1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
809,967,968,830 |
562,720,033,647 |
1,002,656,036,417 |
1,158,813,200,743 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
24,758,928,515 |
27,025,843,657 |
35,351,428,829 |
18,681,675,652 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
785,209,040,315 |
535,694,189,990 |
967,304,607,588 |
1,140,131,525,091 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
569,197,690,125 |
404,877,943,945 |
810,867,765,129 |
899,775,692,929 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
216,011,350,190 |
130,816,246,045 |
156,436,842,459 |
240,355,832,162 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
17,101,617,711 |
12,613,122,420 |
23,327,648,716 |
263,704,998,393 |
|
7. Chi phí tài chính |
18,980,480,105 |
5,802,849,900 |
16,176,340,667 |
8,856,425,812 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
3,424,444,176 |
9,030,201,302 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
15,689,743,310 |
8,566,683,851 |
2,966,642,392 |
1,968,670,361 |
|
9. Chi phí bán hàng |
63,646,492,923 |
32,229,065,590 |
55,220,973,878 |
102,557,864,651 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
74,086,187,777 |
59,124,184,127 |
60,258,968,213 |
82,810,274,934 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
92,089,550,406 |
54,839,952,699 |
51,074,850,809 |
311,804,935,519 |
|
12. Thu nhập khác |
|
12,235,080,039 |
-80,273,859 |
2,194,411,294 |
|
13. Chi phí khác |
1,346,376,441 |
512,320,361 |
1,956,423,439 |
1,676,986,237 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,346,376,441 |
11,722,759,678 |
-2,036,697,298 |
517,425,057 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
90,743,173,965 |
66,562,712,377 |
49,038,153,511 |
312,322,360,576 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
11,031,073,987 |
10,030,448,035 |
2,350,681,243 |
12,874,527,786 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-2,997,624,102 |
-54,131,785 |
1,902,857,892 |
-1,170,764,667 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
82,709,724,080 |
56,586,396,127 |
44,784,614,376 |
300,618,597,457 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
56,591,123,448 |
38,127,532,340 |
27,915,661,531 |
265,927,900,294 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
26,118,600,632 |
18,458,863,787 |
16,868,952,845 |
34,690,697,163 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
558 |
373 |
273 |
2,494 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|