1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,518,035,873,216 |
1,332,995,843,467 |
1,895,287,778,313 |
2,718,800,210,708 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
34,173,950,731 |
50,509,950,153 |
56,161,157,404 |
48,689,810,812 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,483,861,922,485 |
1,282,485,893,314 |
1,839,126,620,909 |
2,670,110,399,896 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,884,179,880,379 |
1,033,718,389,420 |
1,538,795,414,131 |
2,246,546,045,167 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
599,682,042,106 |
248,767,503,894 |
300,331,206,778 |
423,564,354,729 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
47,266,721,626 |
70,487,321,800 |
86,403,683,051 |
82,277,460,676 |
|
7. Chi phí tài chính |
51,958,359,481 |
62,128,406,444 |
85,158,881,684 |
80,447,238,973 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
48,002,676,077 |
58,553,250,519 |
76,773,993,038 |
76,868,275,636 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
10,505,424,369 |
9,191,523,528 |
14,730,748,249 |
12,369,937,841 |
|
9. Chi phí bán hàng |
241,268,620,705 |
117,726,173,938 |
92,858,528,454 |
239,254,587,146 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
184,818,178,458 |
118,151,284,145 |
138,041,169,379 |
98,931,237,165 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
179,409,029,457 |
30,440,484,695 |
85,407,058,561 |
99,578,689,962 |
|
12. Thu nhập khác |
6,694,727,444 |
4,361,474,112 |
105,374,505,950 |
6,591,911,239 |
|
13. Chi phí khác |
9,480,723,894 |
1,054,567,682 |
117,913,520,129 |
3,355,967,208 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,785,996,450 |
3,306,906,430 |
-12,539,014,179 |
3,235,944,031 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
176,623,033,007 |
33,747,391,125 |
72,868,044,382 |
102,814,633,993 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
25,176,529,671 |
7,404,458,242 |
28,311,278,528 |
18,349,802,742 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-5,676,753,129 |
-2,360,822,307 |
-22,180,804,204 |
1,146,566,839 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
157,123,256,465 |
28,703,755,190 |
66,737,570,058 |
83,318,264,412 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
85,102,180,871 |
14,142,570,234 |
36,575,341,129 |
47,038,397,811 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
72,021,075,594 |
14,561,184,956 |
30,162,228,929 |
36,279,866,601 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
500 |
72 |
179 |
227 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
500 |
72 |
179 |
227 |
|