TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
75,874,017,632 |
77,690,058,006 |
69,295,236,181 |
82,913,312,949 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,304,815,171 |
6,690,966,187 |
1,762,016,444 |
2,289,998,088 |
|
1. Tiền |
4,304,815,171 |
6,690,966,187 |
1,762,016,444 |
2,289,998,088 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,988,873,878 |
17,786,514,181 |
24,066,812,865 |
40,358,642,307 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,393,309,261 |
17,731,882,675 |
23,913,303,959 |
40,095,734,901 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
564,764,617 |
90,227,600 |
152,105,000 |
249,003,500 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
30,800,000 |
49,000,000 |
86,000,000 |
98,500,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-84,596,094 |
-84,596,094 |
-84,596,094 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
66,978,152,691 |
52,486,461,111 |
42,482,559,938 |
39,399,043,459 |
|
1. Hàng tồn kho |
66,978,152,691 |
52,486,461,111 |
42,482,559,938 |
39,399,043,459 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,602,175,892 |
726,116,527 |
983,846,934 |
865,629,095 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,098,035,226 |
726,116,527 |
983,846,934 |
865,629,095 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
504,140,666 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
61,709,152,299 |
61,049,943,182 |
58,817,871,126 |
56,806,271,258 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,000,000 |
3,000,000 |
3,000,000 |
3,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,000,000 |
3,000,000 |
3,000,000 |
3,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
61,504,802,899 |
58,847,865,001 |
56,234,482,535 |
53,896,763,267 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
61,452,025,121 |
58,826,753,890 |
56,234,482,535 |
53,896,763,267 |
|
- Nguyên giá |
119,304,327,463 |
119,304,327,463 |
119,304,327,463 |
119,561,754,736 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-57,852,302,342 |
-60,477,573,573 |
-63,069,844,928 |
-65,664,991,469 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
52,777,778 |
21,111,111 |
|
|
|
- Nguyên giá |
380,000,000 |
380,000,000 |
380,000,000 |
380,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-327,222,222 |
-358,888,889 |
-380,000,000 |
-380,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
201,349,400 |
2,199,078,181 |
2,580,388,591 |
2,906,507,991 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
201,349,400 |
2,199,078,181 |
2,580,388,591 |
2,906,507,991 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
137,583,169,931 |
138,740,001,188 |
128,113,107,307 |
139,719,584,207 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
81,256,580,163 |
77,151,174,704 |
66,374,814,340 |
82,357,492,210 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
70,912,859,495 |
67,879,254,036 |
58,174,693,672 |
75,229,171,542 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
40,664,179,614 |
37,257,255,139 |
33,372,515,442 |
45,718,022,213 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
704,169,733 |
365,332,158 |
367,077,158 |
746,712,158 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
447,426,526 |
1,715,626,936 |
414,868,614 |
277,387,408 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,753,166,514 |
4,439,524,791 |
1,949,297,018 |
2,148,517,988 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
577,283,140 |
1,239,633,087 |
9,710,705 |
498,770,937 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,899,031,040 |
2,392,151,264 |
2,273,934,502 |
6,257,923,740 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
15,987,774,414 |
19,085,178,547 |
19,210,977,119 |
18,065,169,111 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
119,397,600 |
119,397,600 |
542,277,600 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,879,828,514 |
1,265,154,514 |
456,915,514 |
974,390,387 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
10,343,720,668 |
9,271,920,668 |
8,200,120,668 |
7,128,320,668 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
10,343,720,668 |
9,271,920,668 |
8,200,120,668 |
7,128,320,668 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
56,326,589,768 |
61,588,826,484 |
61,738,292,967 |
57,362,091,997 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
56,326,589,768 |
61,588,826,484 |
61,738,292,967 |
57,362,091,997 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
47,995,160,000 |
47,995,160,000 |
47,995,160,000 |
47,995,160,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
47,995,160,000 |
47,995,160,000 |
47,995,160,000 |
47,995,160,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
8,136,334,523 |
8,136,334,523 |
8,136,334,523 |
8,670,668,883 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
195,095,245 |
5,457,331,961 |
5,606,798,444 |
696,263,114 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
81,106,887 |
5,343,343,603 |
149,466,483 |
532,713,186 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
113,988,358 |
113,988,358 |
5,457,331,961 |
163,549,928 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
137,583,169,931 |
138,740,001,188 |
128,113,107,307 |
139,719,584,207 |
|