1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
256,338,370,662 |
190,363,574,087 |
274,437,299,810 |
197,218,483,281 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
3,582,857 |
1,071,400 |
166,285,715 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
256,334,787,805 |
190,362,502,687 |
274,271,014,095 |
197,218,483,281 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
202,777,354,660 |
151,714,042,893 |
237,430,600,695 |
157,076,985,540 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
53,557,433,145 |
38,648,459,794 |
36,840,413,400 |
40,141,497,741 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,744,708,023 |
746,275,357 |
3,084,645,883 |
275,974,297 |
|
7. Chi phí tài chính |
10,057,361,476 |
7,118,667,644 |
10,642,144,094 |
7,579,634,213 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
8,107,327,898 |
6,823,754,335 |
9,466,368,967 |
6,801,659,344 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,854,683,938 |
1,690,594,425 |
2,288,128,189 |
1,427,885,092 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
27,843,107,593 |
23,615,311,462 |
29,387,773,489 |
25,993,452,604 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
19,546,988,161 |
6,970,161,620 |
-2,392,986,489 |
5,416,500,129 |
|
12. Thu nhập khác |
410,021 |
162,014 |
32,015,187 |
12,291,753,159 |
|
13. Chi phí khác |
249,748,847 |
6,850,603 |
443,498,328 |
13,594,972,879 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-249,338,826 |
-6,688,589 |
-411,483,141 |
-1,303,219,720 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
19,297,649,335 |
6,963,473,031 |
-2,804,469,630 |
4,113,280,409 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
7,021,570,536 |
|
1,243,164,465 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
12,276,078,799 |
6,963,473,031 |
-4,047,634,095 |
4,113,280,409 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
12,279,159,222 |
6,963,548,553 |
-4,046,949,610 |
4,114,173,793 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-3,080,423 |
-75,522 |
-684,485 |
-893,384 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
136 |
77 |
|
37 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|