TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
100,068,410,394 |
59,039,032,850 |
82,963,467,468 |
71,843,062,727 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
59,268,882,018 |
17,373,620,128 |
7,593,509,175 |
1,138,307,439 |
|
1. Tiền |
59,268,882,018 |
17,373,620,128 |
7,593,509,175 |
1,138,307,439 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
6,169,039,036 |
3,076,893,588 |
11,658,649,762 |
32,510,478,285 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
957,686,202 |
2,834,345,754 |
1,741,845,338 |
32,170,723,611 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,981,855,000 |
234,050,000 |
9,891,306,590 |
291,256,840 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
258,000,000 |
37,000,000 |
54,000,000 |
77,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-28,502,166 |
-28,502,166 |
-28,502,166 |
-28,502,166 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
34,033,729,017 |
38,142,482,716 |
61,858,504,674 |
37,289,048,230 |
|
1. Hàng tồn kho |
34,033,729,017 |
38,142,482,716 |
61,858,504,674 |
37,289,048,230 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
596,760,323 |
446,036,418 |
1,852,803,857 |
905,228,773 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
596,760,323 |
446,036,418 |
1,223,519,450 |
905,228,773 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
474,382,233 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
154,902,174 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
43,011,191,702 |
43,104,480,784 |
42,326,090,088 |
40,271,185,109 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,000,000 |
3,000,000 |
3,000,000 |
3,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,000,000 |
3,000,000 |
3,000,000 |
3,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
41,140,586,360 |
40,651,805,884 |
39,887,556,548 |
38,032,485,795 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
41,140,586,360 |
40,651,805,884 |
39,887,556,548 |
38,032,485,795 |
|
- Nguyên giá |
119,741,478,601 |
121,157,296,784 |
122,280,405,875 |
122,280,405,875 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-78,600,892,241 |
-80,505,490,900 |
-82,392,849,327 |
-84,247,920,080 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
380,000,000 |
380,000,000 |
380,000,000 |
380,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-380,000,000 |
-380,000,000 |
-380,000,000 |
-380,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
73,545,455 |
|
|
39,268,293 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
73,545,455 |
|
|
39,268,293 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,794,059,887 |
2,449,674,900 |
2,435,533,540 |
2,196,431,021 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,794,059,887 |
2,449,674,900 |
2,435,533,540 |
2,196,431,021 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
143,079,602,096 |
102,143,513,634 |
125,289,557,556 |
112,114,247,836 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
80,489,936,566 |
38,896,327,438 |
61,288,665,155 |
45,051,084,316 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
77,546,695,284 |
36,219,983,906 |
58,723,693,623 |
43,288,458,284 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
25,106,879,957 |
22,860,626,270 |
18,389,122,103 |
28,870,006,425 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
42,412,868,649 |
3,322,158 |
31,585,234,155 |
3,322,158 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,001,989,420 |
609,456,353 |
|
542,059,965 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,249,513,404 |
8,486,448,116 |
4,588,385,943 |
8,286,793,185 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
465,354,680 |
219,081,304 |
51,818,181 |
1,112,664,768 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
563,159,099 |
282,961,880 |
600,965,415 |
476,895,109 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
3,112,000,000 |
3,261,497,750 |
3,371,079,750 |
3,318,079,750 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
634,930,075 |
496,590,075 |
137,088,076 |
678,636,924 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,943,241,282 |
2,676,343,532 |
2,564,971,532 |
1,762,626,032 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,943,241,282 |
2,676,343,532 |
2,564,971,532 |
1,762,626,032 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
62,589,665,530 |
63,247,186,196 |
64,000,892,401 |
67,063,163,520 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
62,589,665,530 |
63,247,186,196 |
64,000,892,401 |
67,063,163,520 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
47,995,160,000 |
47,995,160,000 |
47,995,160,000 |
47,995,160,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
47,995,160,000 |
47,995,160,000 |
47,995,160,000 |
47,995,160,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,338,857,287 |
9,338,857,287 |
9,338,857,287 |
9,918,903,186 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
5,255,648,243 |
5,913,168,909 |
6,666,875,114 |
9,149,100,334 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,142,938,321 |
5,800,458,987 |
1,153,706,205 |
4,989,126,172 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
112,709,922 |
112,709,922 |
5,513,168,909 |
4,159,974,162 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
143,079,602,096 |
102,143,513,634 |
125,289,557,556 |
112,114,247,836 |
|