TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
584,123,148,786 |
856,938,035,792 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
49,420,648,588 |
858,688,506 |
|
1. Tiền |
|
|
49,420,648,588 |
858,688,506 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
240,000,000,000 |
705,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
240,000,000,000 |
705,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
159,334,683,110 |
32,412,435,174 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
146,206,121,273 |
21,293,529,030 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
2,559,097,413 |
2,795,437,890 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
10,569,464,424 |
8,323,468,254 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
132,805,895,698 |
115,408,260,012 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
132,805,895,698 |
115,408,260,012 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2,561,921,390 |
3,258,652,100 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1,432,006,983 |
1,601,062,330 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
1,129,914,407 |
1,657,589,770 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
421,622,740,362 |
413,550,297,080 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
2,000,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
2,000,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
396,887,815,814 |
385,830,949,475 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
396,887,815,814 |
385,830,949,475 |
|
- Nguyên giá |
|
|
537,827,809,481 |
537,827,809,481 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-140,939,993,667 |
-151,996,860,006 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
64,036,000 |
2,176,914,414 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
64,036,000 |
2,176,914,414 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
24,670,888,548 |
23,542,433,191 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
24,670,888,548 |
23,542,433,191 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1,005,745,889,148 |
1,270,488,332,872 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
484,635,945,487 |
604,379,307,833 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
484,635,945,487 |
604,379,307,833 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
76,335,318,426 |
176,552,623,075 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
97,303,617,000 |
105,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
897,461,257 |
22,777,143,146 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
18,382,909,060 |
10,185,274,743 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
501,971,312 |
8,972,473,525 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
50,231,511,360 |
186,810,424,729 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
238,526,995,470 |
183,050,468,065 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
2,456,161,602 |
15,925,900,550 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
521,109,943,661 |
666,109,025,039 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
521,109,943,661 |
666,109,025,039 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
250,000,000,000 |
250,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
250,000,000,000 |
250,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
18,291,250,574 |
67,278,744,713 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
252,818,693,087 |
348,830,280,326 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
206,386,919,974 |
348,830,280,326 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
46,431,773,113 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1,005,745,889,148 |
1,270,488,332,872 |
|