1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
281,735,739 |
|
|
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
281,735,739 |
|
|
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
258,647,500 |
|
|
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
23,088,239 |
|
|
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
21,290,454,462 |
32,530,264,994 |
16,786,617,367 |
42,372,656,077 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
99,576 |
2,167,537,263 |
79,942 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
2,167,537,263 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
600,000 |
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
19,689,445,033 |
21,720,806,657 |
20,952,516,656 |
17,731,827,009 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,623,497,668 |
10,809,358,761 |
-6,333,436,552 |
24,640,749,126 |
|
12. Thu nhập khác |
33,916,435 |
34,000,000 |
12,750,000 |
|
|
13. Chi phí khác |
16,427,442 |
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
17,488,993 |
34,000,000 |
12,750,000 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,640,986,661 |
10,843,358,761 |
-6,320,686,552 |
24,640,749,126 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
1,345,286,501 |
1,329,244,439 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,640,986,661 |
10,843,358,761 |
-7,665,973,053 |
23,311,504,687 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,640,986,661 |
10,843,358,761 |
-7,665,973,053 |
23,311,504,687 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
31 |
109 |
-70 |
212 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|