TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
10,394,981,987,880 |
8,763,531,150,583 |
8,937,655,068,249 |
10,330,798,429,957 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,560,574,789,234 |
2,519,788,379,899 |
2,042,381,163,466 |
1,869,288,596,653 |
|
1. Tiền |
722,764,738,676 |
785,695,013,189 |
781,469,992,351 |
1,081,333,480,667 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
4,837,810,050,558 |
1,734,093,366,710 |
1,260,911,171,115 |
787,955,115,986 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
247,255,129,939 |
1,566,587,108,251 |
1,480,581,869,774 |
3,156,811,721,921 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
6,112,191,849 |
1,106,112,187,386 |
1,106,082,187,386 |
2,206,112,201,485 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-1,821,561,061 |
-2,341,885,762 |
-2,737,082,739 |
-3,155,720,489 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
242,964,499,151 |
462,816,806,627 |
377,236,765,127 |
953,855,240,925 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,849,125,895,199 |
1,549,363,798,017 |
1,988,546,988,235 |
2,082,234,824,955 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,241,964,738,242 |
1,348,629,158,202 |
1,513,512,135,956 |
1,357,210,937,550 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
258,418,958,727 |
170,259,534,555 |
189,919,263,703 |
128,773,219,155 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
295,936,762,175 |
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
11,248,976,000 |
263,958,976,000 |
574,428,976,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
122,834,947,978 |
88,102,310,012 |
88,888,788,183 |
75,965,251,924 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-70,492,995,722 |
-69,343,132,963 |
-68,206,715,821 |
-54,143,559,674 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
463,483,799 |
466,952,211 |
474,540,214 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,583,013,138,384 |
2,976,024,501,598 |
3,242,252,752,810 |
3,041,050,074,902 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,680,878,285,754 |
3,074,406,255,231 |
3,351,943,911,411 |
3,132,704,001,927 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-97,865,147,370 |
-98,381,753,633 |
-109,691,158,601 |
-91,653,927,025 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
155,013,035,124 |
151,767,362,818 |
183,892,293,964 |
181,413,211,526 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
29,342,432,731 |
24,847,961,726 |
36,184,595,936 |
39,894,573,870 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
117,387,294,281 |
118,627,930,280 |
141,515,184,410 |
128,144,079,986 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
8,283,308,112 |
8,291,470,812 |
6,192,513,618 |
13,374,557,670 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
4,800,025,225,657 |
4,940,839,071,089 |
5,326,751,805,416 |
5,723,444,099,718 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
5,953,118,930 |
5,884,209,164 |
1,491,910,036 |
1,253,650,148 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
5,953,118,930 |
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
5,884,209,164 |
1,491,910,036 |
1,433,650,148 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
-180,000,000 |
|
II.Tài sản cố định |
3,233,708,558,078 |
3,318,526,271,468 |
3,536,676,021,305 |
4,187,023,174,333 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,644,579,331,241 |
1,747,716,181,742 |
1,981,574,326,280 |
1,990,694,314,449 |
|
- Nguyên giá |
3,356,323,382,037 |
3,519,563,292,271 |
3,869,066,025,599 |
3,943,404,219,055 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,711,744,050,796 |
-1,771,847,110,529 |
-1,887,491,699,319 |
-1,952,709,904,606 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
1,589,129,226,837 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
1,989,487,186,183 |
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-400,357,959,346 |
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
1,570,810,089,726 |
1,555,101,695,025 |
2,196,328,859,884 |
|
- Nguyên giá |
|
1,991,232,498,179 |
1,996,813,686,379 |
2,670,312,113,765 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-420,422,408,453 |
-441,711,991,354 |
-473,983,253,881 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
42,379,498,327 |
41,771,651,392 |
37,093,776,200 |
53,774,719,287 |
|
- Nguyên giá |
58,179,640,929 |
58,179,640,929 |
54,110,986,929 |
71,366,525,120 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-15,800,142,602 |
-16,407,989,537 |
-17,017,210,729 |
-17,591,805,833 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
526,709,034,661 |
596,427,843,238 |
345,260,984,975 |
534,517,647,937 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
526,709,034,661 |
596,427,843,238 |
|
117,800,000 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
345,260,984,975 |
534,399,847,937 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
