,788,782,889 |
71,796,574,720 |
45,057,674,682 |
54,174,362,470 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
224,895,000 |
435,105,000 |
214,600,000 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
39,563,887,889 |
71,361,469,720 |
44,843,074,682 |
54,174,362,470 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
37,883,987,152 |
59,386,333,022 |
40,432,482,952 |
48,137,435,044 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,679,900,737 |
11,975,136,698 |
4,410,591,730 |
6,036,927,426 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,440,616 |
874,754 |
1,380,063 |
8,337,322 |
|
7. Chi phí tài chính |
420,886,543 |
548,793,606 |
511,854,264 |
563,665,983 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
395,708,428 |
548,786,886 |
492,058,264 |
529,291,743 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,831,650,475 |
2,450,759,881 |
1,802,820,946 |
2,629,281,757 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,401,795,181 |
2,764,718,275 |
1,822,974,589 |
2,156,727,784 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-2,971,990,846 |
6,211,739,690 |
274,321,994 |
695,589,224 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
233,846,208 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
|
-233,846,208 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-2,971,990,846 |
6,211,739,690 |
274,321,994 |
461,743,016 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-504,140,666 |
949,502,974 |
124,855,511 |
78,496,313 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-2,467,850,180 |
5,262,236,716 |
149,466,483 |
383,246,703 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-2,467,849,666 |
5,262,236,716 |
149,466,483 |
383,246,703 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-514 |
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
1,096 |
31 |
80 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|