1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,147,649,700,557 |
|
2,867,676,779,485 |
4,175,882,344,945 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
25,872,376,433 |
|
114,311,078,411 |
100,942,463,085 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,121,777,324,124 |
|
2,753,365,701,074 |
4,074,939,881,860 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
821,839,178,848 |
|
2,110,896,283,279 |
3,137,368,563,876 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
299,938,145,276 |
|
642,469,417,795 |
937,571,317,984 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
51,951,170,951 |
|
181,091,055,757 |
326,032,578,111 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,833,594,782 |
|
61,122,977,171 |
41,717,029,073 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,833,594,782 |
|
23,692,479,268 |
25,987,209,696 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
40,814,313,827 |
21,907,429,564 |
|
9. Chi phí bán hàng |
73,870,822,856 |
|
172,655,209,337 |
360,166,204,650 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
106,187,496,644 |
|
250,763,777,424 |
339,736,946,690 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
166,232,921,621 |
|
379,832,823,447 |
543,891,145,246 |
|
12. Thu nhập khác |
4,716,905,737 |
|
7,623,913,201 |
33,050,777,640 |
|
13. Chi phí khác |
871,479,675 |
|
2,305,265,840 |
32,658,788,173 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,845,426,062 |
|
5,318,647,361 |
391,989,467 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
182,748,450,193 |
|
385,151,470,808 |
544,283,134,713 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
24,960,510,974 |
|
50,899,539,456 |
45,168,000,694 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-1,715,804,435 |
|
-2,148,706,714 |
-3,806,797,833 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
159,503,743,654 |
|
336,400,638,066 |
502,921,931,852 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
100,274,078,710 |
|
256,986,960,498 |
372,282,031,222 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
79,413,677,568 |
130,639,900,630 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,826 |
|
2,489 |
3,163 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
2,489 |
3,163 |
|