MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 61,351,075,108 60,215,460,516 59,952,646,873 766,755,343,022
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 56,227,051,877 55,709,271,813 54,880,342,368 635,549,247,711
1. Tiền 2,107,051,877 1,589,271,813 760,342,368 1,429,247,711
2. Các khoản tương đương tiền 54,120,000,000 54,120,000,000 54,120,000,000 634,120,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,628,296,303 2,347,650,657 2,843,000,683 75,917,541,311
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,166,414,547 1,864,041,015 2,353,347,000 75,224,501,708
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 461,881,756 483,609,642 489,653,683 693,039,603
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,495,726,928 2,158,538,046 2,229,303,822 55,288,554,000
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 56,543,938 215,602,413 214,226,299 218,676,018
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,354,270,509 1,906,092,566 1,982,250,064 55,037,050,523
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 84,912,481 36,843,067 32,827,459 32,827,459
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,534,150,247,277 1,706,157,194,860 1,712,331,944,519 2,397,796,670,654
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,871,366,000 3,873,366,000 3,873,366,000 3,873,366,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 3,861,366,000 3,861,366,000 3,861,366,000 3,861,366,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 10,000,000 12,000,000 12,000,000 12,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 4,832,955,307 6,754,198,540 6,456,955,000 6,159,711,460
1. Tài sản cố định hữu hình 4,832,955,307 6,754,198,540 6,456,955,000 6,159,711,460
- Nguyên giá 10,132,022,180 12,334,449,587 12,334,449,587 12,334,449,587
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,299,066,873 -5,580,251,047 -5,877,494,587 -6,174,738,127
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 41,733,000 41,733,000 41,733,000 41,733,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -41,733,000 -41,733,000 -41,733,000 -41,733,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,525,445,925,970 1,695,529,630,320 1,702,001,623,519 2,387,763,593,194
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,525,445,925,970 1,695,529,630,320 1,702,001,623,519 2,387,763,593,194
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 8,000,000,000 8,000,000,000 8,000,000,000 8,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -8,000,000,000 -8,000,000,000 -8,000,000,000 -8,000,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,595,501,322,385 1,766,372,655,376 1,772,284,591,392 3,164,552,013,676
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 75,480,465,107 247,377,097,468 257,915,270,017 1,069,826,211,901
I. Nợ ngắn hạn 75,480,465,107 247,377,097,468 257,915,270,017 1,069,826,211,901
1. Phải trả người bán ngắn hạn 156,089,930 2,629,082,000 133,200,000 145,542,852
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 51,958,154 55,310,797
4. Phải trả người lao động 474,583,605 437,632,755 495,940,763 390,690,212
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 17,177,923,174 20,651,514,315 25,776,302,702 1,067,608,799,642
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 56,000,000,000 222,000,000,000 229,810,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,671,868,398 1,658,868,398 1,647,868,398 1,625,868,398
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,520,020,857,278 1,518,995,557,908 1,514,369,321,375 2,094,725,801,775
I. Vốn chủ sở hữu 1,520,020,857,278 1,518,995,557,908 1,514,369,321,375 2,094,725,801,775
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,500,000,000,000 1,500,000,000,000 1,500,000,000,000 2,000,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,500,000,000,000 1,500,000,000,000 1,500,000,000,000 2,000,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 11,934,000,000 11,934,000,000 11,934,000,000 91,934,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 9,285,641,372 9,285,641,372 9,285,641,372 9,285,641,372
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,069,929,634 2,069,929,634 2,069,929,634 2,069,929,634
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -3,268,713,728 -4,294,013,098 -8,920,249,631 -8,563,769,231
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -421,791,032 -1,025,299,370 -4,626,236,533 -9,826,084,145
- LNST chưa phân phối kỳ này -2,846,922,696 -3,268,713,728 -4,294,013,098 1,262,314,914
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,595,501,322,385 1,766,372,655,376 1,772,284,591,392 3,164,552,013,676
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.