TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
37,089,325,554 |
43,712,061,970 |
66,239,010,721 |
77,690,058,006 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
266,465,039 |
606,301,353 |
2,738,000,820 |
6,690,966,187 |
|
1. Tiền |
266,465,039 |
606,301,353 |
2,738,000,820 |
6,690,966,187 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
26,752,575,724 |
15,679,706,417 |
42,307,089,098 |
17,786,514,181 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
24,375,066,106 |
15,651,586,417 |
42,188,157,996 |
17,731,882,675 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,083,737,541 |
28,120,000 |
|
90,227,600 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,293,772,077 |
|
118,931,102 |
49,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
-84,596,094 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
9,240,220,458 |
26,053,806,278 |
20,331,975,197 |
52,486,461,111 |
|
1. Hàng tồn kho |
9,240,220,458 |
26,053,806,278 |
20,331,975,197 |
52,486,461,111 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
830,064,333 |
1,372,247,922 |
861,945,606 |
726,116,527 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
830,064,333 |
1,372,247,922 |
861,945,606 |
726,116,527 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
79,360,143,577 |
78,062,354,881 |
69,447,123,441 |
61,049,943,182 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,000,000 |
3,000,000 |
3,000,000 |
3,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,000,000 |
3,000,000 |
3,000,000 |
3,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
53,259,812,269 |
76,914,932,452 |
69,022,977,514 |
58,847,865,001 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
53,259,812,269 |
76,640,488,008 |
68,875,199,736 |
58,826,753,890 |
|
- Nguyên giá |
82,831,322,146 |
115,765,690,430 |
118,612,827,463 |
119,304,327,463 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-29,571,509,877 |
-39,125,202,422 |
-49,737,627,727 |
-60,477,573,573 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
274,444,444 |
147,777,778 |
21,111,111 |
|
- Nguyên giá |
|
380,000,000 |
380,000,000 |
380,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-105,555,556 |
-232,222,222 |
-358,888,889 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
25,511,944,151 |
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
25,511,944,151 |
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
585,387,157 |
1,144,422,429 |
421,145,927 |
2,199,078,181 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
585,387,157 |
1,144,422,429 |
421,145,927 |
2,199,078,181 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
116,449,469,131 |
121,774,416,851 |
135,686,134,162 |
138,740,001,188 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
61,537,642,009 |
67,900,016,842 |
73,583,871,081 |
77,151,174,704 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
34,203,657,395 |
43,918,953,934 |
59,845,830,413 |
67,879,254,036 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
14,684,413,333 |
16,614,458,165 |
22,621,778,981 |
37,257,255,139 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
365,332,158 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,395,639,459 |
648,478,688 |
922,938,351 |
1,715,626,936 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,445,192,318 |
6,845,019,479 |
7,866,356,511 |
4,439,524,791 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
681,211,413 |
306,940,609 |
301,023,930 |
1,239,633,087 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
334,113,378 |
2,033,778,744 |
2,066,359,335 |
2,392,151,264 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
8,352,000,000 |
16,528,222,600 |
24,881,161,941 |
19,085,178,547 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
119,397,600 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,311,087,494 |
942,055,649 |
1,186,211,364 |
1,265,154,514 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
27,333,984,614 |
23,981,062,908 |
13,738,040,668 |
9,271,920,668 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
27,333,984,614 |
23,981,062,908 |
13,738,040,668 |
9,271,920,668 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
54,911,827,122 |
53,874,400,009 |
62,102,263,081 |
61,588,826,484 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
54,911,827,122 |
53,874,400,009 |
62,102,263,081 |
61,588,826,484 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
40,812,490,000 |
40,812,490,000 |
45,709,940,000 |
47,995,160,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
40,812,490,000 |
45,709,940,000 |
47,995,160,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,775,243,318 |
5,616,527,985 |
6,687,883,883 |
8,136,334,523 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
10,324,093,804 |
7,445,382,024 |
9,704,439,198 |
5,457,331,961 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,117,670,469 |
7,142,372,651 |
9,656,337,602 |
5,343,343,603 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
9,206,423,335 |
303,009,373 |
48,101,596 |
113,988,358 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
116,449,469,131 |
121,774,416,851 |
135,686,134,162 |
138,740,001,188 |
|