TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
61,351,075,108 |
60,215,460,516 |
59,952,646,873 |
766,755,343,022 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
56,227,051,877 |
55,709,271,813 |
54,880,342,368 |
635,549,247,711 |
|
1. Tiền |
2,107,051,877 |
1,589,271,813 |
760,342,368 |
1,429,247,711 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
54,120,000,000 |
54,120,000,000 |
54,120,000,000 |
634,120,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,628,296,303 |
2,347,650,657 |
2,843,000,683 |
75,917,541,311 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,166,414,547 |
1,864,041,015 |
2,353,347,000 |
75,224,501,708 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
461,881,756 |
483,609,642 |
489,653,683 |
693,039,603 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,495,726,928 |
2,158,538,046 |
2,229,303,822 |
55,288,554,000 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
56,543,938 |
215,602,413 |
214,226,299 |
218,676,018 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,354,270,509 |
1,906,092,566 |
1,982,250,064 |
55,037,050,523 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
84,912,481 |
36,843,067 |
32,827,459 |
32,827,459 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,534,150,247,277 |
1,706,157,194,860 |
1,712,331,944,519 |
2,397,796,670,654 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,871,366,000 |
3,873,366,000 |
3,873,366,000 |
3,873,366,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
3,861,366,000 |
3,861,366,000 |
3,861,366,000 |
3,861,366,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
10,000,000 |
12,000,000 |
12,000,000 |
12,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
4,832,955,307 |
6,754,198,540 |
6,456,955,000 |
6,159,711,460 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
4,832,955,307 |
6,754,198,540 |
6,456,955,000 |
6,159,711,460 |
|
- Nguyên giá |
10,132,022,180 |
12,334,449,587 |
12,334,449,587 |
12,334,449,587 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,299,066,873 |
-5,580,251,047 |
-5,877,494,587 |
-6,174,738,127 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
41,733,000 |
41,733,000 |
41,733,000 |
41,733,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-41,733,000 |
-41,733,000 |
-41,733,000 |
-41,733,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,525,445,925,970 |
1,695,529,630,320 |
1,702,001,623,519 |
2,387,763,593,194 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,525,445,925,970 |
1,695,529,630,320 |
1,702,001,623,519 |
2,387,763,593,194 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
8,000,000,000 |
8,000,000,000 |
8,000,000,000 |
8,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-8,000,000,000 |
-8,000,000,000 |
-8,000,000,000 |
-8,000,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,595,501,322,385 |
1,766,372,655,376 |
1,772,284,591,392 |
3,164,552,013,676 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
75,480,465,107 |
247,377,097,468 |
257,915,270,017 |
1,069,826,211,901 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
75,480,465,107 |
247,377,097,468 |
257,915,270,017 |
1,069,826,211,901 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
156,089,930 |
2,629,082,000 |
133,200,000 |
145,542,852 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
51,958,154 |
55,310,797 |
|
4. Phải trả người lao động |
474,583,605 |
437,632,755 |
495,940,763 |
390,690,212 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
17,177,923,174 |
20,651,514,315 |
25,776,302,702 |
1,067,608,799,642 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
56,000,000,000 |
222,000,000,000 |
229,810,000,000 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,671,868,398 |
1,658,868,398 |
1,647,868,398 |
1,625,868,398 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,520,020,857,278 |
1,518,995,557,908 |
1,514,369,321,375 |
2,094,725,801,775 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,520,020,857,278 |
1,518,995,557,908 |
1,514,369,321,375 |
2,094,725,801,775 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,500,000,000,000 |
1,500,000,000,000 |
1,500,000,000,000 |
2,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,500,000,000,000 |
1,500,000,000,000 |
1,500,000,000,000 |
2,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
11,934,000,000 |
11,934,000,000 |
11,934,000,000 |
91,934,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
9,285,641,372 |
9,285,641,372 |
9,285,641,372 |
9,285,641,372 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,069,929,634 |
2,069,929,634 |
2,069,929,634 |
2,069,929,634 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-3,268,713,728 |
-4,294,013,098 |
-8,920,249,631 |
-8,563,769,231 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-421,791,032 |
-1,025,299,370 |
-4,626,236,533 |
-9,826,084,145 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-2,846,922,696 |
-3,268,713,728 |
-4,294,013,098 |
1,262,314,914 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,595,501,322,385 |
1,766,372,655,376 |
1,772,284,591,392 |
3,164,552,013,676 |
|