MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn PAN (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 10,394,981,987,880 8,763,531,150,583 8,937,655,068,249 10,330,798,429,957
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,560,574,789,234 2,519,788,379,899 2,042,381,163,466 1,869,288,596,653
1. Tiền 722,764,738,676 785,695,013,189 781,469,992,351 1,081,333,480,667
2. Các khoản tương đương tiền 4,837,810,050,558 1,734,093,366,710 1,260,911,171,115 787,955,115,986
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 247,255,129,939 1,566,587,108,251 1,480,581,869,774 3,156,811,721,921
1. Chứng khoán kinh doanh 6,112,191,849 1,106,112,187,386 1,106,082,187,386 2,206,112,201,485
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -1,821,561,061 -2,341,885,762 -2,737,082,739 -3,155,720,489
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 242,964,499,151 462,816,806,627 377,236,765,127 953,855,240,925
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,849,125,895,199 1,549,363,798,017 1,988,546,988,235 2,082,234,824,955
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,241,964,738,242 1,348,629,158,202 1,513,512,135,956 1,357,210,937,550
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 258,418,958,727 170,259,534,555 189,919,263,703 128,773,219,155
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 295,936,762,175
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 11,248,976,000 263,958,976,000 574,428,976,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 122,834,947,978 88,102,310,012 88,888,788,183 75,965,251,924
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -70,492,995,722 -69,343,132,963 -68,206,715,821 -54,143,559,674
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 463,483,799 466,952,211 474,540,214
IV. Hàng tồn kho 2,583,013,138,384 2,976,024,501,598 3,242,252,752,810 3,041,050,074,902
1. Hàng tồn kho 2,680,878,285,754 3,074,406,255,231 3,351,943,911,411 3,132,704,001,927
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -97,865,147,370 -98,381,753,633 -109,691,158,601 -91,653,927,025
V.Tài sản ngắn hạn khác 155,013,035,124 151,767,362,818 183,892,293,964 181,413,211,526
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 29,342,432,731 24,847,961,726 36,184,595,936 39,894,573,870
2. Thuế GTGT được khấu trừ 117,387,294,281 118,627,930,280 141,515,184,410 128,144,079,986
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 8,283,308,112 8,291,470,812 6,192,513,618 13,374,557,670
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 4,800,025,225,657 4,940,839,071,089 5,326,751,805,416 5,723,444,099,718
I. Các khoản phải thu dài hạn 5,953,118,930 5,884,209,164 1,491,910,036 1,253,650,148
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 5,953,118,930
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 5,884,209,164 1,491,910,036 1,433,650,148
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -180,000,000
II.Tài sản cố định 3,233,708,558,078 3,318,526,271,468 3,536,676,021,305 4,187,023,174,333
1. Tài sản cố định hữu hình 1,644,579,331,241 1,747,716,181,742 1,981,574,326,280 1,990,694,314,449
- Nguyên giá 3,356,323,382,037 3,519,563,292,271 3,869,066,025,599 3,943,404,219,055
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,711,744,050,796 -1,771,847,110,529 -1,887,491,699,319 -1,952,709,904,606
2. Tài sản cố định thuê tài chính 1,589,129,226,837
- Nguyên giá 1,989,487,186,183
- Giá trị hao mòn lũy kế -400,357,959,346
3. Tài sản cố định vô hình 1,570,810,089,726 1,555,101,695,025 2,196,328,859,884
- Nguyên giá 1,991,232,498,179 1,996,813,686,379 2,670,312,113,765
- Giá trị hao mòn lũy kế -420,422,408,453 -441,711,991,354 -473,983,253,881
III. Bất động sản đầu tư 42,379,498,327 41,771,651,392 37,093,776,200 53,774,719,287
- Nguyên giá 58,179,640,929 58,179,640,929 54,110,986,929 71,366,525,120
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,800,142,602 -16,407,989,537 -17,017,210,729 -17,591,805,833
IV. Tài sản dở dang dài hạn 526,709,034,661 596,427,843,238 345,260,984,975 534,517,647,937
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 526,709,034,661 596,427,843,238 117,800,000
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 345,260,984,975 534,399,847,937
V. Đầu tư tài chính dài hạn 207,130,899,478 211,361,353,690 461,562,179,983 254,367,298,064
