TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
671,670,144,415 |
299,195,576,680 |
493,126,214,391 |
885,530,456,894 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
664,844,425,832 |
293,940,897,578 |
487,551,002,077 |
879,830,803,162 |
|
1. Tiền |
794,425,832 |
3,350,312,881 |
216,081,002,077 |
1,467,225,528 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
664,050,000,000 |
290,590,584,697 |
271,470,000,000 |
878,363,577,634 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
6,264,468,751 |
4,043,514,466 |
2,144,422,468 |
4,307,304,656 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
34,289,236 |
3,197,216,400 |
88,800,000 |
73,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,230,179,515 |
846,298,066 |
2,055,622,468 |
4,234,304,656 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
561,249,832 |
1,211,164,636 |
3,430,789,846 |
1,392,349,076 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
528,422,373 |
1,178,337,177 |
3,397,962,387 |
1,359,521,617 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
32,827,459 |
32,827,459 |
32,827,459 |
32,827,459 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
228,640,309,714 |
809,905,812,200 |
612,361,959,087 |
241,767,765,238 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
572,300,000,000 |
354,609,000,000 |
6,783,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
572,300,000,000 |
354,609,000,000 |
6,773,000,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
10,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
220,125,506 |
106,893,316 |
3,483,494,749 |
2,793,154,418 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
106,893,316 |
3,483,494,749 |
2,793,154,418 |
|
- Nguyên giá |
9,377,238,181 |
9,654,363,687 |
13,652,210,959 |
13,586,010,959 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,377,238,181 |
-9,547,470,371 |
-10,168,716,210 |
-10,792,856,541 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
41,733,000 |
41,733,000 |
41,733,000 |
41,733,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-41,733,000 |
-41,733,000 |
-41,733,000 |
-41,733,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
228,420,184,208 |
237,498,918,884 |
254,269,464,338 |
232,191,610,820 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
228,420,184,208 |
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
237,498,918,884 |
254,269,464,338 |
232,191,610,820 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
8,000,000,000 |
8,000,000,000 |
8,000,000,000 |
8,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-8,000,000,000 |
-8,000,000,000 |
-8,000,000,000 |
-8,000,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
900,310,454,129 |
1,109,101,388,880 |
1,105,488,173,478 |
1,127,298,222,132 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
19,517,776,349 |
17,465,352,339 |
21,518,109,990 |
20,016,653,957 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
19,517,776,349 |
17,465,352,339 |
21,518,109,990 |
20,016,653,957 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
84,711,880 |
215,577,865 |
1,840,537,901 |
2,401,194,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
89,021,105 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,627,050 |
54,397,427 |
1,462,531,646 |
701,634,767 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,196,410,372 |
|
1,053,627,372 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
14,723,317,544 |
14,822,788,649 |
14,846,524,673 |
14,822,656,792 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,418,688,398 |
2,372,588,398 |
2,314,888,398 |
2,091,168,398 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
880,792,677,780 |
1,091,636,036,541 |
1,083,970,063,488 |
1,107,281,568,175 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
880,792,677,780 |
1,091,636,036,541 |
1,083,970,063,488 |
1,107,281,568,175 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
900,000,000,000 |
1,100,000,000,000 |
1,100,000,000,000 |
1,100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
900,000,000,000 |
1,100,000,000,000 |
1,100,000,000,000 |
1,100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
7,644,654,711 |
9,285,641,372 |
9,285,641,372 |
9,285,641,372 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,069,929,634 |
2,069,929,634 |
2,069,929,634 |
2,069,929,634 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-28,921,906,565 |
-19,719,534,465 |
-27,385,507,518 |
-4,074,002,831 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,640,986,661 |
10,843,358,761 |
-7,665,973,053 |
23,311,504,687 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-30,562,893,226 |
-30,562,893,226 |
-19,719,534,465 |
-27,385,507,518 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
900,310,454,129 |
1,109,101,388,880 |
1,105,488,173,478 |
1,127,298,222,132 |
|