MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 37,089,325,554 43,712,061,970 66,239,010,721 77,690,058,006
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 266,465,039 606,301,353 2,738,000,820 6,690,966,187
1. Tiền 266,465,039 606,301,353 2,738,000,820 6,690,966,187
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 26,752,575,724 15,679,706,417 42,307,089,098 17,786,514,181
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 24,375,066,106 15,651,586,417 42,188,157,996 17,731,882,675
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,083,737,541 28,120,000 90,227,600
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,293,772,077 118,931,102 49,000,000
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -84,596,094
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 9,240,220,458 26,053,806,278 20,331,975,197 52,486,461,111
1. Hàng tồn kho 9,240,220,458 26,053,806,278 20,331,975,197 52,486,461,111
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 830,064,333 1,372,247,922 861,945,606 726,116,527
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 830,064,333 1,372,247,922 861,945,606 726,116,527
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 79,360,143,577 78,062,354,881 69,447,123,441 61,049,943,182
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,000,000 3,000,000 3,000,000 3,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 3,000,000 3,000,000 3,000,000 3,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 53,259,812,269 76,914,932,452 69,022,977,514 58,847,865,001
1. Tài sản cố định hữu hình 53,259,812,269 76,640,488,008 68,875,199,736 58,826,753,890
- Nguyên giá 82,831,322,146 115,765,690,430 118,612,827,463 119,304,327,463
- Giá trị hao mòn lũy kế -29,571,509,877 -39,125,202,422 -49,737,627,727 -60,477,573,573
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 274,444,444 147,777,778 21,111,111
- Nguyên giá 380,000,000 380,000,000 380,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -105,555,556 -232,222,222 -358,888,889
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 25,511,944,151
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 25,511,944,151
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 585,387,157 1,144,422,429 421,145,927 2,199,078,181
1. Chi phí trả trước dài hạn 585,387,157 1,144,422,429 421,145,927 2,199,078,181
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 116,449,469,131 121,774,416,851 135,686,134,162 138,740,001,188
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 61,537,642,009 67,900,016,842 73,583,871,081 77,151,174,704
I. Nợ ngắn hạn 34,203,657,395 43,918,953,934 59,845,830,413 67,879,254,036
1. Phải trả người bán ngắn hạn 14,684,413,333 16,614,458,165 22,621,778,981 37,257,255,139
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 365,332,158
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,395,639,459 648,478,688 922,938,351 1,715,626,936
4. Phải trả người lao động 7,445,192,318 6,845,019,479 7,866,356,511 4,439,524,791
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 681,211,413 306,940,609 301,023,930 1,239,633,087
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 334,113,378 2,033,778,744 2,066,359,335 2,392,151,264
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 8,352,000,000 16,528,222,600 24,881,161,941 19,085,178,547
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 119,397,600
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,311,087,494 942,055,649 1,186,211,364 1,265,154,514
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 27,333,984,614 23,981,062,908 13,738,040,668 9,271,920,668
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 27,333,984,614 23,981,062,908 13,738,040,668 9,271,920,668
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 54,911,827,122 53,874,400,009 62,102,263,081 61,588,826,484
I. Vốn chủ sở hữu 54,911,827,122 53,874,400,009 62,102,263,081 61,588,826,484
1. Vốn góp của chủ sở hữu 40,812,490,000 40,812,490,000 45,709,940,000 47,995,160,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 40,812,490,000 45,709,940,000 47,995,160,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,775,243,318 5,616,527,985 6,687,883,883 8,136,334,523
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 10,324,093,804 7,445,382,024 9,704,439,198 5,457,331,961
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,117,670,469 7,142,372,651 9,656,337,602 5,343,343,603
- LNST chưa phân phối kỳ này 9,206,423,335 303,009,373 48,101,596 113,988,358
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 116,449,469,131 121,774,416,851 135,686,134,162 138,740,001,188
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.