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 179,514,814,098 183,952,618,310 184,255,444,603 228,245,562,684
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 28,371,125,380 28,371,125,380 26,121,735,380 26,121,735,380
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -755,040,000 -962,390,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 251,185,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 784,144,116,183 766,867,742,137 944,666,932,917 692,507,609,949
1. Chi phí trả trước dài hạn 314,620,948,428 316,535,744,650 512,941,893,390 487,123,188,664
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 13,905,114,245 14,352,949,313 18,279,222,433 18,676,115,814
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 786,116,230 786,116,230 786,116,230 786,116,230
5. Lợi thế thương mại 454,831,937,280 435,192,931,944 412,659,700,864 185,922,189,241
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 15,195,007,213,537 13,704,370,221,672 14,264,406,873,665 16,054,242,529,675
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 7,534,579,395,094 6,515,199,523,099 6,972,459,949,227 8,204,700,254,603
I. Nợ ngắn hạn 6,128,950,112,778 4,861,977,862,631 6,723,127,044,417 7,825,423,117,067
1. Phải trả người bán ngắn hạn 367,014,087,432 536,303,728,523 625,469,788,473 1,108,150,567,867
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 50,861,497,870 37,669,222,341 42,575,856,931 58,970,165,865
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 106,640,271,909 77,430,562,732 92,576,436,005 73,716,344,874
4. Phải trả người lao động 132,359,489,872 204,651,328,908 167,244,216,532 334,268,680,812
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 458,588,955,154 402,277,916,228 577,913,577,666 634,920,123,235
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,612,920,405 2,152,180,510 1,691,440,615 1,230,700,720
9. Phải trả ngắn hạn khác 326,023,970,598 337,738,970,030 400,622,104,321 355,488,553,343
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 4,571,931,475,355 3,121,878,680,086 4,668,366,992,305 5,120,934,554,467
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 11,190,759,916 9,769,755,760 9,769,755,760 9,769,755,760
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 101,726,684,267 132,105,517,513 136,896,875,809 127,973,670,124
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,405,629,282,316 1,653,221,660,468 249,332,904,810 379,277,137,536
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 43,009,001,208 43,889,040,518 7,992,517,008 8,228,380,283
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,123,021,076,206 1,371,926,678,815 2,787,000,000 4,215,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 211,806,981,299 209,849,462,099 211,133,306,978 339,505,598,624
12. Dự phòng phải trả dài hạn 27,792,223,603 27,556,479,036 27,420,080,824 27,328,158,629
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 7,660,427,818,443 7,189,170,698,573 7,291,946,924,438 7,849,542,275,072
I. Vốn chủ sở hữu 7,660,427,818,443 7,189,170,698,573 7,291,946,924,438 7,849,542,275,072
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,163,585,800,000 2,163,585,800,000 2,163,585,800,000 2,163,585,800,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,163,585,800,000 2,163,585,800,000 2,163,585,800,000 2,163,585,800,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 904,737,143,351 904,737,143,351 904,737,143,351 904,737,143,351
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 15,042,973,512 15,042,973,512 55,454,310,526 55,454,310,527
5. Cổ phiếu quỹ -167,828,836,328 -167,828,836,328 -167,828,836,328 -167,828,836,328
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 351,488,914,036 358,139,438,604 356,824,287,661 350,547,911,750
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,396,177,452,143 1,011,776,785,297 1,050,299,333,250 1,186,279,594,985
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 557,916,093,075 215,382,732,889 305,260,155,400 746,431,367,906
- LNST chưa phân phối kỳ này 838,261,359,068 796,394,052,408 745,039,177,850 439,848,227,079
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 3,449,183,946,102 2,903,717,394,137 2,928,874,885,978 3,356,766,350,787
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 15,195,007,213,537 13,704,370,221,672 14,264,406,873,665 16,054,242,529,675
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.