TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
63,964,749,053 |
61,118,276,223 |
61,351,075,108 |
60,215,460,516 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
58,870,035,115 |
56,633,158,336 |
56,227,051,877 |
55,709,271,813 |
|
1. Tiền |
4,750,035,115 |
2,513,158,336 |
2,107,051,877 |
1,589,271,813 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
54,120,000,000 |
54,120,000,000 |
54,120,000,000 |
54,120,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,652,245,564 |
3,041,458,370 |
3,628,296,303 |
2,347,650,657 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,680,805,000 |
2,642,305,000 |
3,166,414,547 |
1,864,041,015 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
971,440,564 |
399,153,370 |
461,881,756 |
483,609,642 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,442,468,374 |
1,443,659,517 |
1,495,726,928 |
2,158,538,046 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
45,793,938 |
28,109,847 |
56,543,938 |
215,602,413 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,306,522,208 |
1,337,567,399 |
1,354,270,509 |
1,906,092,566 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
90,152,228 |
77,982,271 |
84,912,481 |
36,843,067 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,528,929,736,998 |
1,532,114,270,248 |
1,534,150,247,277 |
1,706,157,194,860 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,871,366,000 |
3,871,366,000 |
3,871,366,000 |
3,873,366,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
3,861,366,000 |
3,861,366,000 |
3,861,366,000 |
3,861,366,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
10,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
12,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
5,289,790,675 |
5,061,372,991 |
4,832,955,307 |
6,754,198,540 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
5,289,790,675 |
5,061,372,991 |
4,832,955,307 |
6,754,198,540 |
|
- Nguyên giá |
10,132,022,180 |
10,132,022,180 |
10,132,022,180 |
12,334,449,587 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,842,231,505 |
-5,070,649,189 |
-5,299,066,873 |
-5,580,251,047 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
41,733,000 |
41,733,000 |
41,733,000 |
41,733,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-41,733,000 |
-41,733,000 |
-41,733,000 |
-41,733,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,519,768,580,323 |
1,523,181,531,257 |
1,525,445,925,970 |
1,695,529,630,320 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,519,768,580,323 |
1,523,181,531,257 |
1,525,445,925,970 |
1,695,529,630,320 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
8,000,000,000 |
8,000,000,000 |
8,000,000,000 |
8,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-8,000,000,000 |
-8,000,000,000 |
-8,000,000,000 |
-8,000,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,592,894,486,051 |
1,593,232,546,471 |
1,595,501,322,385 |
1,766,372,655,376 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
71,871,990,589 |
72,789,898,161 |
75,480,465,107 |
247,377,097,468 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
71,871,990,589 |
72,789,898,161 |
75,480,465,107 |
247,377,097,468 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
133,200,000 |
133,200,000 |
156,089,930 |
2,629,082,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
295,475,224 |
|
474,583,605 |
437,632,755 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
14,706,446,967 |
15,946,829,763 |
17,177,923,174 |
20,651,514,315 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
55,000,000,000 |
55,000,000,000 |
56,000,000,000 |
222,000,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,736,868,398 |
1,709,868,398 |
1,671,868,398 |
1,658,868,398 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,521,022,495,462 |
1,520,442,648,310 |
1,520,020,857,278 |
1,518,995,557,908 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,521,022,495,462 |
1,520,442,648,310 |
1,520,020,857,278 |
1,518,995,557,908 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,500,000,000,000 |
1,500,000,000,000 |
1,500,000,000,000 |
1,500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,500,000,000,000 |
1,500,000,000,000 |
1,500,000,000,000 |
1,500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
11,934,000,000 |
11,934,000,000 |
11,934,000,000 |
11,934,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
9,285,641,372 |
9,285,641,372 |
9,285,641,372 |
9,285,641,372 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,069,929,634 |
2,069,929,634 |
2,069,929,634 |
2,069,929,634 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-2,267,075,544 |
-2,846,922,696 |
-3,268,713,728 |
-4,294,013,098 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-333,207,337 |
-581,645,152 |
-421,791,032 |
-1,025,299,370 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-1,933,868,207 |
-2,265,277,544 |
-2,846,922,696 |
-3,268,713,728 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,592,894,486,051 |
1,593,232,546,471 |
1,595,501,322,385 |
1,766,372,655,376 |
|