1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
3,027,769,900,367 |
3,410,498,250,786 |
3,673,445,833,716 |
3,998,277,938,494 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
79,216,724,624 |
190,783,487,851 |
88,609,283,639 |
91,697,018,216 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,948,553,175,743 |
3,219,714,762,935 |
3,584,836,550,077 |
3,906,580,920,278 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,442,756,969,036 |
2,543,734,538,764 |
2,920,200,967,136 |
3,012,687,195,741 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
505,796,206,707 |
675,980,224,171 |
664,635,582,941 |
893,893,724,537 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
84,060,506,976 |
94,214,165,431 |
63,426,948,712 |
95,777,031,479 |
|
7. Chi phí tài chính |
77,201,066,619 |
110,356,311,858 |
78,720,672,596 |
115,687,110,660 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
61,539,706,518 |
78,132,605,800 |
44,764,171,322 |
62,432,384,793 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
4,437,804,212 |
3,317,640,391 |
1,057,023,237 |
|
9. Chi phí bán hàng |
268,839,429,834 |
233,778,149,391 |
332,754,568,775 |
385,015,192,100 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
130,340,346,720 |
176,791,898,094 |
146,073,024,945 |
213,716,236,465 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
113,475,870,510 |
253,705,834,471 |
173,831,905,728 |
276,309,240,028 |
|
12. Thu nhập khác |
235,761,205,225 |
3,657,221,515 |
7,584,758,181 |
10,807,099,279 |
|
13. Chi phí khác |
138,787,990,599 |
3,149,414,486 |
4,352,848,161 |
12,369,170,695 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
96,973,214,626 |
507,807,029 |
3,231,910,020 |
-1,562,071,416 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
210,449,085,136 |
254,213,641,500 |
177,063,815,748 |
274,747,168,612 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
57,896,518,970 |
28,739,782,073 |
40,041,097,601 |
47,900,744,573 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-15,668,882,331 |
-2,344,146,132 |
-5,028,100,448 |
-8,035,568,821 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
168,221,448,497 |
227,818,005,559 |
142,050,818,595 |
234,881,992,860 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
77,283,625,255 |
97,964,726,021 |
55,475,367,941 |
131,021,504,220 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
90,937,823,242 |
129,853,279,538 |
86,575,450,654 |
103,860,488,640 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
370 |
469 |
266 |
627 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
370 |
469 |
266 |
627 |
|