TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
880,926,896,300 |
885,530,456,894 |
890,949,265,908 |
73,821,494,854 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
875,753,011,675 |
879,830,803,162 |
887,273,891,628 |
70,798,395,303 |
|
1. Tiền |
1,600,408,537 |
1,467,225,528 |
2,747,434,777 |
4,678,395,303 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
874,152,603,138 |
878,363,577,634 |
884,526,456,851 |
66,120,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,956,183,635 |
4,307,304,656 |
3,432,705,866 |
2,643,826,182 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
574,100,000 |
73,000,000 |
33,000,000 |
1,673,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,382,083,635 |
4,234,304,656 |
3,399,705,866 |
970,826,182 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,217,700,990 |
1,392,349,076 |
242,668,414 |
379,273,369 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,127,024,174 |
1,359,521,617 |
154,081,925 |
291,991,571 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
90,676,816 |
32,827,459 |
88,586,489 |
87,281,798 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
240,486,979,296 |
241,767,765,238 |
240,314,082,920 |
1,060,199,774,056 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
6,778,000,000 |
6,783,000,000 |
4,698,229,000 |
3,871,366,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
6,773,000,000 |
6,773,000,000 |
4,688,229,000 |
3,861,366,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,022,940,418 |
2,793,154,418 |
2,620,814,918 |
2,448,475,418 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,022,940,418 |
2,793,154,418 |
2,620,814,918 |
2,448,475,418 |
|
- Nguyên giá |
13,652,210,959 |
13,586,010,959 |
13,586,010,959 |
13,586,010,959 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,629,270,541 |
-10,792,856,541 |
-10,965,196,041 |
-11,137,535,541 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
41,733,000 |
41,733,000 |
41,733,000 |
41,733,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-41,733,000 |
-41,733,000 |
-41,733,000 |
-41,733,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
230,686,038,878 |
232,191,610,820 |
232,995,039,002 |
1,053,879,932,638 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
230,686,038,878 |
232,191,610,820 |
232,995,039,002 |
1,053,879,932,638 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
8,000,000,000 |
8,000,000,000 |
8,000,000,000 |
8,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-8,000,000,000 |
-8,000,000,000 |
-8,000,000,000 |
-8,000,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,121,413,875,596 |
1,127,298,222,132 |
1,131,263,348,828 |
1,134,021,268,910 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
20,346,553,136 |
20,016,653,957 |
18,164,432,021 |
17,774,183,268 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
20,346,553,136 |
20,016,653,957 |
18,164,432,021 |
17,774,183,268 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,917,794,000 |
2,401,194,000 |
133,200,000 |
133,200,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
544,121,184 |
701,634,767 |
710,763,551 |
287,414,865 |
|
4. Phải trả người lao động |
858,696,778 |
|
501,537,832 |
612,568,808 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
14,836,372,776 |
14,822,656,792 |
14,826,762,240 |
14,826,831,197 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,189,568,398 |
2,091,168,398 |
1,992,168,398 |
1,914,168,398 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,101,067,322,460 |
1,107,281,568,175 |
1,113,098,916,807 |
1,116,247,085,642 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,101,067,322,460 |
1,107,281,568,175 |
1,113,098,916,807 |
1,116,247,085,642 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,100,000,000,000 |
1,100,000,000,000 |
1,100,000,000,000 |
1,100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,100,000,000,000 |
1,100,000,000,000 |
1,100,000,000,000 |
1,100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
9,285,641,372 |
9,285,641,372 |
9,285,641,372 |
9,285,641,372 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,069,929,634 |
2,069,929,634 |
2,069,929,634 |
2,069,929,634 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-10,288,248,546 |
-4,074,002,831 |
1,743,345,801 |
4,891,514,636 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
17,097,258,972 |
23,311,504,687 |
5,817,348,632 |
8,965,517,467 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-27,385,507,518 |
-27,385,507,518 |
-4,074,002,831 |
-4,074,002,831 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,121,413,875,596 |
1,127,298,222,132 |
1,131,263,348,828 |
1,134,021,268,910 |
|