207,130,899,478 |
211,361,353,690 |
461,562,179,983 |
254,367,298,064 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
179,514,814,098 |
183,952,618,310 |
184,255,444,603 |
228,245,562,684 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
28,371,125,380 |
28,371,125,380 |
26,121,735,380 |
26,121,735,380 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-755,040,000 |
-962,390,000 |
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
251,185,000,000 |
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
784,144,116,183 |
766,867,742,137 |
944,666,932,917 |
692,507,609,949 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
314,620,948,428 |
316,535,744,650 |
512,941,893,390 |
487,123,188,664 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
13,905,114,245 |
14,352,949,313 |
18,279,222,433 |
18,676,115,814 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
786,116,230 |
786,116,230 |
786,116,230 |
786,116,230 |
|
5. Lợi thế thương mại |
454,831,937,280 |
435,192,931,944 |
412,659,700,864 |
185,922,189,241 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
15,195,007,213,537 |
13,704,370,221,672 |
14,264,406,873,665 |
16,054,242,529,675 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
7,534,579,395,094 |
6,515,199,523,099 |
6,972,459,949,227 |
8,204,700,254,603 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
6,128,950,112,778 |
4,861,977,862,631 |
6,723,127,044,417 |
7,825,423,117,067 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
367,014,087,432 |
536,303,728,523 |
625,469,788,473 |
1,108,150,567,867 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
50,861,497,870 |
37,669,222,341 |
42,575,856,931 |
58,970,165,865 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
106,640,271,909 |
77,430,562,732 |
92,576,436,005 |
73,716,344,874 |
|
4. Phải trả người lao động |
132,359,489,872 |
204,651,328,908 |
167,244,216,532 |
334,268,680,812 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
458,588,955,154 |
402,277,916,228 |
577,913,577,666 |
634,920,123,235 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
2,612,920,405 |
2,152,180,510 |
1,691,440,615 |
1,230,700,720 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
326,023,970,598 |
337,738,970,030 |
400,622,104,321 |
355,488,553,343 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
4,571,931,475,355 |
3,121,878,680,086 |
4,668,366,992,305 |
5,120,934,554,467 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
11,190,759,916 |
9,769,755,760 |
9,769,755,760 |
9,769,755,760 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
101,726,684,267 |
132,105,517,513 |
136,896,875,809 |
127,973,670,124 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,405,629,282,316 |
1,653,221,660,468 |
249,332,904,810 |
379,277,137,536 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
43,009,001,208 |
43,889,040,518 |
7,992,517,008 |
8,228,380,283 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,123,021,076,206 |
1,371,926,678,815 |
2,787,000,000 |
4,215,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
211,806,981,299 |
209,849,462,099 |
211,133,306,978 |
339,505,598,624 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
27,792,223,603 |
27,556,479,036 |
27,420,080,824 |
27,328,158,629 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
7,660,427,818,443 |
7,189,170,698,573 |
7,291,946,924,438 |
7,849,542,275,072 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
7,660,427,818,443 |
7,189,170,698,573 |
7,291,946,924,438 |
7,849,542,275,072 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,163,585,800,000 |
2,163,585,800,000 |
2,163,585,800,000 |
2,163,585,800,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,163,585,800,000 |
2,163,585,800,000 |
2,163,585,800,000 |
2,163,585,800,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
904,737,143,351 |
904,737,143,351 |
904,737,143,351 |
904,737,143,351 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
15,042,973,512 |
15,042,973,512 |
55,454,310,526 |
55,454,310,527 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-167,828,836,328 |
-167,828,836,328 |
-167,828,836,328 |
-167,828,836,328 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
351,488,914,036 |
358,139,438,604 |
356,824,287,661 |
350,547,911,750 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,396,177,452,143 |
1,011,776,785,297 |
1,050,299,333,250 |
1,186,279,594,985 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
557,916,093,075 |
215,382,732,889 |
305,260,155,400 |
746,431,367,906 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
838,261,359,068 |
796,394,052,408 |
745,039,177,850 |
439,848,227,079 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
3,449,183,946,102 |
2,903,717,394,137 |
2,928,874,885,978 |
3,356,766,350,787 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
15,195,007,213,537 |
13,704,370,221,672 |
14,264,406,873,665 |
16,054,242,529,675 |
|