MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn PAN (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 3,027,769,900,367 3,410,498,250,786 3,673,445,833,716 3,998,277,938,494
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 79,216,724,624 190,783,487,851 88,609,283,639 91,697,018,216
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 2,948,553,175,743 3,219,714,762,935 3,584,836,550,077 3,906,580,920,278
4. Giá vốn hàng bán 2,442,756,969,036 2,543,734,538,764 2,920,200,967,136 3,012,687,195,741
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 505,796,206,707 675,980,224,171 664,635,582,941 893,893,724,537
6. Doanh thu hoạt động tài chính 84,060,506,976 94,214,165,431 63,426,948,712 95,777,031,479
7. Chi phí tài chính 77,201,066,619 110,356,311,858 78,720,672,596 115,687,110,660
- Trong đó: Chi phí lãi vay 61,539,706,518 78,132,605,800 44,764,171,322 62,432,384,793
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 4,437,804,212 3,317,640,391 1,057,023,237
9. Chi phí bán hàng 268,839,429,834 233,778,149,391 332,754,568,775 385,015,192,100
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 130,340,346,720 176,791,898,094 146,073,024,945 213,716,236,465
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 113,475,870,510 253,705,834,471 173,831,905,728 276,309,240,028
12. Thu nhập khác 235,761,205,225 3,657,221,515 7,584,758,181 10,807,099,279
13. Chi phí khác 138,787,990,599 3,149,414,486 4,352,848,161 12,369,170,695
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 96,973,214,626 507,807,029 3,231,910,020 -1,562,071,416
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 210,449,085,136 254,213,641,500 177,063,815,748 274,747,168,612
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 57,896,518,970 28,739,782,073 40,041,097,601 47,900,744,573
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -15,668,882,331 -2,344,146,132 -5,028,100,448 -8,035,568,821
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 168,221,448,497 227,818,005,559 142,050,818,595 234,881,992,860
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 77,283,625,255 97,964,726,021 55,475,367,941 131,021,504,220
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 90,937,823,242 129,853,279,538 86,575,450,654 103,860,488,640
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 370 469 266 627
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 370 469 266 627
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.