MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 100,068,410,394 59,039,032,850 82,963,467,468 71,843,062,727
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 59,268,882,018 17,373,620,128 7,593,509,175 1,138,307,439
1. Tiền 59,268,882,018 17,373,620,128 7,593,509,175 1,138,307,439
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 6,169,039,036 3,076,893,588 11,658,649,762 32,510,478,285
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 957,686,202 2,834,345,754 1,741,845,338 32,170,723,611
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,981,855,000 234,050,000 9,891,306,590 291,256,840
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 258,000,000 37,000,000 54,000,000 77,000,000
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -28,502,166 -28,502,166 -28,502,166 -28,502,166
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 34,033,729,017 38,142,482,716 61,858,504,674 37,289,048,230
1. Hàng tồn kho 34,033,729,017 38,142,482,716 61,858,504,674 37,289,048,230
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 596,760,323 446,036,418 1,852,803,857 905,228,773
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 596,760,323 446,036,418 1,223,519,450 905,228,773
2. Thuế GTGT được khấu trừ 474,382,233
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 154,902,174
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 43,011,191,702 43,104,480,784 42,326,090,088 40,271,185,109
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,000,000 3,000,000 3,000,000 3,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 3,000,000 3,000,000 3,000,000 3,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 41,140,586,360 40,651,805,884 39,887,556,548 38,032,485,795
1. Tài sản cố định hữu hình 41,140,586,360 40,651,805,884 39,887,556,548 38,032,485,795
- Nguyên giá 119,741,478,601 121,157,296,784 122,280,405,875 122,280,405,875
- Giá trị hao mòn lũy kế -78,600,892,241 -80,505,490,900 -82,392,849,327 -84,247,920,080
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 380,000,000 380,000,000 380,000,000 380,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -380,000,000 -380,000,000 -380,000,000 -380,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 73,545,455 39,268,293
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 73,545,455 39,268,293
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,794,059,887 2,449,674,900 2,435,533,540 2,196,431,021
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,794,059,887 2,449,674,900 2,435,533,540 2,196,431,021
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 143,079,602,096 102,143,513,634 125,289,557,556 112,114,247,836
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 80,489,936,566 38,896,327,438 61,288,665,155 45,051,084,316
I. Nợ ngắn hạn 77,546,695,284 36,219,983,906 58,723,693,623 43,288,458,284
1. Phải trả người bán ngắn hạn 25,106,879,957 22,860,626,270 18,389,122,103 28,870,006,425
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 42,412,868,649 3,322,158 31,585,234,155 3,322,158
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,001,989,420 609,456,353 542,059,965
4. Phải trả người lao động 4,249,513,404 8,486,448,116 4,588,385,943 8,286,793,185
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 465,354,680 219,081,304 51,818,181 1,112,664,768
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 563,159,099 282,961,880 600,965,415 476,895,109
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3,112,000,000 3,261,497,750 3,371,079,750 3,318,079,750
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 634,930,075 496,590,075 137,088,076 678,636,924
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,943,241,282 2,676,343,532 2,564,971,532 1,762,626,032
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,943,241,282 2,676,343,532 2,564,971,532 1,762,626,032
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 62,589,665,530 63,247,186,196 64,000,892,401 67,063,163,520
I. Vốn chủ sở hữu 62,589,665,530 63,247,186,196 64,000,892,401 67,063,163,520
1. Vốn góp của chủ sở hữu 47,995,160,000 47,995,160,000 47,995,160,000 47,995,160,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 47,995,160,000 47,995,160,000 47,995,160,000 47,995,160,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 9,338,857,287 9,338,857,287 9,338,857,287 9,918,903,186
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5,255,648,243 5,913,168,909 6,666,875,114 9,149,100,334
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5,142,938,321 5,800,458,987 1,153,706,205 4,989,126,172
- LNST chưa phân phối kỳ này 112,709,922 112,709,922 5,513,168,909 4,159,974,162
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 143,079,602,096 102,143,513,634 125,289,557,556 112,114,247,836
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.