1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,158,813,200,743 |
1,452,234,467,106 |
1,736,237,524,025 |
1,869,897,867,573 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
18,681,675,652 |
20,473,294,997 |
31,081,301,259 |
28,585,032,561 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,140,131,525,091 |
1,431,761,172,109 |
1,705,156,222,766 |
1,841,312,835,012 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
899,775,692,929 |
1,021,931,340,557 |
1,411,682,847,081 |
1,563,724,981,211 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
240,355,832,162 |
409,829,831,552 |
293,473,375,685 |
277,587,853,801 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
263,704,998,393 |
25,359,939,717 |
99,888,119,080 |
38,398,486,170 |
|
7. Chi phí tài chính |
8,856,425,812 |
10,891,743,715 |
21,616,909,539 |
28,878,545,146 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
17,512,029,858 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
1,968,670,361 |
8,405,432,961 |
2,438,751,218 |
4,284,311,090 |
|
9. Chi phí bán hàng |
102,557,864,651 |
170,691,572,611 |
118,045,999,818 |
116,262,544,269 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
82,810,274,934 |
141,834,633,370 |
105,668,523,248 |
106,261,799,857 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
311,804,935,519 |
120,177,254,534 |
150,468,813,378 |
68,867,761,789 |
|
12. Thu nhập khác |
2,194,411,294 |
18,194,057,280 |
1,576,315,753 |
3,032,191,187 |
|
13. Chi phí khác |
1,676,986,237 |
26,373,845,004 |
636,172,524 |
317,100,757 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
517,425,057 |
-8,179,787,724 |
940,143,229 |
2,715,090,430 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
312,322,360,576 |
111,997,466,810 |
151,408,956,607 |
71,582,852,219 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
12,874,527,786 |
19,144,930,801 |
9,482,700,449 |
16,459,466,888 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-1,170,764,667 |
-4,473,664,841 |
-673,293,838 |
-6,971,561,464 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
300,618,597,457 |
97,326,200,850 |
142,599,549,996 |
62,094,946,795 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
265,927,900,294 |
37,121,680,017 |
88,894,381,624 |
24,546,807,470 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
34,690,697,163 |
60,204,520,833 |
53,705,168,372 |
37,548,139,325 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,494 |
315 |
742 |
205 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|