MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 153,298,850,980 187,021,567,812 236,900,084,887 224,617,506,006
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 94,657,300 297,244,902 880,000,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 153,298,850,980 186,926,910,512 236,602,839,985 223,737,506,006
4. Giá vốn hàng bán 125,837,371,394 159,484,927,711 204,770,198,322 196,867,213,615
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 27,461,479,586 27,441,982,801 31,832,641,663 26,870,292,391
6. Doanh thu hoạt động tài chính 30,601,798 17,044,104 6,963,517 19,133,561
7. Chi phí tài chính 2,722,331,317 3,468,439,721 3,279,261,192 2,022,286,858
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,685,278,696 3,467,673,421 3,267,084,848 1,972,200,329
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 3,763,825,820 3,728,039,946 5,107,126,095 7,753,995,531
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,805,773,032 11,680,589,978 12,558,061,521 10,584,947,177
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 10,200,151,215 8,581,957,260 10,895,156,372 6,528,196,386
12. Thu nhập khác 90,909,091 3,243,730
13. Chi phí khác 165,321,339
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 90,909,091 -165,321,339 3,243,730
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 10,291,060,306 8,581,957,260 10,729,835,033 6,531,440,116
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,084,636,971 1,439,584,609 1,073,497,431 1,188,096,513
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 9,206,423,335 7,142,372,651 9,656,337,602 5,343,343,603
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 9,206,423,335 7,142,372,651 9,656,337,602 5,343,343,603
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,805 1,400 2,113 1,113
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.